Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan

Nor

nɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

eikä, eikä myöskään, eikä myöskään, eikä sittenkään

Ý nghĩa của Nor bằng tiếng Phần Lan

eikä

Ví dụ:
I don't like apples, nor do I like oranges.
En pidä omenoista, eikä appelsiineista.
He doesn't play soccer, nor does he play basketball.
Hän ei pelaa jalkapalloa, eikä koripalloa.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in negative constructions to add another negative element.
Ghi chú: Commonly used in written and spoken Finnish, often to avoid repetition.

eikä myöskään

Ví dụ:
She doesn't like coffee, nor does she like tea.
Hän ei pidä kahvista, eikä myöskään teestä.
They didn't attend the meeting, nor did they send an apology.
He eivät osallistuneet kokoukseen, eikä myöskään lähettäneet anteeksipyyntöä.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize the absence of both items mentioned.
Ghi chú: This phrase adds a slight emphasis compared to just 'eikä'.

eikä myöskään

Ví dụ:
He is not a doctor, nor is he a nurse.
Hän ei ole lääkäri, eikä myöskään hoitaja.
I have no money, nor do I have any food.
Minulla ei ole rahaa, eikä myöskään ruokaa.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in written contexts or formal speech.
Ghi chú: This is a more emphatic way of saying 'nor' that can be used interchangeably with 'eikä'.

eikä sittenkään

Ví dụ:
I won't go to the party, nor will I stay home.
En mene juhliin, eikä sittenkään jää kotiin.
She didn't finish her homework, nor did she study for the test.
Hän ei saanut läksyjään valmiiksi, eikä sittenkään opiskellut kokeeseen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a definitive refusal or lack of action.
Ghi chú: This phrase can add a slightly casual tone to the statement.

Từ đồng nghĩa của Nor

neither

Used to introduce the second element in a negative construction.
Ví dụ: Neither John nor Mary wanted to go to the party.
Ghi chú: Similar in meaning to 'nor,' but 'neither' is often used to refer to two things or people.

not

Used to introduce a further negative statement.
Ví dụ: He is not a doctor, nor is he a lawyer.
Ghi chú: While 'nor' is used in negative constructions to connect two negative alternatives, 'not' is used to negate a single statement.

no

Used to indicate a negative response or denial.
Ví dụ: I have no interest in politics, nor do I follow the news.
Ghi chú: Similar to 'not,' 'no' is used to negate a statement but can also be used to express a lack of something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nor

neither...nor

This phrase is used to indicate that two or more things are not happening or not true.
Ví dụ: She neither eats meat nor dairy products.
Ghi chú: The usage of 'neither...nor' emphasizes the negative aspect of both options.

nor do I

This phrase is used to express agreement or to add a similar negative statement to what has been said.
Ví dụ: I don't like seafood, nor do I enjoy spicy food.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of expressing agreement compared to 'me neither'.

nor does he

Similar to 'nor do I,' this phrase is used to show agreement or to add a negative statement about another person.
Ví dụ: She doesn't like crowded places, nor does he.
Ghi chú: It is a formal or literary way of expressing agreement about a third person.

nor am I

This phrase is used to express agreement or to add a negative statement about oneself.
Ví dụ: I am not a fan of horror movies, nor am I interested in thrill rides.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of expressing agreement compared to 'me neither'.

nor was I

This phrase is used to express agreement or to add a negative statement about a past situation involving oneself.
Ví dụ: I wasn't informed about the meeting, nor was I invited.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of expressing agreement about a past situation compared to 'me neither'.

nor should you

This phrase is used to give advice or to suggest that the listener should not do something.
Ví dụ: I don't think you should go alone, nor should you underestimate the risks.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of giving advice compared to 'you shouldn't'.

nor is it

This phrase is used to emphasize a negative or contrary point about a situation or statement.
Ví dụ: The situation isn't as simple as it seems, nor is it easy to solve.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of emphasizing a negative aspect compared to 'it isn't'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nor

Ain't

Ain't is a contraction of 'am not', 'is not', 'are not', 'have not', or 'has not'. It is commonly used in informal spoken English.
Ví dụ: I ain't going to the party, nor do I want to.
Ghi chú: Ain't is considered non-standard English and is generally avoided in formal writing.

Nuh-uh

Nuh-uh is a casual way to express disagreement or the negative form of 'yes'.
Ví dụ: I'm not a fan of pineapple on pizza, nor am I a fan of olives.
Ghi chú: Nuh-uh is more informal and conversational compared to 'no'.

Nope

Nope is a casual and informal way of saying 'no'.
Ví dụ: I haven't seen the movie yet, nor do I plan to watch it.
Ghi chú: Nope is less formal than 'no' and is often used in spoken language or informal writing.

Not gonna

Not gonna is a contraction of 'not going to'. It expresses future actions or intentions.
Ví dụ: I'm not gonna be able to make it to the meeting, nor do I have any updates to share.
Ghi chú: Not gonna is colloquial and more informal compared to 'not going to'.

No way

No way is an informal expression used to show disbelief or strong disagreement.
Ví dụ: I can't believe she said that, nor can I understand her reasoning.
Ghi chú: No way is more expressive and colloquial than saying 'no'.

Hell no

Hell no is a very emphatic and informal way of saying 'absolutely not'.
Ví dụ: Hell no, I won't lend you my car, nor will I reconsider
Ghi chú: Hell no is much stronger and more forceful than just saying 'no'.

No dice

No dice is a slang term meaning 'no success or luck'.
Ví dụ: I asked for a raise, but no dice, nor any recognition for my hard work.
Ghi chú: No dice is more informal and expressive than saying 'no luck' or 'no success'.

Nor - Ví dụ

I don't like coffee nor tea.
En pidä kahvista enkä teestä.
He didn't come, nor did he call.
Hän ei tullut, eikä hän soittanut.
I will not accept this proposal, nor any other.
En hyväksy tätä ehdotusta, enkä mitään muutakaan.

Ngữ pháp của Nor

Nor - Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction) / Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction)
Từ gốc: nor
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nor chứa 1 âm tiết: nor
Phiên âm ngữ âm: nər
nor , nər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Nor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nor: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.