Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan

Policy

ˈpɑləsi
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Politiikka, Käytäntö, Säännöt, Vakuutuspolitiikka

Ý nghĩa của Policy bằng tiếng Phần Lan

Politiikka

Ví dụ:
The government announced a new environmental policy.
Hallitus ilmoitti uudesta ympäristöpolitiikasta.
Her company's policy on remote work is very flexible.
Hänen yrityksensä politiikka etätyön suhteen on hyvin joustava.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about government, organizational strategies, or formal regulations.
Ghi chú: This meaning refers to a set of principles or guidelines that govern decisions and actions.

Käytäntö

Ví dụ:
The school has a strict policy against bullying.
Koululla on tiukka käytäntö kiusaamista vastaan.
Their policy allows for a refund within 30 days.
Heidän käytäntönsä sallii palautuksen 30 päivän sisällä.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in institutional or organizational settings to describe rules or procedures.
Ghi chú: This term emphasizes the practical application of rules or guidelines.

Säännöt

Ví dụ:
The policy for using the gym is posted on the wall.
Säännöt kuntosalin käytöstä on ilmoitettu seinällä.
Make sure you understand the policy before signing the contract.
Varmista, että ymmärrät säännöt ennen sopimuksen allekirjoittamista.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal or contractual contexts to outline specific rules.
Ghi chú: This meaning focuses on the specific rules that govern behavior or actions.

Vakuutuspolitiikka

Ví dụ:
Her insurance policy covers natural disasters.
Hänen vakuutuspolitiikkansa kattaa luonnonkatastrofit.
You should review your policy annually.
Sinun tulisi tarkistaa vakuutuspolitiikkasi vuosittain.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used specifically in the context of insurance to refer to the terms of coverage.
Ghi chú: This term is specifically related to insurance agreements and their conditions.

Từ đồng nghĩa của Policy

Procedure

A procedure refers to a set of steps or actions followed in a specific order to achieve a particular result. It is more focused on the method or process rather than the overarching principles or guidelines.
Ví dụ: The company has a strict procedure for handling customer complaints.
Ghi chú: While policy sets out rules and principles to guide decision-making, a procedure outlines the specific steps to be taken to implement those rules.

Guideline

A guideline is a general rule, principle, or piece of advice meant to guide behavior or decision-making. It provides suggestions or recommendations rather than strict rules.
Ví dụ: The government issued new guidelines for social distancing in public places.
Ghi chú: Guidelines are more flexible and allow for interpretation and adaptation, whereas policies are usually more rigid and binding.

Protocol

A protocol is a set of rules or guidelines that govern behavior or communication in specific situations, often in formal or official contexts.
Ví dụ: The hospital has a strict protocol for handling infectious diseases.
Ghi chú: Protocols are typically associated with formal procedures in specific contexts, such as healthcare or technology, while policies are broader in scope and can cover a wider range of issues.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Policy

Policy makers

Refers to individuals or groups who are responsible for creating or influencing policies.
Ví dụ: Policy makers are discussing new regulations to improve public health.
Ghi chú: This phrase specifically highlights those who make decisions regarding policies.

Policy change

Refers to a modification or adjustment made to an existing policy.
Ví dụ: The company announced a policy change regarding remote work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the alteration or update to an existing policy.

Policyholder

Refers to an individual or entity that owns an insurance policy.
Ví dụ: As a policyholder, you are entitled to certain benefits from your insurance provider.
Ghi chú: This term specifically indicates the individual or entity that holds an insurance policy.

Policy enforcement

Refers to the implementation and monitoring of policies to ensure compliance.
Ví dụ: Strict policy enforcement is necessary to maintain order in the workplace.
Ghi chú: This phrase focuses on the action of enforcing policies rather than the policy itself.

Policy agenda

Refers to a set of policies or issues that a government, organization, or individual aims to address or prioritize.
Ví dụ: The government's policy agenda includes initiatives for economic reform.
Ghi chú: This phrase highlights the specific set of policies or issues that are being focused on.

Policy framework

Refers to the structure or guidelines that shape the development and implementation of policies.
Ví dụ: The new policy framework aims to streamline decision-making processes.
Ghi chú: This phrase emphasizes the structure or framework within which policies are created and executed.

Policy statement

Refers to a formal declaration or announcement of a policy position or intention.
Ví dụ: The CEO issued a policy statement on diversity and inclusion within the company.
Ghi chú: This phrase specifically denotes a formal declaration regarding a policy position or intention.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Policy

Red tape

Red tape refers to excessive bureaucracy and administrative procedures that delay or complicate official processes.
Ví dụ: The project was delayed due to all the red tape involved in getting approval.
Ghi chú: The term 'red tape' conveys a negative connotation of burdensome and unnecessary bureaucratic procedures, contrasting with the neutral nature of the word 'policy'.

Fine print

Fine print refers to the detailed terms and conditions of a contract or agreement that are often overlooked but can have important implications.
Ví dụ: Make sure you read the fine print of the insurance policy before signing anything.
Ghi chú: While 'policy' generally refers to a broad set of guidelines or rules, 'fine print' specifically highlights the detailed and potentially hidden clauses within a policy or agreement.

Rule of thumb

Rule of thumb refers to a practical principle or guideline based on experience rather than strict rules.
Ví dụ: A good rule of thumb is to always save at least 10% of your income.
Ghi chú: This slang term emphasizes a general guideline or estimation, in contrast to the specificity often associated with formal policies.

Loophole

A loophole is a gap or ambiguity in a system, law, or policy that allows one to circumvent its intended purpose.
Ví dụ: The company exploited a legal loophole to avoid paying taxes.
Ghi chú: While policies are designed to establish rules and guidelines, a loophole is a way to evade or manipulate those rules for personal gain.

Gray area

A gray area refers to an undefined or unclear situation where rules or policies are ambiguous.
Ví dụ: The company's policy on social media use leaves a lot of gray areas for interpretation.
Ghi chú: Unlike a specific policy, a gray area implies uncertainty or lack of clarity in guidelines, leaving room for interpretation.

Policy - Ví dụ

The company has a strict policy regarding punctuality.
Yrityksellä on tiukka käytäntö aikataulujen noudattamisesta.
The government is implementing new policies to promote renewable energy.
Hallitus toteuttaa uusia käytäntöjä uusiutuvan energian edistämiseksi.
It is important to have a clear policy on data protection in today's digital age.
On tärkeää, että tietosuojasta on selkeä käytäntö nykypäivän digitaalisessa aikakaudessa.

Ngữ pháp của Policy

Policy - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: policy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): policies, policy
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): policy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Policy chứa 3 âm tiết: pol • i • cy
Phiên âm ngữ âm: ˈpä-lə-sē
pol i cy , ˈpä (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Policy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Policy: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.