Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Power
ˈpaʊ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
voima, valta, energia, voimaantuminen, teho
Ý nghĩa của Power bằng tiếng Phần Lan
voima
Ví dụ:
The power of the engine is impressive.
Moottorin voima on vaikuttava.
He has great power in the company.
Hänellä on suuri voima yrityksessä.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about strength, capability, or influence, often in technical or business contexts.
Ghi chú: The word 'voima' can refer to physical strength or the influence one has over others.
valta
Ví dụ:
The president has the power to make laws.
Presidentillä on valta tehdä lakeja.
They abused their power in the organization.
He väärinkäyttivät valtaansa organisaatiossa.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in political contexts, referring to authority or control over others.
Ghi chú: 'Valta' often implies a social or political aspect of power, such as governance or authority.
energia
Ví dụ:
Solar power is becoming more popular.
Aurinkoenergia on yhä suositumpaa.
We need to find alternative power sources.
Meidän on löydettävä vaihtoehtoisia energialähteitä.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about energy sources, especially in scientific or environmental contexts.
Ghi chú: 'Energia' refers specifically to energy, such as electrical or renewable energy.
voimaantuminen
Ví dụ:
Empowerment gives people more power.
Voimaantuminen antaa ihmisille enemmän valtaa.
The program focuses on the empowerment of women.
Ohjelma keskittyy naisten voimaantumiseen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in social and community contexts, often relating to personal development or social justice.
Ghi chú: 'Voimaantuminen' relates to the process of gaining power or confidence, especially in social movements.
teho
Ví dụ:
The power of the laser is very high.
Lasersäteen teho on hyvin korkea.
This battery has a high power output.
Tässä paristossa on korkea teho.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in scientific or technical discussions regarding energy output or efficiency.
Ghi chú: 'Teho' is often used in physics and engineering to describe the rate of doing work or transferring energy.
Từ đồng nghĩa của Power
authority
Authority refers to the power or right to give orders, make decisions, and enforce obedience.
Ví dụ: The government has the authority to make decisions.
Ghi chú: Authority often implies a more formal or official power, such as that held by a government or leader.
control
Control refers to the power to influence or direct people's behavior or the course of events.
Ví dụ: She has control over the company's finances.
Ghi chú: Control often suggests a more direct influence or manipulation over a situation or individual.
dominance
Dominance refers to the state of being more powerful or influential than others.
Ví dụ: The team showed dominance throughout the game.
Ghi chú: Dominance emphasizes superiority or preeminence over others in a particular context.
strength
Strength refers to the power to resist force or attack; the ability to endure, survive, or overcome adversity.
Ví dụ: His physical strength helped him lift the heavy object.
Ghi chú: Strength often implies physical power or resilience rather than influence or control over others.
might
Might refers to great power or strength, especially physical strength.
Ví dụ: The might of the army was unmatched.
Ghi chú: Might often conveys a sense of force or physical prowess, sometimes associated with military or physical strength.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Power
Hold all the cards
To hold all the cards means to have the most power or advantage in a situation.
Ví dụ: In negotiations, she holds all the cards with her extensive knowledge of the industry.
Ghi chú: This phrase emphasizes having control and advantage rather than just raw power.
Power play
A power play refers to a strategic move made to gain power or control in a situation.
Ví dụ: The CEO made a power play by restructuring the entire company without consulting the board.
Ghi chú: It highlights a specific action taken to acquire or assert power.
In the driver's seat
To be in the driver's seat means to be in control or have the power to influence decisions.
Ví dụ: After the successful merger, our company is now in the driver's seat in the industry.
Ghi chú: It conveys the idea of being in control or leading, similar to having power.
Power trip
A power trip refers to a situation where someone abuses their power or authority.
Ví dụ: His constant need to micromanage every detail shows that he's on a power trip.
Ghi chú: It focuses on the negative aspect of using power to control or manipulate others.
Call the shots
To call the shots means to be in a position to make decisions or have control over a situation.
Ví dụ: As the team captain, she gets to call the shots during important plays.
Ghi chú: It emphasizes the authority to make decisions rather than just possessing power.
Power struggle
A power struggle refers to a conflict or competition for power or control between individuals or groups.
Ví dụ: The power struggle between the two department heads is affecting the productivity of the entire team.
Ghi chú: It highlights the competitive nature of vying for power rather than just having power.
Balance of power
The balance of power refers to a situation where no single entity has excessive power, maintaining stability.
Ví dụ: The treaty aimed to maintain a balance of power among the nations to prevent conflicts.
Ghi chú: It focuses on the distribution and equilibrium of power rather than the possession of power.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Power
Power move
A bold and strategic action taken to assert one's influence or authority in a situation.
Ví dụ: She made a power move by accepting the new position at work.
Ghi chú: This term emphasizes the bold and decisive nature of the action.
Power couple
A couple, usually romantically involved, known for both partners being influential, successful, or authoritative in their respective fields.
Ví dụ: They are known as a power couple in the fashion industry.
Ghi chú: This term highlights the collective influence and impact of the couple.
Powerhouse
An entity or individual known for being incredibly strong, influential, or successful in a particular area.
Ví dụ: The company has become a powerhouse in the technology sector.
Ghi chú: This term suggests immense strength and dominance in a given field.
Power up
To energize, boost energy or motivation.
Ví dụ: Before the presentation, he needs to power up with some coffee.
Ghi chú: This term conveys the idea of increasing energy or strength, rather than solely focusing on authority.
Empower
To give someone the authority, autonomy, or confidence to take action and make decisions for themselves.
Ví dụ: The workshop aims to empower individuals to speak up for their rights.
Ghi chú: While closely related to 'power', empowerment focuses on enabling others rather than exerting control over them.
Power - Ví dụ
The president has a lot of power.
Presidentillä on paljon valtaa.
The power went out during the storm.
Sähkökatkos tapahtui myrskyn aikana.
She used her power to help those in need.
Hän käytti valtaansa auttaakseen niitä, jotka tarvitsevat apua.
Ngữ pháp của Power
Power - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: power
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): powers, power
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): power
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): powered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): powering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): powers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): power
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): power
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
power chứa 2 âm tiết: pow • er
Phiên âm ngữ âm: ˈpau̇(-ə)r
pow er , ˈpau̇( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Power - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
power: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.