Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Recent
ˈris(ə)nt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
äskettäinen, tuore, viimeaikainen
Ý nghĩa của Recent bằng tiếng Phần Lan
äskettäinen
Ví dụ:
I read a recent article about climate change.
Luin äskettäisen artikkelin ilmastonmuutoksesta.
Have you seen any recent movies?
Oletko nähnyt äskettäisiä elokuvia?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, news, and media discussions.
Ghi chú: This is the most common translation and is used to refer to something that has happened or been made known not long ago.
tuore
Ví dụ:
We have fresh bread from a recent baking.
Meillä on tuoretta leipää äskettäisestä leivonnasta.
The recent harvest was very good this year.
Tuore sato oli tänä vuonna erittäin hyvä.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts related to food, produce, or events that are fresh or newly available.
Ghi chú: While 'äskettäinen' is more about time, 'tuore' can also imply freshness in terms of quality.
viimeaikainen
Ví dụ:
The viimeaikainen trend in fashion is very interesting.
Viimeaikainen trendi muotimaailmassa on erittäin mielenkiintoinen.
Her viimeaikainen tutkimus on julkaistu.
Hänen viimeaikainen tutkimuksensa on julkaistu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic, professional, or formal discussions where a more precise term is needed.
Ghi chú: This term is often used in formal writing or discussions, particularly in academic or professional contexts.
Từ đồng nghĩa của Recent
recently
Recently means in the recent past or not long ago. It is often used to describe events or actions that have occurred very recently.
Ví dụ: I just read a recently published book on economics.
Ghi chú: Recently emphasizes the time frame more explicitly than 'recent'.
new
New refers to something that has just been made, discovered, or started to exist. It can imply a sense of novelty or freshness.
Ví dụ: Have you seen the new movie that just came out?
Ghi chú: New can imply a sense of novelty or innovation, whereas 'recent' simply refers to something that happened not long ago.
fresh
Fresh can mean recently produced, harvested, or arrived. It can also refer to something that is new or different.
Ví dụ: We need to buy some fresh vegetables for dinner.
Ghi chú: Fresh can refer to physical items like food or products, whereas 'recent' is more commonly used for events or occurrences.
up-to-date
Up-to-date means current or modern, not out of date. It is often used in the context of technology, information, or knowledge.
Ví dụ: Make sure your software is up-to-date to avoid any security vulnerabilities.
Ghi chú: Up-to-date specifically refers to being current or modern, while 'recent' can refer to a broader range of events or occurrences.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Recent
In recent years
Refers to the years that have just passed or the most current years.
Ví dụ: In recent years, technology has advanced rapidly.
Ghi chú: Emphasizes a specific time frame within the broader concept of 'recent'.
As of late
Refers to a more recent period of time, typically the immediate past.
Ví dụ: As of late, she has been very busy with work.
Ghi chú: Suggests a sense of immediacy or urgency compared to just using 'recent'.
Fresh off the press
Indicates something is newly available or just released.
Ví dụ: This information is fresh off the press, so it may be subject to updates.
Ghi chú: Conveys a sense of newness or immediacy, often used in journalism or media contexts.
Hot off the press
Similar to 'fresh off the press,' indicating something is new or just published.
Ví dụ: The latest edition of the magazine is hot off the press.
Ghi chú: Emphasizes the speed and immediacy of production, often used in publishing contexts.
Brand new
Refers to something newly manufactured or acquired.
Ví dụ: I just bought a brand new car yesterday.
Ghi chú: Highlights the novelty and pristine condition of the object, distinct from just being 'recent'.
Just out
Indicates something has recently become available or released.
Ví dụ: The movie is just out in theaters this weekend.
Ghi chú: Implies a sense of immediacy or timeliness, often used for new products or media.
In the past few days
Refers to a recent period of time, typically within a few days prior to the present.
Ví dụ: In the past few days, I have been feeling under the weather.
Ghi chú: Specifies a more precise timeframe than the general term 'recent'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Recent
Lately
Lately means in the near past up to now. It is commonly used to refer to recent events or experiences.
Ví dụ: I've been feeling tired lately.
Ghi chú: Lately specifically refers to a period of time that extends from the near past up until the present moment.
Up-to-the-minute
Up-to-the-minute means the very latest or most current information or situation.
Ví dụ: They provide up-to-the-minute updates on the situation.
Ghi chú: Up-to-the-minute emphasizes receiving information or updates that are current and immediately available.
In the blink of an eye
In the blink of an eye means very quickly or in a short period of time.
Ví dụ: The project was completed in the blink of an eye.
Ghi chú: It conveys the idea of something happening so rapidly that it is almost imperceptible, emphasizing the speed and suddenness of the action.
As of now
As of now means at the present time or from this moment onwards.
Ví dụ: There are no updates as of now regarding the meeting.
Ghi chú: As of now emphasizes the current state or situation from the moment the statement is made.
In the here and now
In the here and now means focusing on the present moment or current circumstances.
Ví dụ: Let's focus on what needs to be done in the here and now.
Ghi chú: It emphasizes paying attention to the current moment or immediate situation without being distracted by past events or future concerns.
Presently
Presently means soon or in a short while from now.
Ví dụ: The results will be available presently.
Ghi chú: Presently indicates a short period of time before something happens or becomes available.
In the immediate term
In the immediate term means in the short or near future.
Ví dụ: We need to address this issue in the immediate term.
Ghi chú: It refers to taking action or addressing a situation that needs to be dealt with promptly or without delay.
Recent - Ví dụ
Recent studies have shown that exercise can improve mental health.
Tuoreet tutkimukset ovat osoittaneet, että liikunta voi parantaa mielenterveyttä.
I bought this shirt recently.
Ostin tämän paidan äskettäin.
The recent changes in the company's policies have caused some controversy.
Yhtiön politiikan tuoreet muutokset ovat aiheuttaneet jonkin verran kiistaa.
Ngữ pháp của Recent
Recent - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: recent
Chia động từ
Tính từ (Adjective): recent
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
recent chứa 2 âm tiết: re • cent
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-sᵊnt
re cent , ˈrē sᵊnt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Recent - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
recent: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.