Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan

Require

rəˈkwaɪ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

vaatia, tarvita, edellyttää, kysyä

Ý nghĩa của Require bằng tiếng Phần Lan

vaatia

Ví dụ:
The job requires a degree.
Työ vaatii tutkinnon.
This task requires your full attention.
Tämä tehtävä vaatii koko huomiosi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional, educational, or official contexts to indicate necessity or obligation.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'require' in Finnish, often used in formal writing and speech.

tarvita

Ví dụ:
We need to require more resources.
Meidän täytyy tarvita enemmän resursseja.
Do you require any help?
Tarvitsetko apua?
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to express need or necessity.
Ghi chú: While 'tarvita' can be used in a similar context, it is more casual and can imply a more personal need.

edellyttää

Ví dụ:
This agreement requires mutual consent.
Tämä sopimus edellyttää molempia osapuolia.
The project requires careful planning.
Hanke edellyttää huolellista suunnittelua.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, contractual, or formal discussions to indicate conditions that must be met.
Ghi chú: 'Edellyttää' is often used to denote prerequisites or conditions that must be fulfilled.

kysyä

Ví dụ:
You are required to submit your report by Friday.
Sinun on kysyttävä raporttisi toimittamista perjantaihin mennessä.
The teacher requires students to ask questions.
Opettaja kysyy oppilailta kysymyksiä.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational settings where rules or expectations are set for students.
Ghi chú: 'Kysyä' can imply a requirement in the sense of asking for something, but it is less common than the other meanings.

Từ đồng nghĩa của Require

need

To require something because it is necessary or essential.
Ví dụ: I need your help with this project.
Ghi chú: Slightly more informal than 'require.'

demand

To insist on having something done or provided.
Ví dụ: The job demands a lot of time and effort.
Ghi chú: Implies a stronger sense of urgency or authority compared to 'require.'

necessitate

To make something necessary or unavoidable.
Ví dụ: The new regulations necessitate a change in our procedures.
Ghi chú: Focuses more on the cause-and-effect relationship of requiring something.

call for

To require or demand a particular course of action.
Ví dụ: The situation calls for immediate action.
Ghi chú: Suggests a specific response or action needed in a given situation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Require

meet the requirements

This phrase means to fulfill or satisfy the necessary conditions or standards.
Ví dụ: In order to graduate, students must meet the requirements set by the university.
Ghi chú: It emphasizes fulfilling specific conditions or standards rather than merely needing something.

require assistance

This phrase means to need or demand help or support.
Ví dụ: The complex project required assistance from experienced professionals.
Ghi chú: It specifically indicates the need for help or support in a particular situation.

necessary requirement

This phrase emphasizes a mandatory or essential condition that must be met.
Ví dụ: Following safety protocols is a necessary requirement in this laboratory.
Ghi chú: It highlights the essential nature of a condition or standard that must be met.

require further information

This phrase means to need additional or more detailed information.
Ví dụ: I'm sorry, but in order to process your application, we require further information.
Ghi chú: It indicates the need for more specific or detailed information beyond what is already provided.

strict requirements

This phrase refers to rigid or inflexible conditions that must be met.
Ví dụ: The job has strict requirements regarding experience and qualifications.
Ghi chú: It emphasizes the inflexibility or rigidity of the conditions compared to general requirements.

require attention

This phrase means to need or deserve focus or consideration.
Ví dụ: The issue is important and requires immediate attention.
Ghi chú: It emphasizes the need for focused consideration or action rather than a mere need for something.

essential requirement

This phrase underscores a crucial or indispensable condition that must be met.
Ví dụ: Good communication skills are an essential requirement for this job.
Ghi chú: It highlights the critical importance of a condition or standard that must be fulfilled.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Require

must

'Must' is often used in spoken language as a strong modal verb to express a necessity or requirement.
Ví dụ: You must finish the project before the deadline.
Ghi chú: Similar to 'need', 'must' is less formal than 'require' and indicates a strong personal obligation or necessity.

gotta

'Gotta' is a slang term derived from 'have got to' and is often used informally to express a requirement or obligation.
Ví dụ: I gotta finish this task before I leave.
Ghi chú: This slang term is more casual and colloquial compared to 'require', conveying a sense of immediacy or necessity.

have to

'Have to' is a common spoken phrase used to indicate a necessity or obligation.
Ví dụ: I have to submit the assignment by Friday.
Ghi chú: While 'require' is more formal and demanding, 'have to' is simpler and more commonly used in everyday conversations.

Require - Ví dụ

English sentence
Englanninkielinen lause
English sentence
Englanninkielinen lause
English sentence
Englanninkielinen lause

Ngữ pháp của Require

Require - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: require
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): required
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): requiring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): requires
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): require
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): require
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
require chứa 2 âm tiết: re • quire
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈkwī(-ə)r
re quire , ri ˈkwī( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Require - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
require: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.