Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Set
sɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
asettaa, sarja, asetelma, määrittää, sijoittaa, kokoelma
Ý nghĩa của Set bằng tiếng Phần Lan
asettaa
Ví dụ:
Please set the table for dinner.
Aseta pöytä illalliselle.
He set the alarm for 7 AM.
Hän asetti herätyksen kello seitsemäksi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday actions, instructions
Ghi chú: Used to indicate placing something in a specific position or preparing for an event.
sarja
Ví dụ:
I bought a new set of dishes.
Ostin uuden astiasarjan.
He has a complete set of tools.
Hänellä on täydellinen työkalusarja.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing collections or groups of items
Ghi chú: Refers to a collection of related items that are used together.
asetelma
Ví dụ:
The artist created a beautiful set for the play.
Taiteilija loi kauniin asetelman näytelmää varten.
The set was designed to reflect the 1920s.
Asetelma oli suunniteltu heijastamaan 1920-lukua.
Sử dụng: formalBối cảnh: Theater, art, presentations
Ghi chú: Refers to the physical environment or backdrop used in performances or displays.
määrittää
Ví dụ:
The rules set the boundaries for the game.
Säännöt määrittävät pelin rajat.
They set the standards for quality.
He määrittävät laatuvaatimukset.
Sử dụng: formalBối cảnh: Rules, regulations, standards
Ghi chú: Indicates establishing rules, limits, or criteria.
sijoittaa
Ví dụ:
She set her hopes on winning the competition.
Hän sijoitti toiveensa kilpailun voittamiseen.
They set their sights on a better future.
He sijoittivat katseensa parempaan tulevaisuuteen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Goals, aspirations
Ghi chú: Used to express intentions or ambitions.
kokoelma
Ví dụ:
He has a set of rare stamps.
Hänellä on kokoelma harvinaisia postimerkkejä.
She showed me her set of books.
Hän näytti minulle kokoelmaansa kirjoja.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Collections, hobbies
Ghi chú: Similar to 'sarja', but often used in the context of hobbies or personal collections.
Từ đồng nghĩa của Set
put
To place something in a particular position or location.
Ví dụ: She put the book on the table.
Ghi chú: Similar to 'set' in terms of action, but 'put' emphasizes the act of placing something in a specific position.
establish
To create or set up something that will last or be recognized.
Ví dụ: The company aims to establish a strong presence in the market.
Ghi chú: More formal and implies a sense of permanence compared to 'set.'
arrange
To organize or place things in a particular order or pattern.
Ví dụ: She arranged the flowers in a vase.
Ghi chú: Focuses on organizing items in a specific way or order.
fix
To repair, mend, or make something firm or stable.
Ví dụ: He fixed the broken chair.
Ghi chú: Emphasizes the act of repairing or making something stable or secure.
appoint
To assign a job or role to someone.
Ví dụ: They appointed her as the new manager.
Ghi chú: Specifically refers to assigning a position or role to someone.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Set
Set the table
To arrange plates, utensils, and glasses on a table before a meal.
Ví dụ: Could you please set the table for dinner?
Ghi chú: The word 'set' here means arranging objects in a particular way.
Set the record straight
To provide accurate information or correct misunderstandings.
Ví dụ: I need to set the record straight about what really happened.
Ghi chú: The phrase uses 'set' in a figurative sense to mean establishing the truth.
Set in stone
Something that is fixed and cannot be changed easily.
Ví dụ: The plans are not set in stone yet, so changes can still be made.
Ghi chú: This idiom suggests permanence or rigidity, unlike the flexibility of the word 'set'.
Set the stage
To prepare a situation or environment for something to happen.
Ví dụ: The opening act really set the stage for an unforgettable performance.
Ghi chú: In this context, 'set' implies creating a favorable or appropriate setting.
Set the tone
To establish a particular mood or attitude for a situation.
Ví dụ: Her welcoming speech set a positive tone for the meeting.
Ghi chú: Using 'set' here conveys the idea of influencing the atmosphere or ambiance.
Set a precedent
To establish a standard or example for others to follow.
Ví dụ: The court's decision will set a precedent for future cases of a similar nature.
Ghi chú: The phrase 'set a precedent' implies creating a model or guideline.
Set the bar
To establish a high standard or expectation for others to meet or surpass.
Ví dụ: Their innovative design really set the bar high for competitors.
Ghi chú: This idiom uses 'set' to indicate establishing a benchmark or measure of comparison.
Set off
To cause something to start, especially suddenly.
Ví dụ: The loud noise set off car alarms in the neighborhood.
Ghi chú: In this context, 'set off' means triggering or initiating an action.
Settle down
To relax or make oneself comfortable in a quiet way.
Ví dụ: After a long day, it's nice to settle down with a good book.
Ghi chú: The phrase 'settle down' suggests calming oneself or finding a state of rest.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Set
All set
Means fully prepared or ready for something.
Ví dụ: Are you ready to go? - Yes, I'm all set.
Ghi chú: The slang term implies being ready or prepared, while 'set' alone doesn't emphasize preparedness in this context.
Settle up
To pay a debt or bill, often after a shared expense.
Ví dụ: Let's settle up the bill before we leave.
Ghi chú: The slang term specifically refers to resolving financial matters, unlike the general meaning of 'set'.
Set the record
To provide correct information or clarify a situation.
Ví dụ: He set the record straight about what happened that night.
Ghi chú: This term is a more casual way of saying 'set the record straight'.
Set - Ví dụ
Set the table for dinner.
Kata pöytä illalliselle.
I bought a set of new dishes.
Ostin uuden astiasarjan.
The teacher gave us a set of math problems to solve.
Opettaja antoi meille joukon matemaattisia ongelmia ratkaistavaksi.
Ngữ pháp của Set
Set - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: set
Chia động từ
Tính từ (Adjective): set
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sets, set
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): set
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): set
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): set
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): setting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): set
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): set
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
set chứa 1 âm tiết: set
Phiên âm ngữ âm: ˈset
set , ˈset (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Set - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
set: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.