Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan

Sit

sɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

istua, istua paikallaan, istua (jossakin), istua (tehtävässä), istuttaa

Ý nghĩa của Sit bằng tiếng Phần Lan

istua

Ví dụ:
Please sit down.
Ole hyvä ja istu alas.
I like to sit on the couch.
Pidän istumisesta sohvallani.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to the physical act of sitting.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'sit' and is used in everyday conversation.

istua paikallaan

Ví dụ:
The dog sat still.
Koira istui paikallaan.
He sat quietly during the meeting.
Hän istui hiljaa kokouksen aikana.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when emphasizing that someone or something remains in a sitting position without moving.
Ghi chú: This phrase highlights the state of being seated, often used in more descriptive contexts.

istua (jossakin)

Ví dụ:
She sat in the front row.
Hän istui eturivissä.
They sat at the table.
He istuivat pöydän ääressä.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when specifying a location where someone is sitting.
Ghi chú: This usage is common when you want to indicate where someone is seated.

istua (tehtävässä)

Ví dụ:
He will sit on the committee.
Hän istuu komiteassa.
She sits as a judge.
Hän istuu tuomarina.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or official contexts to denote holding a position or role.
Ghi chú: This meaning is often used in legal or organizational contexts.

istuttaa

Ví dụ:
Let's sit the children at the table.
Istuotetaan lapset pöydän ääreen.
They sat the guests in the living room.
He istuttivat vieraat olohuoneeseen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when arranging people in a certain place.
Ghi chú: This is a less common usage and often refers to the act of placing someone in a sitting position.

Từ đồng nghĩa của Sit

sit down

To lower oneself into a sitting position.
Ví dụ: Please sit down and make yourself comfortable.
Ghi chú: This synonym specifies the action of moving from a standing position to a seated position.

take a seat

To sit down or find a place to sit.
Ví dụ: Take a seat over there while you wait for the doctor.
Ghi chú: This synonym is often used in a formal or polite context to invite someone to sit.

be seated

To be in a sitting position.
Ví dụ: Please be seated as the performance is about to begin.
Ghi chú: This synonym is more formal and passive compared to 'sit'.

perch

To sit or rest on a high or narrow surface.
Ví dụ: The bird perched on the branch and watched the sunset.
Ghi chú: This synonym implies sitting in a precarious or elevated position.

settle

To sit comfortably or make oneself comfortable.
Ví dụ: After a long day, she settled into her favorite armchair with a book.
Ghi chú: This synonym suggests a sense of relaxation or making oneself at ease while sitting.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sit

Sit tight

To wait patiently or stay in a current position without moving.
Ví dụ: Just sit tight, the doctor will be with you shortly.
Ghi chú: This phrase emphasizes waiting patiently rather than just sitting.

Sit on the fence

To remain neutral or undecided in a situation.
Ví dụ: I can't decide on a vacation spot; I'm sitting on the fence between the beach and the mountains.
Ghi chú: This idiom implies being indecisive or not taking a clear stance.

Sit back and relax

To lean back comfortably and unwind or take it easy.
Ví dụ: After a long day at work, I like to sit back and relax with a good book.
Ghi chú: This phrase suggests leaning back and unwinding, often in a relaxed posture.

Sit pretty

To be in a favorable or advantageous position.
Ví dụ: After the promotion, she was sitting pretty with a corner office and a raise.
Ghi chú: This expression indicates being in a comfortable or advantageous situation.

Sit through

To endure or tolerate something unpleasant or boring without leaving.
Ví dụ: I had to sit through a three-hour meeting that could have been an email.
Ghi chú: This phrase implies enduring or tolerating a situation, often reluctantly.

Sit-in

A form of protest where participants occupy a place, typically a building, to demonstrate their opposition.
Ví dụ: The students organized a sit-in to protest against the university's decision.
Ghi chú: This term refers to a specific type of protest action rather than just sitting.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sit

Sit around

To spend time doing very little or to be idle.
Ví dụ: I don't want to sit around all day, let's go out and do something.
Ghi chú: Implies a sense of laziness or lack of productivity compared to just sitting.

Sit-up

A form of exercise where a person lifts their upper body from a lying position to a sitting position and back down.
Ví dụ: I always feel better if I do some sit-ups in the morning.
Ghi chú: Refers to a specific exercise rather than just sitting.

Sit on it

To delay action or decision on an idea or proposal.
Ví dụ: I think we should sit on it and discuss it further tomorrow.
Ghi chú: It suggests taking time to consider rather than immediately acting.

Sit - Ví dụ

She sat down on the couch.
Hän istui alas sohvalle.
Please take a seat.
Ole hyvä ja ota istuin.
The bird settled on the branch and sat there quietly.
Lintu laskeutui oksalle ja istui siellä hiljaa.

Ngữ pháp của Sit

Sit - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: sit
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sat
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): sat
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sitting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sit
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sit chứa 1 âm tiết: sit
Phiên âm ngữ âm: ˈsit
sit , ˈsit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sit: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.