Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Site
saɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
sijainti, paikka, verkkosivusto, rakennuspaikka
Ý nghĩa của Site bằng tiếng Phần Lan
sijainti
Ví dụ:
The site of the new school is very convenient.
Uuden koulun sijainti on erittäin kätevä.
We need to find a suitable site for the event.
Meidän täytyy löytää sopiva sijainti tapahtumalle.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about locations, planning, and geography.
Ghi chú: This meaning emphasizes the physical location of something.
paikka
Ví dụ:
This site is perfect for a picnic.
Tämä paikka on täydellinen piknikille.
They chose a beautiful site for their wedding.
He valitsivat kauniin paikan häilleen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations about places.
Ghi chú: This meaning is more casual and can refer to any place or area.
verkkosivusto
Ví dụ:
I found a great site for learning languages.
Löysin loistavan verkkosivuston kielten oppimiseen.
Her blog is my favorite site to visit.
Hänen bloginsa on suosikkiverkkosivustoni.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about the internet and online resources.
Ghi chú: This meaning specifically refers to websites on the internet.
rakennuspaikka
Ví dụ:
The construction site was busy with workers.
Rakennuspaikka oli täynnä työntekijöitä.
They cleared the site for the new building.
He raivasivat rakennuspaikan uudelle rakennukselle.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in construction and architecture.
Ghi chú: This meaning refers to a specific area designated for building or construction.
Từ đồng nghĩa của Site
location
A place or position where something exists or is situated.
Ví dụ: The new store location is easily accessible.
Ghi chú: While 'site' often refers to a specific place where something is built or located, 'location' is a more general term indicating the position of something.
spot
A particular place or point.
Ví dụ: We found a nice picnic spot by the lake.
Ghi chú: Similar to 'site,' 'spot' refers to a specific place but can also imply a smaller or more specific area within a location.
venue
A place where an event or activity takes place.
Ví dụ: The concert venue was packed with fans.
Ghi chú: Unlike 'site,' 'venue' specifically refers to a place where events or activities are held, such as concerts, weddings, or conferences.
place
A particular position, point, or area in space.
Ví dụ: This historic place has a lot of significance.
Ghi chú: Similar to 'site,' 'place' refers to a specific position or area but is a more general term that can be used in various contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Site
Site of
Refers to a location where something important or significant happened.
Ví dụ: This park is the site of the historic battle.
Ghi chú: The phrase 'site of' specifically denotes the location where an event occurred, whereas 'site' alone refers to a location in general.
Construction site
Refers to an area where a building or structure is being built or repaired.
Ví dụ: The construction site is buzzing with workers and machinery.
Ghi chú: While 'site' can refer to any location, 'construction site' is specifically a location where construction work is taking place.
Site visit
Refers to a visit to a specific location for inspection, evaluation, or assessment.
Ví dụ: The architect conducted a site visit to assess the land for the new project.
Ghi chú: The term 'site visit' implies a purposeful visit to a particular location, as opposed to a general visit to any site.
Site plan
Refers to a detailed drawing or design showing the layout of a piece of land, including buildings, roads, and landscaping.
Ví dụ: The engineer presented the site plan for the upcoming development.
Ghi chú: While 'site' denotes a location, 'site plan' specifically refers to a visual representation or blueprint of how a piece of land will be developed or utilized.
Site map
Refers to a detailed map showing the layout and key features of a specific area or location.
Ví dụ: The tourist picked up a site map to navigate the historical landmark.
Ghi chú: A 'site map' is a map that provides detailed information about a particular area or location, whereas 'site' refers to the location itself.
Site selection
Refers to the process of choosing a suitable location for a particular purpose, such as building a facility or starting a project.
Ví dụ: The committee discussed the criteria for site selection for the new campus.
Ghi chú: While 'site' refers to a location, 'site selection' specifically involves the deliberate process of choosing the most appropriate location for a specific purpose.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Site
Cite
To mention a source of information in a written work to give credit.
Ví dụ: You should always cite your sources when writing a research paper.
Ghi chú: While 'cite' is related to giving credit for information, 'site' refers to a specific location.
Sight
Something that is seen or worth seeing.
Ví dụ: The beautiful mountain was a breathtaking sight.
Ghi chú: Unlike 'sight' which refers to something visible or worth seeing, 'site' denotes a specific location or place.
Sightseeing
The activity of visiting places of interest and looking at notable objects.
Ví dụ: We spent the day sightseeing in the historic city.
Ghi chú: Unlike 'sightseeing' which involves visiting and exploring attractions, 'site' refers to a specific location or place.
Insight
The capacity to gain an accurate and deep understanding of something.
Ví dụ: The psychologist provided valuable insights into human behavior.
Ghi chú: While 'insight' involves gaining understanding or knowledge, 'site' refers to a physical location.
Eyesight
The ability to see; vision.
Ví dụ: My eyesight has been deteriorating, so I need to get glasses.
Ghi chú: Unlike 'eyesight' which pertains to the ability to see, 'site' refers to a specific physical location.
Out of sight
Fantastic or cool; beyond what is expected.
Ví dụ: The concert was amazing; the band was out of sight!
Ghi chú: While 'out of sight' means extraordinary or exceeding expectations, 'site' refers to a place or location.
Sights set on
Having a goal or ambition focused on achieving something.
Ví dụ: She has her sights set on becoming a successful entrepreneur.
Ghi chú: While 'sights set on' refers to having a specific goal in mind, 'site' is a specific physical location.
Site - Ví dụ
The construction site is located next to the park.
Rakennustyömaa sijaitsee puiston vieressä.
She bought a plot of land to build her dream house.
Hän osti tontin rakentaakseen unelmakotinsa.
I found the recipe on a cooking website.
Löysin reseptin ruoanlaitto-sivustolta.
Ngữ pháp của Site
Site - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: site
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sites
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): site
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): siting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sites
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): site
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): site
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
site chứa 1 âm tiết: site
Phiên âm ngữ âm: ˈsīt
site , ˈsīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Site - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
site: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.