Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Unit
ˈjunət
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
yksikkö, osa, yksikkö (military or organizational unit), yksikkö (educational unit)
Ý nghĩa của Unit bằng tiếng Phần Lan
yksikkö
Ví dụ:
Each unit of measurement must be precise.
Jokaisen mittayksikön on oltava tarkka.
The unit of currency in Finland is the euro.
Suomessa valuuttayksikkö on euro.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, mathematical, and economic contexts to refer to a single entity of measurement or currency.
Ghi chú: The term 'yksikkö' is often used in technical and academic discussions.
osa
Ví dụ:
This unit is part of a larger system.
Tämä osa on osa suurempaa järjestelmää.
We need to replace this unit in the machine.
Meidän täytyy vaihtaa tämä osa koneessa.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation when referring to a component of a whole.
Ghi chú: The word 'osa' implies that the unit is a part of something bigger.
yksikkö (military or organizational unit)
Ví dụ:
The military unit was deployed overseas.
Sotilas-yksikkö lähetettiin ulkomaille.
Our company has a new research unit.
Yrityksellämme on uusi tutkimusyksikkö.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military, organizational, or institutional contexts to refer to a group or division.
Ghi chú: In this context, 'yksikkö' can refer to both military units and departments within organizations.
yksikkö (educational unit)
Ví dụ:
This unit covers the basics of biology.
Tämä yksikkö kattaa biologian perusteet.
We will study a new unit in math next week.
Opiskelemme ensi viikolla uutta yksikköä matematiikassa.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational settings to refer to a segment of a course or curriculum.
Ghi chú: In education, 'yksikkö' often refers to a specific topic or module within a subject.
Từ đồng nghĩa của Unit
module
A module is a self-contained unit or component of a larger system, often used in educational or organizational contexts.
Ví dụ: The course is divided into several modules, each focusing on a different aspect of the subject.
Ghi chú: A module typically implies a more specialized or focused unit compared to a general 'unit.'
section
A section refers to a distinct part or division of something larger, often used in written or organized materials.
Ví dụ: Please read the first section of the manual before proceeding to the next unit.
Ghi chú: A section may refer to a part that is sequentially ordered or categorized within a larger whole.
component
A component is a part or element that forms a larger whole, often used in technical or mechanical contexts.
Ví dụ: The car engine consists of various components that work together to power the vehicle.
Ghi chú: A component emphasizes the role of the part in contributing to the functioning of a system.
element
An element is a fundamental part or aspect of a whole, often used in scientific or abstract contexts.
Ví dụ: Each element in the periodic table has unique properties and characteristics.
Ghi chú: An element can refer to a fundamental building block or constituent part of a system, emphasizing its essential nature.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Unit
In unit
Refers to something being sold or bought as a single entity or item.
Ví dụ: The items are sold in unit quantities.
Ghi chú: Focuses on the singular entity rather than a group or collection.
Unit price
Refers to the price of a single unit of a product or service.
Ví dụ: What is the unit price of this product?
Ghi chú: Specifically addresses the cost of one individual item rather than the total cost.
Unit of measurement
Refers to a specific quantity used as a standard measure.
Ví dụ: Grams and kilograms are units of measurement for weight.
Ghi chú: Describes a fixed amount used for comparison or calculation.
Unit test
Refers to a specific type of testing in software development where individual units or components are tested in isolation.
Ví dụ: Before deploying the software, we need to run the unit tests.
Ghi chú: Focuses on testing small, isolated parts of a system rather than the system as a whole.
Unit of work
Refers to a specific task or assignment within a larger project or goal.
Ví dụ: Each team member has a unit of work assigned to them for this project.
Ghi chú: Specifies a discrete task or assignment within a broader context.
Unit cost
Refers to the cost incurred in producing a single unit of a product.
Ví dụ: The unit cost of production has increased due to rising raw material prices.
Ghi chú: Focuses on the expenses related to manufacturing each individual item.
Unit circle
Refers to a circle with a radius of 1 unit, often used in mathematics for trigonometric functions.
Ví dụ: In trigonometry, the unit circle is a circle with a radius of 1.
Ghi chú: Specifically denotes a circle with a defined radius rather than any arbitrary circle.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Unit
Unity
Unity refers to the state of being united or joined as a whole, often used to describe harmony or cooperation among a group of people.
Ví dụ: Let's maintain unity within the team to achieve our goals.
Ghi chú: Unlike 'unit', which typically refers to an individual entity or element, 'unity' emphasizes the collective aspect and working together as one.
Unite
To unite means to come or bring together for a common purpose or cause, often suggesting solidarity or cohesion.
Ví dụ: We must unite against injustice and fight for what is right.
Ghi chú: While 'unit' denotes a single item or entity, 'unite' focuses on the action of joining together with others.
Unison
Unison refers to simultaneous action, agreement, or harmony among a group of people.
Ví dụ: The choir sang in perfect unison, creating a beautiful harmony.
Ghi chú: In contrast to 'unit' representing an individual part, 'unison' highlights the synchronized and harmonious collaboration of multiple parts.
Unitard
A unitard is a form-fitting one-piece garment that covers the torso and legs, often worn in dance or gymnastics.
Ví dụ: She wore a sparkling unitard for her dance performance.
Ghi chú: In this context, 'unitard' diverges from the general notion of 'unit' as a single item by referring to a specific type of clothing.
Uniter
A uniter is a person who works to unite or bring people together, often through diplomacy or collaboration.
Ví dụ: He has proven to be a great uniter in bringing diverse communities together.
Ghi chú: Unlike 'unit' indicating an individual entity, 'uniter' points to a person or agent who fosters unity and cohesion among others.
Unitasker
A unitasker is a tool or device designed for a single specific purpose rather than having multiple functions.
Ví dụ: I prefer multi-functional tools over unitaskers in the kitchen.
Ghi chú: While 'unit' typically denotes a single item, 'unitasker' underscores the limited functionality or specialization of a particular tool or product.
Unitive
Unitive refers to actions or attitudes that promote unity, oneness, or harmonious relations.
Ví dụ: Their unitive approach to problem-solving emphasized cooperation over competition.
Ghi chú: In contrast to 'unit' conveying individuality, 'unitive' underscores the focus on unity, togetherness, or integration.
Unit - Ví dụ
The army unit marched in formation.
Armeijayksikkö marssi muodostelmassa.
We need to have a unit approach to this problem.
Meidän on otettava yhtenäinen lähestymistapa tähän ongelmaan.
The company decided to standardize their procedures to achieve greater unit.
Yritys päätti standardoida menettelynsä saavuttaakseen suuremman tehokkuuden.
Ngữ pháp của Unit
Unit - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: unit
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): units
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): unit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
unit chứa 1 âm tiết: unit
Phiên âm ngữ âm: ˈyü-nət
unit , ˈyü nət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Unit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
unit: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.