Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Water
ˈwɔdər
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
vesi, vesi (as a concept), vesi (in idiomatic expressions), vesi (as in water sports or activities), vesi (in cooking or beverages)
Ý nghĩa của Water bằng tiếng Phần Lan
vesi
Ví dụ:
I need a glass of water.
Tarvitsen lasillisen vettä.
The water is cold.
Vesi on kylmää.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, dining, hydration.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'water' in Finnish, used in both spoken and written language.
vesi (as a concept)
Ví dụ:
Water is essential for life.
Vesi on elämän edellytys.
We need to conserve water.
Meidän on säästettävä vettä.
Sử dụng: formalBối cảnh: Environmental discussions, scientific contexts.
Ghi chú: Used when discussing water in a broader, conceptual sense.
vesi (in idiomatic expressions)
Ví dụ:
He is in hot water.
Hän on vaikeuksissa.
Don't let the water run.
Älä jätä vettä juoksemaan.
Sử dụng: informalBối cảnh: Figurative language, idioms.
Ghi chú: In Finnish, 'vesi' can appear in various idiomatic expressions, conveying meanings beyond the literal.
vesi (as in water sports or activities)
Ví dụ:
I love swimming in the water.
Rakastan uimista vedessä.
Water skiing is fun.
Vesihiihto on hauskaa.
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports, recreational activities.
Ghi chú: This usage highlights water as a medium for various sports and leisure activities.
vesi (in cooking or beverages)
Ví dụ:
Add water to the soup.
Lisää vettä keittoon.
Can I have some water with my meal?
Voinko saada vettä ateriani kanssa?
Sử dụng: informalBối cảnh: Cooking, dining, beverage service.
Ghi chú: Commonly used in culinary contexts, indicating the necessity of water in food preparation and consumption.
Từ đồng nghĩa của Water
H2O
H2O is a chemical formula representing water, where H stands for hydrogen and O stands for oxygen. It is a scientific term often used in chemistry and other technical contexts.
Ví dụ: H2O is essential for life on Earth.
Ghi chú: H2O specifically refers to the chemical composition of water.
Aqua
Aqua is a Latin word for water and is commonly used in various contexts, such as in branding, product names, or artistic expressions.
Ví dụ: Please pass me a glass of aqua.
Ghi chú: Aqua is a more poetic or formal term for water.
Liquid
Liquid refers to a substance that flows freely and maintains a constant volume, taking the shape of its container. Water is a specific type of liquid.
Ví dụ: The liquid in the bottle is water.
Ghi chú: Liquid is a broader term encompassing various substances, while water is a specific type of liquid.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Water
In hot water
To be in trouble or facing a difficult situation.
Ví dụ: She's in hot water with her boss for missing the deadline.
Ghi chú: This phrase uses 'hot water' metaphorically to indicate trouble or a problematic situation.
Blood is thicker than water
Family relationships are stronger than other relationships.
Ví dụ: Even though they argue a lot, they always support each other; blood is thicker than water.
Ghi chú: This phrase uses 'blood' and 'water' symbolically to emphasize the strength of familial bonds.
Test the waters
To try something out before fully committing to it.
Ví dụ: Before committing fully, she decided to test the waters by volunteering for a week.
Ghi chú: This phrase uses 'waters' to symbolize trying out or exploring a new situation.
Keep your head above water
To manage to survive or cope in a difficult situation.
Ví dụ: With all the work piling up, it's challenging to keep your head above water.
Ghi chú: This phrase uses 'head above water' metaphorically to convey the idea of managing to stay afloat despite challenges.
Like a fish out of water
To feel uncomfortable or out of place in a particular situation.
Ví dụ: At the formal dinner, he felt like a fish out of water among the sophisticated guests.
Ghi chú: This phrase uses 'fish out of water' to describe feeling awkward or uneasy in an unfamiliar environment.
Throw cold water on
To discourage or criticize something, dampening enthusiasm.
Ví dụ: She always throws cold water on my ideas, making me doubt myself.
Ghi chú: This phrase uses 'cold water' to symbolize extinguishing enthusiasm or excitement.
Come hell or high water
To express determination to do something no matter what challenges or obstacles arise.
Ví dụ: I'll be there, come hell or high water, to support you during the tough times.
Ghi chú: This phrase uses 'hell' and 'high water' to emphasize unwavering commitment despite adversity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Water
Agua
Agua is the Spanish word for water, commonly used in English-speaking countries with a touch of international flair.
Ví dụ: Can you pass me that bottle of agua, please?
Ghi chú: Using 'agua' adds a multicultural touch to regular conversations and may indicate familiarity with Spanish or Latin American culture.
Wet stuff
Wet stuff is a playful and informal way to refer to water, often used in a light-hearted or humorous manner.
Ví dụ: The plants need more wet stuff to thrive.
Ghi chú: The slang term 'wet stuff' adds a touch of whimsy or childlike innocence to conversations involving water.
Adam's ale
Adam's ale is an old-fashioned term for water, originating from biblical times, and commonly used in a nostalgic or literary context.
Ví dụ: I've been trying to drink more Adam's ale and less sugary drinks.
Ghi chú: Adam's ale adds a touch of historical or whimsical charm to conversations about water, often invoking a sense of tradition or simplicity.
Water - Ví dụ
I need to drink more water.
Minun täytyy juoda enemmän vettä.
The farmer is watering the plants.
Maatalousyrittäjä kastelee kasveja.
The rainwater is filling up the pond.
Sateen vesi täyttää lampia.
Ngữ pháp của Water
Water - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: water
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): waters, water
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): water
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): watered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): watering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): waters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): water
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): water
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
water chứa 2 âm tiết: wa • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈwȯ-tər
wa ter , ˈwȯ tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Water - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
water: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.