Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Yesterday
ˈjɛstərˌdeɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
eilen, eilen, eilen
Ý nghĩa của Yesterday bằng tiếng Phần Lan
eilen
Ví dụ:
I went to the store yesterday.
Menin kauppaan eilen.
Yesterday was a beautiful day.
Eilen oli kaunis päivä.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations about past events.
Ghi chú: This is the most common usage of 'yesterday', referring to the day before today.
eilen
Ví dụ:
I finished my homework yesterday.
Lopetin kotitehtäväni eilen.
She called me yesterday.
Hän soitti minulle eilen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts when discussing past actions or events.
Ghi chú: In Finnish, 'eilen' is used similarly to express actions that took place the previous day.
eilen
Ví dụ:
We had a meeting yesterday.
Meillä oli kokous eilen.
The concert was held yesterday.
Konsertti pidettiin eilen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business or official settings.
Ghi chú: In formal contexts, 'eilen' can be part of reports or summaries.
Từ đồng nghĩa của Yesterday
the previous day
This term indicates the day that came before today.
Ví dụ: She had an exam the previous day.
Ghi chú: It is a formal and slightly more distant way to refer to the day before compared to 'yesterday.'
on the eve of
This expression denotes the day or night before a significant event or occasion.
Ví dụ: They arrived on the eve of the conference.
Ghi chú: It is a more poetic and specialized way to refer to the day before compared to 'yesterday.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yesterday
The day before
This phrase refers to the day prior to today.
Ví dụ: I met her the day before yesterday.
Ghi chú: It is a more formal way to refer to the day before yesterday.
In the past
This phrase refers to a time before the present moment.
Ví dụ: She made a mistake in the past.
Ghi chú: It is a more general term for any time before now, not specifically yesterday.
Not long ago
This phrase indicates a recent time in the past.
Ví dụ: I saw him not long ago.
Ghi chú: It does not specify that the event happened specifically yesterday.
24 hours ago
This phrase indicates a precise time frame in the past.
Ví dụ: The package arrived 24 hours ago.
Ghi chú: It is a more specific time reference compared to yesterday.
The other day
This phrase refers to a day not long ago, usually within the past week.
Ví dụ: I saw a great movie the other day.
Ghi chú: It is a casual way to refer to a recent but unspecified day.
Last night
This phrase specifically refers to the previous night from the current day.
Ví dụ: We went out for dinner last night.
Ghi chú: It is more specific than just saying yesterday, as it refers to the evening portion of the day.
A day ago
This phrase indicates that the event happened exactly one day before the present moment.
Ví dụ: I finished reading the book a day ago.
Ghi chú: It is a specific time reference that does not necessarily mean yesterday.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yesterday
Yesterday arvo
Arvo is short for afternoon, so yesterday arvo means yesterday afternoon.
Ví dụ: We went to the beach yesterday arvo.
Ghi chú: It specifies the time frame more closely to the afternoon period.
Yesty
Yesty is a shortened and informal version of yesterday.
Ví dụ: Yesty was a busy day for me.
Ghi chú: It adds a touch of informality and colloquialism to the original word.
Yester
Yester is a shortened form of yesterday, commonly used in informal spoken language.
Ví dụ: I saw her yester, and we had a good chat.
Ghi chú: It is a more casual and abbreviated version of the original word.
Yday
Yday is an abbreviation of yesterday, often used in text messages or casual conversations.
Ví dụ: I remember that party we had yday.
Ghi chú: It is a more informal and shortened form of the original word.
Yessirday
Yessirday is a playful, informal variation of yesterday.
Ví dụ: Yessirday I forgot my keys at home.
Ghi chú: It adds a playful and colloquial twist to the original word.
Yesterdee
Yesterdee is a playful and informal way of saying yesterday.
Ví dụ: Yesterdee was such a rainy day.
Ghi chú: It is a whimsical and creative variation of the original word.
Yesterdiddy
Yesterdiddy is a humorous and playful term for yesterday.
Ví dụ: I can't believe yesterdiddy was already Monday.
Ghi chú: It humorously exaggerates the original word with a playful twist.
Yesterday - Ví dụ
Yesterday was a busy day at work.
Eilen oli kiireinen päivä töissä.
I saw her yesterday at the grocery store.
Näin hänet eilen ruokakaupassa.
Yesterday evening we went to the cinema.
Eilen illalla menimme elokuviin.
Ngữ pháp của Yesterday
Yesterday - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: yesterday
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): yesterday
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): yesterdays
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): yesterday
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yesterday chứa 3 âm tiết: yes • ter • day
Phiên âm ngữ âm: ˈye-stər-(ˌ)dā
yes ter day , ˈye stər (ˌ)dā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Yesterday - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yesterday: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.