Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Analysis
əˈnæləsəs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
analyse, étude, examen, synthèse, diagnostic
Ý nghĩa của Analysis bằng tiếng Pháp
analyse
Ví dụ:
The analysis of the data revealed important trends.
L'analyse des données a révélé des tendances importantes.
Her analysis of the situation was very insightful.
Son analyse de la situation était très perspicace.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or scientific settings.
Ghi chú: The term 'analyse' is commonly used in both written and spoken French, particularly in contexts involving research, data evaluation, or critical thinking.
étude
Ví dụ:
The study provided a thorough analysis of consumer behavior.
L'étude a fourni une analyse approfondie du comportement des consommateurs.
Her analysis of the book was part of her study.
Son analyse du livre faisait partie de son étude.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in educational or research contexts where a detailed examination or assessment is required.
Ghi chú: In this context, 'étude' can imply a broader investigation that includes analysis among other methodologies.
examen
Ví dụ:
The exam will include a detailed analysis of the text.
L'examen comprendra une analyse détaillée du texte.
His analysis of the exam results was thorough.
Son examen des résultats de l'examen était approfondi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational contexts, often related to testing or evaluating performance.
Ghi chú: While 'examen' usually refers to an examination or test, it can also imply an analysis of results or findings.
synthèse
Ví dụ:
The synthesis included an analysis of various theories.
La synthèse incluait une analyse de diverses théories.
Her synthesis of the information required careful analysis.
Sa synthèse des informations nécessitait une analyse minutieuse.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional contexts where combining information from various sources is necessary.
Ghi chú: 'Synthèse' can refer to the overall summary that incorporates analysis. It emphasizes the integration of insights gathered through analysis.
diagnostic
Ví dụ:
The diagnostic analysis helped identify the underlying issues.
L'analyse diagnostique a aidé à identifier les problèmes sous-jacents.
The analysis provided a diagnostic view of the problem.
L'analyse a fourni une vue diagnostique du problème.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in medical, technical, or troubleshooting contexts.
Ghi chú: 'Diagnostic' refers to an analysis aimed at identifying problems or conditions, especially in technical or health-related fields.
Từ đồng nghĩa của Analysis
examination
Examination refers to a detailed inspection or investigation of something to understand it better.
Ví dụ: The examination of the data revealed interesting patterns.
Ghi chú: While analysis focuses on breaking down complex information to understand its components and relationships, examination emphasizes a thorough review or scrutiny of the subject.
evaluation
Evaluation involves assessing or judging the quality, significance, or value of something.
Ví dụ: The evaluation of the project's success was based on various criteria.
Ghi chú: Analysis typically involves a more in-depth examination and interpretation of data, whereas evaluation focuses on making judgments or assessments based on specific criteria.
interpretation
Interpretation involves explaining or making sense of something, especially when it is open to different meanings or perspectives.
Ví dụ: His interpretation of the poem offered a fresh perspective on its meaning.
Ghi chú: While analysis involves breaking down information to understand its components and relationships, interpretation focuses on explaining or giving meaning to the information.
exegesis
Exegesis refers to a critical explanation or interpretation of a text, particularly a religious or literary one.
Ví dụ: The exegesis of the religious text provided insights into its historical context.
Ghi chú: Exegesis is often used in the context of interpreting religious texts or literary works, while analysis has a broader application in various fields for examining and understanding information.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Analysis
Break down
To analyze or examine something in detail, often to simplify or understand it better.
Ví dụ: Let's break down the data to better understand it.
Ghi chú: This phrase implies a more detailed and thorough examination than just 'analysis.'
Dig into
To investigate or scrutinize something deeply, especially to discover information or insights.
Ví dụ: I need to dig into the report to find the key insights.
Ghi chú: It suggests a more intensive and investigative approach compared to a standard analysis.
Get to the bottom of
To thoroughly investigate or understand the root cause of a problem or situation.
Ví dụ: We must get to the bottom of this issue through careful analysis.
Ghi chú: It emphasizes a comprehensive understanding or resolution beyond a surface-level analysis.
Go through with a fine-tooth comb
To examine something very thoroughly and meticulously, leaving no detail unnoticed.
Ví dụ: The auditor went through the financial records with a fine-tooth comb.
Ghi chú: This phrase implies an extremely detailed and meticulous examination beyond a standard analysis.
Get the big picture
To understand the overall or general perspective of a situation or information after detailed analysis.
Ví dụ: After analyzing all the data points, we need to step back and get the big picture.
Ghi chú: It involves synthesizing the results of an analysis to see the broader implications or patterns.
Piece together
To assemble or construct a complete understanding or explanation from various parts or sources.
Ví dụ: We need to piece together the clues to form a coherent analysis of the situation.
Ghi chú: It involves a process of synthesizing and integrating information to form a cohesive analysis.
Sift through
To sort through something methodically to find specific information or patterns.
Ví dụ: We must sift through the data to identify relevant trends.
Ghi chú: It implies a careful examination to extract useful or relevant details from a larger set of information.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Analysis
Break it down
To simplify and examine various parts or elements in detail.
Ví dụ: Let's break it down step by step to analyze each component.
Ghi chú: Similar to 'break down,' but more focused on breaking into smaller components.
Dive deep
To delve deeply or scrutinize thoroughly.
Ví dụ: We need to dive deep into the data to get a thorough analysis.
Ghi chú: Implies going beyond surface-level examination.
Crunch the numbers
To perform calculations or analyze numerical data.
Ví dụ: I'll crunch the numbers to provide a detailed analysis of the statistics.
Ghi chú: Specifically refers to analyzing numerical data rather than a general analysis.
Get into the nitty-gritty
To focus on the fine details or specific aspects.
Ví dụ: Let's get into the nitty-gritty of this report for a comprehensive analysis.
Ghi chú: Emphasizes examining the intricate details rather than an overall analysis.
Analysis - Ví dụ
Analysis of the data showed a clear correlation between exercise and improved mental health.
L'analyse des données a montré une corrélation claire entre l'exercice et l'amélioration de la santé mentale.
The company conducted a thorough analysis of the market before launching their new product.
L'entreprise a réalisé une analyse approfondie du marché avant de lancer son nouveau produit.
The scientist used careful observation and analysis to draw conclusions about the behavior of the animals.
Le scientifique a utilisé une observation minutieuse et une analyse pour tirer des conclusions sur le comportement des animaux.
Ngữ pháp của Analysis
Analysis - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: analysis
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): analyses, analysis
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): analysis
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
analysis chứa 3 âm tiết: anal • y • sis
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈna-lə-səs
anal y sis , ə ˈna lə səs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Analysis - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
analysis: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.