Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Bit

bɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

morceau, un peu, bit (unité d'information), un peu (de quelque chose), un brin

Ý nghĩa của Bit bằng tiếng Pháp

morceau

Ví dụ:
Can I have a bit of cake?
Puis-je avoir un morceau de gâteau ?
He gave me a bit of advice.
Il m'a donné un morceau de conseil.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to a small piece or portion of something.
Ghi chú: This usage is very common in casual contexts and can apply to food or abstract concepts like advice.

un peu

Ví dụ:
I need a bit more time.
J'ai besoin d'un peu plus de temps.
It's a bit too hot today.
Il fait un peu trop chaud aujourd'hui.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a small amount or degree of something.
Ghi chú: This expression is widely used in both spoken and written French to soften statements.

bit (unité d'information)

Ví dụ:
The computer processes data in bits.
L'ordinateur traite les données en bits.
A byte consists of eight bits.
Un octet se compose de huit bits.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technical contexts, particularly in computing and digital communication.
Ghi chú: In French, 'bit' is often used in the same way as in English when discussing technology and data.

un peu (de quelque chose)

Ví dụ:
I have a bit of money saved.
J'ai un peu d'argent de côté.
There's a bit of trouble ahead.
Il y a un peu de problèmes à venir.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a small quantity or extent of something.
Ghi chú: Similar to the previous meanings, this usage indicates a small quantity but is often used in reference to non-physical items.

un brin

Ví dụ:
It's a bit strange, isn't it?
C'est un brin étrange, n'est-ce pas ?
She was a bit upset about the news.
Elle était un brin contrariée par la nouvelle.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a slight emotional state or condition.
Ghi chú: This term is more colloquial and can add a playful tone to the conversation.

Từ đồng nghĩa của Bit

piece

A part or portion of something.
Ví dụ: Can I have a piece of cake?
Ghi chú: Piece often refers to a distinct or separate part, whereas 'bit' can be used more informally.

fragment

A small part broken off or detached from something.
Ví dụ: She found a fragment of the ancient vase.
Ghi chú: Fragment implies a smaller or incomplete part compared to 'bit'.

segment

A part of a whole, especially a distinct part separated by boundaries or divisions.
Ví dụ: Let's divide the project into segments for easier management.
Ghi chú: Segment often implies a more structured or organized part compared to 'bit'.

portion

A part or share of a whole.
Ví dụ: I only ate a small portion of the meal.
Ghi chú: Portion can refer to a specific amount or allocation, while 'bit' is more informal and versatile.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bit

a bit

Means 'a short amount of time' or 'a small degree'.
Ví dụ: Could you wait a bit longer?
Ghi chú: Differs from 'bit' as it refers to time or degree rather than a physical piece.

bit by bit

Means 'gradually' or 'piece by piece'.
Ví dụ: She's learning the language bit by bit.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it emphasizes the incremental or gradual process.

a bit much

Means 'excessive' or 'more than necessary'.
Ví dụ: His behavior is a bit much for me.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it denotes something as being too much or over the top.

a bit of a (something)

Means 'somewhat' or 'to some extent'.
Ví dụ: He's a bit of a perfectionist.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it describes a person or thing as having a particular quality to some degree.

a bit on the side

Means 'having a secret romantic or sexual relationship'.
Ví dụ: He's been seeing someone a bit on the side.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it refers to an extramarital affair or a secret relationship.

have a bit of a sweet tooth

Means 'to have a liking for sweet foods'.
Ví dụ: I have a bit of a sweet tooth, so I love desserts.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it describes a preference or craving for a particular type of food.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bit

bit of skirt

Refers to an attractive woman or girlfriend.
Ví dụ: He always shows up with a different bit of skirt at these events.
Ghi chú: The term 'bit of skirt' is slang for 'woman' and is considered derogatory by some.

a bit on the nose

Suggests that something is dubious, unconvincing, or doesn't quite add up.
Ví dụ: His excuse for being late seemed a bit on the nose.
Ghi chú: The phrase 'a bit on the nose' implies suspicion or skepticism about a situation.

bit of alright

Used to describe someone who is attractive or appealing.
Ví dụ: Have you seen Tom's new girlfriend? She's a bit of alright!
Ghi chú: In this context, 'bit of alright' is a slang term for a person who is considered attractive.

bit of fluff

Refers to young, often shallow or superficial women.
Ví dụ: He's always surrounded by bits of fluff wherever he goes.
Ghi chú: The term 'bit of fluff' is a derogatory slang for women, emphasizing superficiality.

do one's bit

To do one's part or contribute to a cause or effort.
Ví dụ: I try to recycle and conserve energy to do my bit for the environment.
Ghi chú: The phrase 'do one's bit' implies an individual contribution to a larger goal or purpose.

be a bit up oneself

Means to be conceited or arrogant.
Ví dụ: Ever since he got promoted, he's been a bit up himself.
Ghi chú: The term 'be a bit up oneself' implies arrogance or inflated self-importance.

Bit - Ví dụ

I need a bit of help with this task.
J'ai besoin d'un peu d'aide avec cette tâche.
The horse took a bit out of the rider's hand.
Le cheval a pris un mors de la main du cavalier.
The computer stores data in bits.
L'ordinateur stocke des données en bits.

Ngữ pháp của Bit

Bit - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bit
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bits
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bit chứa 1 âm tiết: bit
Phiên âm ngữ âm: ˈbit
bit , ˈbit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Bit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bit: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.