Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Black

blæk
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

noir, sombre, noir de jais, noir (figurative use), noir (in phrases)

Ý nghĩa của Black bằng tiếng Pháp

noir

Ví dụ:
The cat is black.
Le chat est noir.
She wore a black dress.
Elle portait une robe noire.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing color of objects, clothing, or animals.
Ghi chú: The word 'noir' is used for both masculine and feminine nouns when describing color.

sombre

Ví dụ:
The room was dark and black.
La pièce était sombre et noire.
He has a black sense of humor.
Il a un humour sombre.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing a lack of light or a morbid sense.
Ghi chú: 'Sombre' conveys a sense of darkness or gloominess, often used metaphorically.

noir de jais

Ví dụ:
Her hair is as black as coal.
Ses cheveux sont noirs de jais.
The sky was black as night.
Le ciel était noir de jais.
Sử dụng: formalBối cảnh: Literary or poetic descriptions.
Ghi chú: This phrase is often used for a very deep black, akin to jet black or coal black.

noir (figurative use)

Ví dụ:
He has a black heart.
Il a un cœur noir.
Her thoughts were black.
Ses pensées étaient noires.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing someone's character or thoughts negatively.
Ghi chú: This usage implies evil or malevolent characteristics.

noir (in phrases)

Ví dụ:
He was caught in the black market.
Il a été pris dans le marché noir.
The black sheep of the family.
Le mouton noir de la famille.
Sử dụng: informalBối cảnh: In idiomatic expressions or phrases.
Ghi chú: These phrases often carry cultural meanings that may not directly translate to other languages.

Từ đồng nghĩa của Black

dark

Dark refers to a lack of light or brightness, similar to black, but can also encompass shades that are not necessarily black, such as deep shades of other colors.
Ví dụ: The room was painted in a dark color.
Ghi chú: Dark can be used to describe a range of colors that are not necessarily black, while black specifically refers to the darkest color.

ebony

Ebony is a deep, lustrous black color that is often associated with elegance and luxury.
Ví dụ: The table was made of polished ebony wood.
Ghi chú: Ebony specifically refers to a rich, black color with a shiny or polished appearance.

sable

Sable is a dark, black color that is often used to describe fur or luxurious fabrics.
Ví dụ: She wore a sable coat to the event.
Ghi chú: Sable is typically associated with luxurious materials like fur, while black is a more general term for the darkest color.

inky

Inky describes a deep, dark black color that resembles the color of ink.
Ví dụ: The artist used inky black paint for the night sky.
Ghi chú: Inky specifically refers to a black color reminiscent of ink, while black is a more general term.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Black

Black and white

This phrase refers to a situation or issue that is clear-cut, with no ambiguity or middle ground.
Ví dụ: Life isn't always black and white; there are many gray areas.
Ghi chú: The original word 'black' symbolizes darkness or the absence of light, while 'black and white' refers to clarity or simplicity.

Black sheep

This phrase refers to a person who is considered a disgrace or embarrassment to their family or group.
Ví dụ: John is the black sheep of the family; he's always causing trouble.
Ghi chú: The original word 'black' signifies negativity or something undesirable, while 'black sheep' specifically denotes a person's reputation within a group.

Blackout

This phrase refers to a sudden and complete loss of light or power.
Ví dụ: During the storm, there was a blackout, and we were left without electricity for hours.
Ghi chú: The original word 'black' signifies darkness, while 'blackout' refers to the event of losing power or light.

Black market

This phrase refers to the illegal buying and selling of goods, often evading government regulations.
Ví dụ: Some goods are only available on the black market, and they can be illegal to purchase.
Ghi chú: The original word 'black' connotes negativity, while 'black market' specifically refers to illegal or underground trading.

Blacklist

This phrase refers to a list of people or things that are officially banned or excluded.
Ví dụ: If you violate company policy, you may be added to the blacklist and not allowed to work here again.
Ghi chú: The original word 'black' implies something negative, while 'blacklist' refers to a list of banned entities.

Black tie

This phrase refers to a formal dress code that typically requires men to wear tuxedos and women to wear elegant evening gowns.
Ví dụ: The invitation says it's a black-tie event, so make sure to wear a tuxedo.
Ghi chú: The original word 'black' signifies the color, while 'black tie' refers to a specific dress code for formal occasions.

Black eye

This phrase refers to discoloration or bruising around the eye due to injury or impact.
Ví dụ: He got into a fight and ended up with a black eye.
Ghi chú: The original word 'black' signifies the color, while 'black eye' specifically refers to a physical injury.

Blackmail

This phrase refers to the act of demanding money or other benefits from someone in exchange for not revealing compromising information about them.
Ví dụ: The criminal threatened to blackmail the politician if he didn't comply with his demands.
Ghi chú: The original word 'black' connotes negativity, while 'blackmail' refers to a form of extortion using threats.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Black

Black magic

The use of supernatural powers for evil and selfish purposes.
Ví dụ: She believes in the power of black magic.
Ghi chú: Black magic involves occult practices, not the color black itself.

Black belt

An expert level of qualification in martial arts.
Ví dụ: She's a black belt in Karate.
Ghi chú: Black belt represents achievement and expertise, not related to the color black.

Black ops

Covert or clandestine operations conducted by a government, military, or intelligence agency.
Ví dụ: The mission was a black ops carried out by special forces.
Ghi chú: Black ops refers to secret operations, not directly linked to the color black.

Black - Ví dụ

The cat's fur is black.
Le pelage du chat est noir.
The room was pitch black.
La pièce était complètement noire.
The news put her in a black mood.
La nouvelle l'a mise dans un mauvais état d'esprit.

Ngữ pháp của Black

Black - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: black
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): blacker
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): blackest
Tính từ (Adjective): black
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): blacks, black
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): black
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): blacked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): blacking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): blacks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): black
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): black
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
black chứa 1 âm tiết: black
Phiên âm ngữ âm: ˈblak
black , ˈblak (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Black - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
black: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.