Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Couch

kaʊtʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

canapé, divan, sofa, couch (in a psychological context)

Ý nghĩa của Couch bằng tiếng Pháp

canapé

Ví dụ:
I love sitting on the couch to watch TV.
J'adore m'asseoir sur le canapé pour regarder la télévision.
He fell asleep on the couch after dinner.
Il s'est endormi sur le canapé après le dîner.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to refer to a piece of furniture used for seating.
Ghi chú: The word 'canapé' is commonly used in casual contexts. In some regions of France, 'sofa' can also be used interchangeably.

divan

Ví dụ:
She decorated the divan with colorful cushions.
Elle a décoré le divan avec des coussins colorés.
The divan is great for taking a nap.
Le divan est parfait pour faire une sieste.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to describe a more elegant or traditional style of couch.
Ghi chú: The term 'divan' can imply a more classic or ornate style of seating.

sofa

Ví dụ:
They bought a new sofa for their living room.
Ils ont acheté un nouveau sofa pour leur salon.
The sofa is very comfortable for guests.
Le sofa est très confortable pour les invités.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts, often referring to modern styles of seating.
Ghi chú: While 'sofa' is adopted from English, it is widely understood and used in French, especially in contemporary settings.

couch (in a psychological context)

Ví dụ:
The therapist asked her to lie down on the couch.
Le thérapeute lui a demandé de s'allonger sur le divan.
Many people find it easier to talk about their feelings while on the couch.
Beaucoup de gens trouvent plus facile de parler de leurs sentiments sur le divan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions related to therapy or counseling.
Ghi chú: In this context, 'divan' is preferred to convey the specific meaning of a couch used in therapy.

Từ đồng nghĩa của Couch

sofa

A sofa is a long upholstered seat typically with a back and arms, designed for two or more people to sit on.
Ví dụ: I love lounging on the sofa while watching TV.
Ghi chú: Sofa is a more formal term compared to couch.

settee

A settee is a long upholstered seat with a back and arms, usually designed for two or more people.
Ví dụ: The settee in the living room is very comfortable.
Ghi chú: Settee is a more old-fashioned term for a small sofa.

divan

A divan is a long, low sofa without a back or arms, typically placed against a wall.
Ví dụ: She reclined on the divan, reading a book.
Ghi chú: Divan is often used to refer to a couch-like piece of furniture without a back.

davenport

A davenport is a large sofa, often convertible into a bed.
Ví dụ: The davenport in the study is a vintage piece.
Ghi chú: Davenport is a less common term for a couch and may refer to a specific style of sofa.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Couch

Couch potato

A person who spends a lot of time sitting or lying down, usually watching television and being lazy.
Ví dụ: John is a couch potato; he spends all day watching TV.
Ghi chú: The phrase 'couch potato' refers to a person's behavior and lifestyle, not just the physical object.

Couch surfing

Staying temporarily in a series of private homes, typically offered by strangers, at no cost.
Ví dụ: During his travels, he often engages in couch surfing to save money on accommodation.
Ghi chú: In this context, 'couch surfing' involves using people's couches as a place to sleep, rather than just sitting on a couch for leisure.

Couch therapy

The act of finding relaxation or mental relief by spending time on a couch, often in a reflective or therapeutic manner.
Ví dụ: After a long day, she finds comfort in some couch therapy with a good book.
Ghi chú: It refers to using the couch as a means of mental or emotional support, not just as a piece of furniture.

Couch time

Designated time spent relaxing or unwinding on a couch, usually with someone else.
Ví dụ: Let's have some couch time together and catch up on our favorite shows.
Ghi chú: It specifies a particular period for leisure or bonding on a couch, rather than just using it casually.

Couch potato syndrome

A term used to describe the negative health effects of prolonged sitting or inactivity, often associated with watching TV.
Ví dụ: His doctor warned him about developing couch potato syndrome due to his sedentary lifestyle.
Ghi chú: This term highlights the health implications of being a 'couch potato'.

Couch cushion

The soft part of a couch where people sit, often used informally to refer to finding something unexpectedly hidden there.
Ví dụ: She found spare change hidden in the couch cushion.
Ghi chú: Here, 'couch cushion' refers to a specific part of the couch used for sitting and also as a place where things can get lost or hidden.

Behind the couch

In a position that is hidden or not easily noticed, especially in the area behind a couch.
Ví dụ: I found my missing keys behind the couch.
Ghi chú: This phrase refers to the location behind the couch, emphasizing a specific spatial relationship.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Couch

Couch

In informal spoken language, 'couch' is often used as slang for a place to relax or hang out, like a sofa or a comfortable seating area.
Ví dụ: Hey, let's chill on the couch and watch a movie.
Ghi chú: In this context, 'couch' is used more casually and familiarly than the formal term 'sofa' or 'settee.'

Couchie

'Couchie' is a playful and affectionate slang term for a couch, usually used in a cute or endearing way.
Ví dụ: My favorite part of the day is when I sit on the couchie with a good book.
Ghi chú: The term 'couchie' adds a sense of warmth and intimacy to the idea of sitting on a couch.

Lounger

A 'lounger' is a slang term for a particularly comfortable or relaxing type of couch or seating, emphasizing its comfort level.
Ví dụ: Come over, I have the comfiest lounger where we can hang out.
Ghi chú: The term 'lounger' focuses more on the comfort aspect of the couch, suggesting it is a great place to relax.

Couch - Ví dụ

The couch in the living room is very comfortable.
Le canapé dans le salon est très confortable.
She likes to read books on the couch.
Elle aime lire des livres sur le canapé.
They bought a new sofa set with a couch and two armchairs.
Ils ont acheté un nouvel ensemble de canapés avec un canapé et deux fauteuils.

Ngữ pháp của Couch

Couch - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: couch
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): couches
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): couch
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): couched
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): couching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): couches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): couch
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): couch
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
couch chứa 1 âm tiết: couch
Phiên âm ngữ âm: ˈkau̇ch
couch , ˈkau̇ch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Couch - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
couch: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.