Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Describe
dəˈskraɪb
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
décrire, exposer, représenter, caractériser, narrater
Ý nghĩa của Describe bằng tiếng Pháp
décrire
Ví dụ:
Can you describe the painting?
Peux-tu décrire la peinture?
She described her vacation in detail.
Elle a décrit ses vacances en détail.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when providing details about something or someone, often in a narrative or explanatory context.
Ghi chú: The verb 'décrire' is regular and follows the conjugation pattern of -re verbs. It is commonly used in both spoken and written French.
exposer
Ví dụ:
He exposed the issues in his report.
Il a exposé les problèmes dans son rapport.
The lecture exposed the complexities of the subject.
La conférence a exposé la complexité du sujet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in academic or formal contexts when discussing or clarifying complex topics.
Ghi chú: While 'exposer' can mean to describe, it often implies a more analytical or critical approach rather than just a simple description.
représenter
Ví dụ:
The author represents the character as a hero.
L'auteur représente le personnage comme un héros.
The map represents the area accurately.
La carte représente la zone avec précision.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when describing or depicting something, often in a visual or metaphorical sense.
Ghi chú: Although 'représenter' can mean to describe, it is more commonly used to indicate representation in art or literature.
caractériser
Ví dụ:
The study characterizes the behavior of the species.
L'étude caractérise le comportement de l'espèce.
This feature characterizes the style of the artist.
Cette caractéristique caractérise le style de l'artiste.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, literary, or analytical contexts, focusing on defining or highlighting particular traits.
Ghi chú: This verb emphasizes the defining characteristics or unique traits of something.
narrater
Ví dụ:
He narrated the events of the day.
Il a narré les événements de la journée.
She narrated her story beautifully.
Elle a narré son histoire avec beauté.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when describing events in a storytelling manner.
Ghi chú: While 'narrater' is more about storytelling, it can also imply a detailed description of events as they unfold.
Từ đồng nghĩa của Describe
depict
To depict means to show or represent something in a picture or story.
Ví dụ: The artist depicted a beautiful sunset in her painting.
Ghi chú: Depict is more commonly used in the context of visual representation, while describe is more general.
portray
To portray means to depict or represent someone or something in a particular way.
Ví dụ: The author portrayed the protagonist as a brave and determined character.
Ghi chú: Portray often implies a specific perspective or characterization, while describe is more about providing details or information.
characterize
To characterize means to describe the distinctive features or qualities of someone or something.
Ví dụ: The novel characterizes the struggles of immigrants in a new country.
Ghi chú: Characterize focuses on highlighting specific traits or qualities, while describe is more about providing an overall account.
outline
To outline means to give a brief summary or overview of something.
Ví dụ: The teacher asked the students to outline the main points of the lesson.
Ghi chú: Outline is more concise and focused on key points, while describe is more detailed and comprehensive.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Describe
Paint a picture
To describe something in a detailed and vivid manner to help others visualize or understand it better.
Ví dụ: She painted a vivid picture of her vacation in Italy.
Ghi chú: This phrase emphasizes creating a visual image through description.
Put into words
To describe or explain something using language or expressions.
Ví dụ: It's hard to put into words how grateful I am for your help.
Ghi chú: This phrase highlights the act of verbalizing descriptions.
Tell me about
To request information or a description of a specific topic or event.
Ví dụ: Can you tell me about your trip to Japan?
Ghi chú: This phrase is a direct request for a description of something.
Give me the lowdown
To provide a detailed description or explanation of a situation or event.
Ví dụ: Can you give me the lowdown on what happened at the meeting?
Ghi chú: This informal phrase implies a thorough and concise description.
Break it down
To explain or describe something in simpler or more detailed parts.
Ví dụ: Could you break down the process for me step by step?
Ghi chú: This phrase suggests breaking a description into easily understandable components.
Get the gist
To understand the main point or essence of something without needing a detailed description.
Ví dụ: I didn't catch all the details, but I got the gist of what she was saying.
Ghi chú: This phrase focuses on grasping the core idea without requiring a full description.
Put it in a nutshell
To summarize or describe something concisely in a few words or sentences.
Ví dụ: Can you put the main points of the report in a nutshell for me?
Ghi chú: This phrase emphasizes brevity in description, capturing key points succinctly.
Give me a rundown
To provide a brief summary or description of a list of items or events.
Ví dụ: Could you give me a quick rundown of what's on the agenda for the meeting?
Ghi chú: This phrase suggests a quick and summarized description of multiple points or topics.
Spell it out
To explain or describe something in a clear and detailed manner.
Ví dụ: I need you to spell out the guidelines for me clearly.
Ghi chú: This phrase emphasizes clarity and explicitness in descriptions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Describe
Put it in layman's terms
This phrase means to explain something complex or technical in simple, easy-to-understand language that a non-expert can comprehend.
Ví dụ: Can you put that scientific jargon in layman's terms for me?
Ghi chú: The original word 'describe' is more formal, while 'put it in layman's terms' is informal and approachable.
Break it down for me
To break something down means to explain it in smaller or simpler parts to aid understanding.
Ví dụ: Could you break down the plot of the movie for me?
Ghi chú: While 'describe' is a general term for explaining something, 'break it down' specifically indicates dissecting the information.
Give me the scoop
To give someone the scoop means to provide them with all the latest and most important information or details about a specific topic.
Ví dụ: What's the scoop on the new restaurant in town?
Ghi chú: Unlike 'describe,' which is a neutral term for explanation, 'give me the scoop' implies sharing insider or exclusive information.
Hit me with the details
This expression is a way to request a thorough explanation or account of specific information or events.
Ví dụ: I need you to hit me with the details of how the project went.
Ghi chú: While 'describe' is a standard term for explaining, 'hit me with the details' emphasizes a strong desire for in-depth information.
Spell it out for me
To spell something out means to explain it very clearly and in detail, leaving no room for confusion or misunderstanding.
Ví dụ: I'm not following, can you spell it out for me?
Ghi chú: In contrast to 'describe,' which is a general term for explanation, 'spell it out for me' indicates a need for explicit and unambiguous explanation.
Describe - Ví dụ
Describe the picture for me.
Décris-moi l'image.
Can you describe your job to me?
Peux-tu me décrire ton travail ?
Please describe the suspect to the police.
Veuillez décrire le suspect à la police.
Ngữ pháp của Describe
Describe - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: describe
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): described
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): describing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): describes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): describe
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): describe
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
describe chứa 2 âm tiết: de • scribe
Phiên âm ngữ âm: di-ˈskrīb
de scribe , di ˈskrīb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Describe - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
describe: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.