Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Draw

drɔ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

dessiner, tirer, attirer, extraire, faire un tirage

Ý nghĩa của Draw bằng tiếng Pháp

dessiner

Ví dụ:
She loves to draw landscapes.
Elle adore dessiner des paysages.
Can you draw a picture of your house?
Peux-tu dessiner une image de ta maison?
Sử dụng: informalBối cảnh: Art and creativity, education
Ghi chú: The verb 'dessiner' specifically refers to the act of creating a visual representation, often using pencils, pens, or other drawing tools.

tirer

Ví dụ:
He drew the curtain to let in some light.
Il a tiré le rideau pour laisser entrer de la lumière.
She drew the bowstring back before releasing the arrow.
Elle a tiré la corde de l'arc avant de lâcher la flèche.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Physical actions, movement
Ghi chú: 'Tirer' can mean to pull or to draw something towards oneself, and is often used in contexts involving physical movement.

attirer

Ví dụ:
The advertisement draws attention.
La publicité attire l'attention.
He has a personality that draws people in.
Il a une personnalité qui attire les gens.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Marketing, interpersonal relations
Ghi chú: 'Attirer' is used when something pulls interest or people towards a certain thing or person.

extraire

Ví dụ:
The dentist will draw blood for testing.
Le dentiste va extraire du sang pour des tests.
They drew samples from the water.
Ils ont extrait des échantillons de l'eau.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical, scientific
Ghi chú: 'Extraire' is used in contexts where something is taken out or removed, often with a specific purpose.

faire un tirage

Ví dụ:
They will draw lots to decide the winner.
Ils vont faire un tirage au sort pour décider du gagnant.
The numbers will be drawn at random.
Les numéros seront tirés au hasard.
Sử dụng: formalBối cảnh: Games, lotteries, competitions
Ghi chú: 'Faire un tirage' refers to selecting or choosing something randomly, often used in games of chance.

Từ đồng nghĩa của Draw

sketch

To sketch means to draw roughly or quickly, often as a preliminary draft or outline.
Ví dụ: She sketched a beautiful landscape during her art class.
Ghi chú: Sketching is usually done with a light hand and minimal detail compared to a fully rendered drawing.

illustrate

To illustrate means to provide visual representation or explanation through drawings or pictures.
Ví dụ: The book was beautifully illustrated with colorful images.
Ghi chú: Illustrating often involves creating visual aids to enhance understanding or convey a message.

doodle

To doodle means to make spontaneous and often meaningless marks or drawings, especially when bored or idle.
Ví dụ: He doodled in the margins of his notebook during the meeting.
Ghi chú: Doodling is typically done absentmindedly and may not have a specific purpose or intention.

sketch out

To sketch out means to outline or roughly draw a plan, idea, or design.
Ví dụ: She sketched out a plan for the new project on a whiteboard.
Ghi chú: Sketching out emphasizes the preliminary or rough nature of the drawing, often used for planning purposes.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Draw

draw a conclusion

To draw a conclusion means to make a judgment or decision based on the information available.
Ví dụ: After reviewing all the evidence, I drew the conclusion that he was innocent.
Ghi chú: In this phrase, 'draw' is used in a metaphorical sense, not in the literal sense of physically creating something.

draw a blank

To draw a blank means to be unable to remember or recall something.
Ví dụ: I tried to remember her name, but I drew a blank.
Ghi chú: Here, 'draw' is used to convey the idea of coming up empty-handed or having no result.

draw the line

To draw the line means to set a limit or boundary on what one is willing to accept or tolerate.
Ví dụ: I don't mind helping out, but I draw the line at working weekends.
Ghi chú: The original word 'draw' is used here to indicate the act of defining or marking a boundary.

draw attention

To draw attention means to attract notice or focus.
Ví dụ: The bright colors of the painting drew attention to it.
Ghi chú: In this context, 'draw' is used to convey the idea of pulling or guiding someone's attention towards something.

draw up a plan

To draw up a plan means to create or formulate a detailed plan or proposal.
Ví dụ: The team will draw up a plan for the project before starting any work.
Ghi chú: Here, 'draw' is used in the sense of drafting or outlining a plan on paper.

draw out a conversation

To draw out a conversation means to prolong or extend a discussion by encouraging others to talk.
Ví dụ: She was skilled at drawing out a conversation and making people feel comfortable.
Ghi chú: In this phrase, 'draw' is used to suggest the act of pulling or extracting information or responses from others.

draw the short straw

To draw the short straw means to be selected for an undesirable or disadvantageous task or situation.
Ví dụ: I always seem to draw the short straw when it comes to picking partners for group projects.
Ghi chú: Here, 'draw' is used in a figurative sense to indicate a random selection of an unfavorable outcome.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Draw

draw straws

A method of decision-making or selecting a person randomly by having everyone pick a straw, with the shortest straw indicating the chosen person.
Ví dụ: Let's draw straws to see who goes first.
Ghi chú: Different from 'draw' as it involves selecting randomly or making a decision rather than creating a visual representation.

draw a bead on

To aim or direct attention towards a target or objective, typically used in a focused or determined manner.
Ví dụ: He drew a bead on the target before taking the shot.
Ghi chú: This slang phrase emphasizes the act of aiming or focusing on a target, distinct from the general meaning of 'draw' as to create a picture or mark.

draw fire

To attract criticism, opposition, or attention, often by saying or doing something controversial or provocative.
Ví dụ: By mentioning that topic, he drew fire from the audience.
Ghi chú: The slang phrase 'draw fire' highlights the idea of attracting negative attention or criticism, which differs from the neutral act of drawing as making a mark or line.

draw the short end of the stick

To receive the least desirable or advantageous outcome or position in a situation.
Ví dụ: I always seem to draw the short end of the stick when it comes to office assignments.
Ghi chú: In this slang phrase, 'draw' refers to receiving or being assigned something negative or unfavorable, distinct from the general meaning of creating a visual representation.

Draw - Ví dụ

I like to draw in my free time.
J'aime dessiner pendant mon temps libre.
She drew the curtains to block out the sunlight.
Elle a tiré les rideaux pour bloquer la lumière du soleil.
They will draw lots to decide who goes first.
Ils tireront au sort pour décider qui passe en premier.

Ngữ pháp của Draw

Draw - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: draw
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): draws
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): draw
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): drew
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): drawn
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): drawing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): draws
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): draw
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): draw
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
draw chứa 1 âm tiết: draw
Phiên âm ngữ âm: ˈdrȯ
draw , ˈdrȯ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Draw - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
draw: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.