Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Eat
it
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
manger, ingérer, dévorer, se nourrir, engloutir
Ý nghĩa của Eat bằng tiếng Pháp
manger
Ví dụ:
I like to eat pizza.
J'aime manger de la pizza.
They eat breakfast early.
Ils mangent le petit-déjeuner tôt.
Sử dụng: informalBối cảnh: General use, daily meals and eating habits.
Ghi chú: The verb 'manger' is the most common translation of 'eat' and can be used in various contexts, from casual meals to formal dining.
ingérer
Ví dụ:
Do not eat the medicine without water.
Ne pas ingérer le médicament sans eau.
You should not eat too much sugar.
Vous ne devriez pas ingérer trop de sucre.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical or scientific contexts, discussing consumption of substances.
Ghi chú: The term 'ingérer' is more formal and often used in contexts related to health or science.
dévorer
Ví dụ:
He devoured the book in one sitting.
Il a dévoré le livre en une seule fois.
She devoured her dinner.
Elle a dévoré son dîner.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing eating with great eagerness or enjoyment.
Ghi chú: 'Dévorer' is often used in a figurative sense, as well as literally, to imply enthusiasm or greed in consumption.
se nourrir
Ví dụ:
It is important to eat well.
Il est important de se nourrir correctement.
Animals need to eat to survive.
Les animaux doivent se nourrir pour survivre.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Contexts discussing nutrition and sustenance.
Ghi chú: 'Se nourrir' emphasizes the aspect of nutrition and is often used in discussions about health and diet.
engloutir
Ví dụ:
He gulped down his food.
Il a englouti sa nourriture.
They quickly ate their sandwiches.
Ils ont englouti leurs sandwiches rapidement.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing the act of eating quickly or greedily.
Ghi chú: 'Engloutir' suggests a hurried or excessive manner of eating, often used in a casual context.
Từ đồng nghĩa của Eat
consume
To consume means to eat or drink something, especially in large quantities.
Ví dụ: We consume food to nourish our bodies.
Ghi chú: The term 'consume' is often used in a more formal or technical context compared to 'eat.'
devour
To devour means to eat something quickly and eagerly.
Ví dụ: After the long hike, they devoured a delicious meal.
Ghi chú: Devour implies a sense of eagerness or hunger in eating, often used for consuming food rapidly.
ingest
To ingest means to take food, drink or another substance into the body through the mouth.
Ví dụ: It is important to ingest a balanced diet for good health.
Ghi chú: Ingest is a more formal term for consuming food or drink.
partake
To partake means to eat or drink something, especially as a participant in an activity.
Ví dụ: Let's partake in this delicious feast together.
Ghi chú: Partake is often used in a social or communal context, implying sharing in an experience.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Eat
Eat like a horse
To eat a large amount of food, usually quickly and eagerly.
Ví dụ: He eats like a horse, but never gains weight.
Ghi chú: This phrase emphasizes eating a lot, similar to a horse's large appetite.
Eat your words
To admit that something you said was wrong.
Ví dụ: She said I would never finish the project on time, but now she has to eat her words.
Ghi chú: This phrase involves acknowledging and retracting a statement previously made.
Eat out
To have a meal in a restaurant or outside of one's home.
Ví dụ: Let's eat out tonight at that new Italian restaurant.
Ghi chú: This phrase refers specifically to dining outside the home, often in a restaurant setting.
Eat humble pie
To admit your error and apologize.
Ví dụ: After boasting about his skills, he had to eat humble pie when he failed the exam.
Ghi chú: This phrase involves acknowledging a mistake or defeat and showing humility.
Eat into
To gradually reduce or use up something, such as time or money.
Ví dụ: The unexpected expenses have been eating into our savings.
Ghi chú: This phrase implies a slow depletion or reduction of a resource over time.
Eat up
To finish eating all of something, especially food on a plate.
Ví dụ: Don't play with your food, just eat up before it gets cold.
Ghi chú: This phrase focuses on consuming all of the food that has been served or available.
Eat away at
To cause gradual damage or distress over time.
Ví dụ: Guilt started to eat away at him as he kept the secret.
Ghi chú: This phrase describes a continuous process of deterioration or emotional impact.
Eat crow
To admit that you were wrong or accept humiliation.
Ví dụ: He had to eat crow after his incorrect predictions were proven wrong.
Ghi chú: This phrase signifies being forced to admit a mistake or face embarrassment.
Eat one's heart out
To feel jealousy or longing for something one cannot have.
Ví dụ: She can eat her heart out all she wants, but she won't get what she lost back.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of envy or regret over something unattainable.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Eat
Chow down
To eat a large amount of food quickly and with enthusiasm.
Ví dụ: Let's chow down on some pizza!
Ghi chú: Informal way to express eating heartily.
Munch
To eat something steadily or with a continuous and often audible chewing action.
Ví dụ: I'm munching on some chips while watching TV.
Ghi chú: More casual and specific than just saying 'eat'.
Nosh
To eat food enthusiastically or heartily.
Ví dụ: Do you want to grab some nosh at the new deli down the street?
Ghi chú: Connotes a more informal and voracious way of eating.
Pig out
To eat a large amount of food quickly and in an indulgent manner.
Ví dụ: I'm going to pig out on all these desserts at the party!
Ghi chú: Implies excessive or gluttonous eating.
Grub
Food, especially of a simple or unappetizing kind.
Ví dụ: Let's go grab some grub before the movie starts.
Ghi chú: Refers specifically to food, especially when the quality may not be exceptional.
Snack
To eat a light or casual meal between regular meals.
Ví dụ: I'll just snack on some fruit for now.
Ghi chú: Indicates a small amount of food consumed between main meals.
Feast
To enjoy a large and elaborate meal, often in celebration or abundance.
Ví dụ: We feasted on a variety of dishes at the banquet.
Ghi chú: Usually associated with special occasions or lavish spreads.
Eat - Ví dụ
I like to eat pizza.
J'aime manger de la pizza.
She is always snacking on something.
Elle grignote toujours quelque chose.
They were feasting on a delicious meal.
Ils festoyaient avec un repas délicieux.
Ngữ pháp của Eat
Eat - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: eat
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): ate
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): eaten
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): eating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): eats
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): eat
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): eat
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
eat chứa 1 âm tiết: eat
Phiên âm ngữ âm: ˈēt
eat , ˈēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Eat - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
eat: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.