Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Evening
ˈivnɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
soir, soirée, le crépuscule, l'après-midi tardif
Ý nghĩa của Evening bằng tiếng Pháp
soir
Ví dụ:
I love to take walks in the evening.
J'aime me promener le soir.
The party will start in the evening.
La fête commencera le soir.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to the time of day between late afternoon and night.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations. 'Soir' is often used in casual settings.
soirée
Ví dụ:
We had a lovely evening together.
Nous avons passé une belle soirée ensemble.
The evening's event was a great success.
L'événement de la soirée a été un grand succès.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a specific event or gathering that takes place during the evening.
Ghi chú: 'Soirée' often conveys a sense of an event or a social gathering, and is used in both formal and informal contexts.
le crépuscule
Ví dụ:
The sky was beautiful at twilight.
Le ciel était magnifique au crépuscule.
We arrived as the evening fell.
Nous sommes arrivés au crépuscule.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to the time when the sun sets, often used poetically.
Ghi chú: While 'le crépuscule' literally means twilight, it can be used to describe the transition into evening.
l'après-midi tardif
Ví dụ:
In the late afternoon, it starts to feel like evening.
Tard dans l'après-midi, on commence à sentir l'ambiance du soir.
The sky darkens as we approach the evening.
Le ciel s'assombrit à mesure que nous approchons du soir.
Sử dụng: informalBối cảnh: Sometimes 'evening' can refer to the very late part of the afternoon leading into evening.
Ghi chú: This is less common but can be used in specific contexts, especially when discussing times close to dusk.
Từ đồng nghĩa của Evening
night
Night refers to the period of darkness between sunset and sunrise when it is typically dark outside. It is a broader term that can encompass the evening hours as well.
Ví dụ: We went for a walk in the park at night.
Ghi chú: Night can refer to a longer period of time that includes evening and late night hours.
dusk
Dusk is the time of day immediately following sunset when the sky gradually darkens. It is a specific time frame within the evening.
Ví dụ: The sky turned a beautiful shade of pink during dusk.
Ghi chú: Dusk specifically refers to the period right after sunset.
twilight
Twilight is the soft, diffused light occurring when the sun is just below the horizon, either in the evening or morning. It is a poetic term often associated with a mystical or romantic atmosphere.
Ví dụ: The city looked magical in the twilight.
Ghi chú: Twilight is a more poetic and evocative term compared to the general concept of evening.
sunset
Sunset is the daily disappearance of the sun below the horizon, marking the end of daylight. It is a specific event that occurs in the evening.
Ví dụ: The colors of the sunset were breathtaking.
Ghi chú: Sunset specifically refers to the moment when the sun goes below the horizon.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Evening
Good evening
A common greeting used in the evening hours to wish someone well or to start a conversation.
Ví dụ: Good evening, how are you today?
Ghi chú: Varies from a simple 'evening' by adding 'good' to convey a positive sentiment.
Evening gown
A formal dress typically worn by women for evening events or occasions.
Ví dụ: She wore a stunning evening gown to the gala.
Ghi chú: Specifically refers to a formal dress worn in the evening, distinguishing it from everyday attire.
The evening news
A television or radio program that provides news updates and stories in the evening.
Ví dụ: Let's watch the evening news to catch up on current events.
Ghi chú: Refers to a specific time slot for news broadcasts rather than news in general.
Evening classes
Educational courses or lessons that take place in the evening hours.
Ví dụ: I'm taking evening classes to improve my Spanish.
Ghi chú: Distinguishes classes held in the evening from those held during the day.
Burning the midnight oil
Working or studying late into the night, especially past normal bedtime.
Ví dụ: I have a big exam tomorrow, so I'll be burning the midnight oil tonight.
Ghi chú: Indicates a late-night activity, often associated with hard work or dedication.
The evening of one's life
Refers to the later stages of a person's life, usually when they are older and reflecting on their experiences.
Ví dụ: In the evening of his life, he reflected on his accomplishments and regrets.
Ghi chú: Symbolizes the metaphorical 'end' of the day or life, suggesting a time of reflection and introspection.
Night and day
Refers to a stark contrast or extreme difference between two things or situations.
Ví dụ: The difference in their work ethic is like night and day.
Ghi chú: Contrasts the darkness of night with the lightness of day to emphasize the extreme nature of the difference.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Evening
Eve
Eve is a shortened form of evening, commonly used in informal conversations.
Ví dụ: Let's meet up this eve for a drink.
Ghi chú:
Nightfall
Nightfall refers to the onset of darkness in the evening when night begins.
Ví dụ: We'll be reaching home after nightfall.
Ghi chú:
Evening time
Evening time indicates the specific time of day in the later part of the day, often around sunset.
Ví dụ: I usually go for a walk in the evening time to relax.
Ghi chú:
Evening - Ví dụ
Evening is my favorite time of day.
Le soir est mon moment préféré de la journée.
We usually go for a walk in the evening.
Nous allons généralement nous promener le soir.
The sun sets in the evening.
Le soleil se couche le soir.
Ngữ pháp của Evening
Evening - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: evening
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): evenings, evening
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): evening
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
evening chứa 2 âm tiết: eve • ning
Phiên âm ngữ âm: ˈēv-niŋ
eve ning , ˈēv niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Evening - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
evening: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.