Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Final
ˈfaɪnl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
final, ultime, décisif, conclusif
Ý nghĩa của Final bằng tiếng Pháp
final
Ví dụ:
The final exam is next week.
L'examen final est la semaine prochaine.
This is the final version of the document.
Ceci est la version finale du document.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic settings, document revisions, and competitions.
Ghi chú: In French, 'final' can refer to the last in a series, particularly in educational contexts.
ultime
Ví dụ:
The ultimate decision rests with you.
La décision ultime vous appartient.
This is the ultimate challenge.
C'est le défi ultime.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used to denote something that is the last or the most significant.
Ghi chú: While 'final' and 'ultime' can be synonymous, 'ultime' carries a connotation of importance or extremity.
décisif
Ví dụ:
The decisive match will determine the champion.
Le match décisif déterminera le champion.
This was a decisive moment in history.
C'était un moment décisif dans l'histoire.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a crucial point or outcome in events.
Ghi chú: 'Décisif' emphasizes the importance of the moment or decision rather than just its position in a sequence.
conclusif
Ví dụ:
We need a conclusive answer to move forward.
Nous avons besoin d'une réponse conclusif pour avancer.
The study provided conclusive results.
L'étude a fourni des résultats conclusifs.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in scientific and academic discussions.
Ghi chú: 'Conclusif' relates more to the conclusion or outcome of a process than to the order of events.
Từ đồng nghĩa của Final
last
The term 'last' is used to indicate the final occurrence or instance of something.
Ví dụ: This is the last chance to submit your assignment.
Ghi chú: While 'final' and 'last' are often used interchangeably, 'last' can sometimes imply a sense of sequence or order, such as being the ultimate occurrence in a series.
ultimate
When something is 'ultimate,' it is the highest or most significant in a series or progression.
Ví dụ: Winning the championship was the ultimate goal for the team.
Ghi chú: Unlike 'final,' 'ultimate' emphasizes the idea of being the most important or extreme rather than simply being the end.
concluding
Something that is 'concluding' serves as the end or final part of an event, discussion, or process.
Ví dụ: The concluding remarks of the speaker left a lasting impression on the audience.
Ghi chú: The term 'concluding' specifically refers to the act of bringing something to an end, often in a formal or structured context.
terminal
When something is 'terminal,' it signifies that it is in its final or concluding stage, often with no further continuation or resolution.
Ví dụ: The patient's condition was deemed terminal, with no hope for recovery.
Ghi chú: Unlike 'final,' 'terminal' carries a more definitive sense of irreversibility or inevitability, particularly in medical or technical contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Final
Final straw
This phrase means the last in a series of irritating or challenging events that leads to a final decision or action.
Ví dụ: His constant lateness was the final straw for his boss, and he was fired.
Ghi chú: This phrase adds a sense of culmination or ending to the word 'final.'
Final countdown
This phrase refers to the last moments leading up to an important event or deadline.
Ví dụ: We are in the final countdown to the launch of our new product.
Ghi chú: It emphasizes the urgency and anticipation of the approaching 'final' moment.
Final destination
This phrase denotes the ultimate end point of a journey or process.
Ví dụ: The train's final destination is New York City.
Ghi chú: It specifies the ultimate goal or endpoint in contrast to just the word 'final.'
Final exam
This phrase refers to the last or ultimate examination in a course or academic subject.
Ví dụ: She studied hard for her final exam in history.
Ghi chú: It specifies the significance of the exam as the last and most important test.
Final verdict
This phrase indicates the ultimate decision or judgment reached at the end of a legal or formal process.
Ví dụ: The jury reached a final verdict of guilty in the murder trial.
Ghi chú: It highlights the conclusive nature of the decision as the 'final' one.
Final call
This phrase is used to announce the last opportunity for someone to board a vehicle or aircraft before departure.
Ví dụ: This is the final call for passengers on flight 123 to London.
Ghi chú: It emphasizes the urgency and finality of the boarding call.
Final stretch
This phrase refers to the last part or stage of a process, journey, or race.
Ví dụ: We are in the final stretch of the marathon, almost at the finish line.
Ghi chú: It highlights the proximity to the end or goal, emphasizing the 'final' phase.
Final cut
This phrase refers to the last or definitive version of something, especially in the context of editing or decision-making.
Ví dụ: The director made the final cut of the film before its release.
Ghi chú: It signifies the ultimate decision on what remains or is included, adding a sense of finality to the cut.
Final offer
This phrase indicates the ultimate proposal or deal that will not be improved upon or changed.
Ví dụ: This is our final offer for the house; take it or leave it.
Ghi chú: It emphasizes that the offer presented is the last and best one, adding finality to the negotiation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Final
Final boss
Refers to the ultimate and toughest opponent in a game or challenge that one must defeat to complete a level or win.
Ví dụ: I finally defeated the final boss in the video game.
Ghi chú: The term 'final boss' specifically denotes the last and most challenging opponent in a game setting, different from the general notion of 'final' as the concluding phase.
Final lap
Refers to the ultimate circuit of a race, suggesting the closing phase before the finish line.
Ví dụ: As we entered the final lap of the race, the lead car maintained its position.
Ghi chú: 'Final lap' highlights the concluding round of a race or competition, setting it apart from the broader term 'final' denoting the last stage of any activity.
Final say
Indicates the ultimate authority or decision-making power in a specific situation or context.
Ví dụ: The CEO has the final say on all major decisions in the company.
Ghi chú: While 'final' denotes the last in a series, 'final say' refers to the ultimate decision-making authority, emphasizing the power or control involved.
Final showdown
Denotes the ultimate confrontation or decisive battle between opposing forces or individuals.
Ví dụ: The final showdown between the two rival gangs ended in a surprising outcome.
Ghi chú: 'Final showdown' highlights the climactic encounter or confrontation, differentiating it from 'final' by emphasizing the intensity and significance of the final confrontation.
Final - Ví dụ
The final exam is next week.
L'examen final est la semaine prochaine.
This is the final warning.
Ceci est le dernier avertissement.
The final decision is up to you.
La décision finale vous revient.
Ngữ pháp của Final
Final - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: final
Chia động từ
Tính từ (Adjective): final
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): finals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): final
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
final chứa 2 âm tiết: fi • nal
Phiên âm ngữ âm: ˈfī-nᵊl
fi nal , ˈfī nᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Final - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
final: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.