Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Five
faɪv
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
cinq, cinquième, le cinq
Ý nghĩa của Five bằng tiếng Pháp
cinq
Ví dụ:
There are five apples on the table.
Il y a cinq pommes sur la table.
I need five minutes to finish.
J'ai besoin de cinq minutes pour finir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in counting, telling time, or indicating quantity.
Ghi chú: The number 'five' is a cardinal number used in various contexts, including mathematics and everyday conversation.
cinquième
Ví dụ:
She finished in fifth place.
Elle a terminé à la cinquième place.
The fifth book in the series is my favorite.
Le cinquième livre de la série est mon préféré.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate position in a sequence.
Ghi chú: The term 'cinquième' is used as an ordinal number to describe order or rank.
le cinq
Ví dụ:
My lucky number is five.
Mon numéro porte-bonheur est le cinq.
They are playing the five in the lottery.
Ils jouent le cinq à la loterie.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in casual conversation, especially when talking about numbers in games or lotteries.
Ghi chú: In this context, 'le cinq' can refer to the number itself, often used in games or gambling.
Từ đồng nghĩa của Five
five
The number 5, typically used to count objects or represent a quantity.
Ví dụ: There are five fingers on a human hand.
Ghi chú: N/A
quintet
A group or set of five people or things.
Ví dụ: The musical group performed as a quintet.
Ghi chú: This synonym specifically refers to a group of five individuals or objects, often used in music or performance contexts.
quintuple
To increase something five times its original amount.
Ví dụ: The recipe calls for quintuple the amount of sugar.
Ghi chú: This synonym is a verb that indicates multiplying something by five, rather than just representing the number 5 itself.
quinary
Relating to or based on the number 5.
Ví dụ: The quinary system is based on the number 5.
Ghi chú: This synonym is an adjective that describes things related to the number 5, such as a quinary system or quinary classification.
pentad
A group or set of five things, especially elements or colors.
Ví dụ: The pentad of colors in the artwork created a harmonious palette.
Ghi chú: This synonym is often used in artistic or literary contexts to refer to a group of five elements or components that work together.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Five
High five
A gesture of celebration or greeting where two people raise one hand each and slap their palms together.
Ví dụ: Let's give each other a high five for acing the exam!
Ghi chú: The term 'high five' refers to a specific gesture and has a positive connotation, unlike just the number 'five' which is a numerical value.
Take five
To take a short break, typically five minutes, to rest or relax.
Ví dụ: I'm feeling tired, I'm going to take five and then continue working.
Ghi chú: The phrase 'take five' implies taking a short break, whereas 'five' by itself is just a number.
Give me five
A request for someone to slap their hand against yours in a gesture of celebration or agreement.
Ví dụ: Give me five! I want to show you something cool.
Ghi chú: Similar to 'high five,' this phrase involves a specific hand gesture and is used in a social context rather than just denoting the number 'five.'
The five senses
Refers to the five sensory abilities of the human body, which are sight, hearing, taste, smell, and touch.
Ví dụ: Our perception of the world is based on the five senses: sight, hearing, taste, smell, and touch.
Ghi chú: This phrase describes the human sensory system and how we experience the world, going beyond the numerical value of 'five.'
Spare me five minutes
A polite request for a brief period of time, specifically five minutes, for a conversation or task.
Ví dụ: Can you spare me five minutes of your time to discuss this important matter?
Ghi chú: The phrase 'spare me five minutes' indicates a specific duration of time requested, rather than just referring to the number 'five.'
Five o'clock shadow
The stubble or slight beard growth that appears on a man's face by the evening after shaving in the morning.
Ví dụ: He always has a noticeable five o'clock shadow by the end of the day.
Ghi chú: This phrase describes the appearance of facial hair growth at a specific time of day, not just the numerical value 'five.'
Give it the old college try
To make a sincere and enthusiastic effort in trying to accomplish something, even if success is uncertain.
Ví dụ: I know it's tough, but give it the old college try and see what happens.
Ghi chú: This idiom encourages putting in a determined effort, with 'the old college try' conveying a sense of vigor and dedication beyond the literal meaning of the word 'try.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Five
Fiver
In informal English, 'fiver' refers to a five-pound note in British currency or a five-dollar bill in American currency.
Ví dụ: Can you lend me a fiver? I'm a bit short on cash.
Ghi chú: The term 'fiver' is a slang term specifically for a five-unit currency note and is not generally used in other contexts.
Nickel
In American English slang, 'nickel' is a term for a five-cent coin.
Ví dụ: I need a nickel for the vending machine.
Ghi chú: The term 'nickel' specifically refers to the five-cent coin and is not often used to describe other denominations.
Fiver-finger discount
This is a play on 'five-finger discount,' which humorously refers to shoplifting or stealing something.
Ví dụ: He got caught trying to get a fiver-finger discount on those headphones.
Ghi chú: This variation specifically ties the slang to the concept of 'five' fingers to emphasize its playful nature.
Lincoln
In American English, 'Lincoln' is a jocular term for a five-dollar bill, often featuring Abraham Lincoln's image.
Ví dụ: We bet a Lincoln on the outcome of the game.
Ghi chú: The term 'Lincoln' is a friendly and colloquial way to refer to a five-dollar bill, linking it to a recognizable figure from U.S. history.
Cinch
In informal language, 'cinch' means something that is very easy or simple to accomplish.
Ví dụ: This project will be a cinch with your help.
Ghi chú: Although 'cinch' does not directly relate to 'five,' it is included as it conveys a sense of ease and simplicity, which may be associated with the number five in certain contexts.
Five - Ví dụ
Five people are waiting in line.
Cinq personnes attendent en ligne.
She got a five on her math test.
Elle a eu un cinq à son examen de mathématiques.
The fifth book in the series is my favorite.
Le cinquième livre de la série est mon préféré.
Ngữ pháp của Five
Five - Số từ (Numeral) / Số lượng (Cardinal number)
Từ gốc: five
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
five chứa 1 âm tiết: five
Phiên âm ngữ âm: ˈfīv
five , ˈfīv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Five - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
five: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.