Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Forget

fərˈɡɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

oublier, ne pas se souvenir de, laisser de côté, faire abstraction de, omettre

Ý nghĩa của Forget bằng tiếng Pháp

oublier

Ví dụ:
I forgot my keys at home.
J'ai oublié mes clés à la maison.
Don't forget to call me.
N'oublie pas de m'appeler.
Sử dụng: informalBối cảnh: Common everyday situations, reminders.
Ghi chú: The verb 'oublier' is commonly used for forgetting tangible items or tasks.

ne pas se souvenir de

Ví dụ:
I can't remember his name; I forgot it.
Je ne me souviens pas de son nom ; je l'ai oublié.
She forgot what happened last night.
Elle ne se souvient pas de ce qui s'est passé hier soir.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing memories or recollection.
Ghi chú: This phrase is often used with events or information that were previously known.

laisser de côté

Ví dụ:
Let's forget about the past.
Oublions le passé.
He decided to forget his worries.
Il a décidé de laisser de côté ses soucis.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in emotional or philosophical contexts.
Ghi chú: This meaning implies choosing to ignore something rather than literally forgetting.

faire abstraction de

Ví dụ:
You need to forget your fears.
Tu dois faire abstraction de tes peurs.
Forget the details; focus on the big picture.
Fais abstraction des détails ; concentre-toi sur l'essentiel.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about focus or perspective.
Ghi chú: This phrase is often used in academic or professional settings.

omettre

Ví dụ:
He forgot to include the references in the report.
Il a omis d'inclure les références dans le rapport.
Don't forget to mention her in your speech.
N'oublie pas de l'omettre dans ton discours.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in writing or formal communication.
Ghi chú: This term is used when something is accidentally left out or not mentioned.

Từ đồng nghĩa của Forget

Omit

To leave out or fail to include something.
Ví dụ: She omitted to mention the meeting in her report.
Ghi chú: Omit implies a deliberate decision not to include something.

Neglect

To fail to care for or pay attention to something or someone.
Ví dụ: He neglected to lock the door before leaving.
Ghi chú: Neglect often implies a lack of attention or care rather than a deliberate act.

Overlook

To fail to notice or consider something.
Ví dụ: I must have overlooked your email in my inbox.
Ghi chú: Overlook suggests a failure to see or recognize something rather than intentionally forgetting.

Disregard

To ignore or pay no attention to something.
Ví dụ: He disregarded my advice and ended up in trouble.
Ghi chú: Disregard implies a conscious decision to ignore or pay no attention to something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Forget

Slip one's mind

To forget something, especially something important or urgent.
Ví dụ: I'm sorry I didn't call you back yesterday; it completely slipped my mind.
Ghi chú: This phrase emphasizes a momentary lapse in memory.

Forget about it

To stop thinking about or dwelling on something.
Ví dụ: I can't believe I lost the game. Forget about it, let's move on.
Ghi chú: This phrase suggests dismissing the matter or letting it go.

Blank out

To forget something temporarily; to have a moment of forgetfulness.
Ví dụ: I completely blanked out during the exam and couldn't remember any of the answers.
Ghi chú: This phrase often implies a sudden loss of memory.

Let slip one's mind

To forget something unintentionally or accidentally.
Ví dụ: I'm sorry I forgot your birthday; it just let it slip my mind.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a sense of inadvertence.

Draw a blank

To be unable to remember something; to have a complete memory lapse.
Ví dụ: I tried to remember his name, but I just drew a blank.
Ghi chú: This phrase implies a total failure to recall information.

Forget oneself

To behave in an inappropriate way due to a momentary loss of control.
Ví dụ: I forgot myself and shouted at my boss in front of everyone.
Ghi chú: This phrase suggests a temporary lapse in self-control or awareness.

Slip one's memory

To forget something; to fail to recall a piece of information.
Ví dụ: Her name slipped my memory, but now I remember it's Sarah.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a focus on memory.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Forget

Space out

To space out means to mentally disengage or become unaware of one's surroundings, often resulting in forgetting something or being absent-minded.
Ví dụ: I totally spaced out during the meeting and missed what the boss said.
Ghi chú:

Zonk out

To zonk out means to fall asleep suddenly or lose consciousness, leading to forgetting tasks or events.
Ví dụ: I zonked out after studying for hours and forgot to call my friend back.
Ghi chú:

Ditch

To ditch something means to intentionally neglect, abandon, or forget about it.
Ví dụ: I totally ditched our dinner plans last night; it completely slipped my mind.
Ghi chú:

Let it slip

To let something slip means to accidentally reveal or disclose information that was supposed to be kept secret, often leading to forgetfulness or making a mistake.
Ví dụ: I accidentally let it slip that we were throwing a surprise party for him.
Ghi chú:

Space cadet

A space cadet is a term for someone who is forgetful, absent-minded, or easily loses focus on tasks.
Ví dụ: I'm such a space cadet today; I forgot my keys, wallet, and even my phone.
Ghi chú: This term refers to someone who is chronically forgetful or absent-minded, likened to a forgetful astronaut floating in space.

Forget - Ví dụ

I always forget my keys.
J'oublie toujours mes clés.
Don't forget to call your mother.
N'oublie pas d'appeler ta mère.
He forgot his wallet at home.
Il a oublié son portefeuille à la maison.

Ngữ pháp của Forget

Forget - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: forget
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forgot
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): forgotten
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forgetting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forgets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): forget
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): forget
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
forget chứa 2 âm tiết: for • get
Phiên âm ngữ âm: fər-ˈget
for get , fər ˈget (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Forget - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
forget: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.