Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Given
ˈɡɪvən
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
donné, étant donné, attribué, certain
Ý nghĩa của Given bằng tiếng Pháp
donné
Ví dụ:
The given information was very helpful.
Les informations données étaient très utiles.
In a given situation, we must act quickly.
Dans une situation donnée, nous devons agir rapidement.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to refer to information that has been provided.
Ghi chú: In French, 'donné' is often used in the context of presenting or discussing information.
étant donné
Ví dụ:
Given that it was raining, we decided to stay inside.
Étant donné qu'il pleuvait, nous avons décidé de rester à l'intérieur.
Given the circumstances, we should reconsider our options.
Étant donné les circonstances, nous devrions reconsidérer nos options.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to introduce a condition or fact that influences a decision or situation.
Ghi chú: 'Étant donné' is often used to set up a premise for an argument or decision.
attribué
Ví dụ:
The given tasks were assigned to different teams.
Les tâches attribuées ont été assignées à différentes équipes.
Each given role has specific responsibilities.
Chaque rôle attribué a des responsabilités spécifiques.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in organizational or administrative contexts to refer to tasks or roles that have been assigned.
Ghi chú: In this context, 'attribué' emphasizes the action of assigning roles or responsibilities.
certain
Ví dụ:
Given the right conditions, the plan will work.
Dans certaines conditions, le plan fonctionnera.
We must accept that given factors can change.
Nous devons accepter que certains facteurs peuvent changer.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to denote specific conditions or factors that are acknowledged in a discussion.
Ghi chú: 'Certain' can also imply a level of certainty about the conditions being referred to.
Từ đồng nghĩa của Given
provided
Similar to 'given,' 'provided' implies that something was supplied or made available.
Ví dụ: She provided detailed instructions for the project.
Ghi chú: Both 'given' and 'provided' can be used interchangeably in many contexts.
granted
'Granted' suggests that something is acknowledged or accepted, often in light of certain conditions or facts.
Ví dụ: Granted the circumstances, we decided to cancel the event.
Ghi chú: While 'granted' can convey a sense of acceptance or concession, 'given' is more straightforward in presenting information.
bestowed
'Bestowed' implies that something is conferred or presented as an honor or gift.
Ví dụ: The title of 'Employee of the Month' was bestowed upon her.
Ghi chú: Unlike 'given,' 'bestowed' carries a sense of formality or significance in the act of giving.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Given
given that
This phrase is used to introduce a fact or situation that is already known or assumed.
Ví dụ: Given that it's raining outside, we should bring an umbrella.
Ghi chú: The phrase 'given that' implies a condition or circumstance that leads to a logical conclusion, rather than simply stating something as a fact.
all things considered
This phrase means taking into account all relevant factors or circumstances.
Ví dụ: All things considered, I think we made the right decision.
Ghi chú: It suggests a comprehensive evaluation of a situation, considering multiple aspects, unlike the word 'given' which typically implies a single known fact or condition.
take for granted
To take something for granted means to not appreciate its value or importance.
Ví dụ: Don't take your health for granted; it's important to take care of yourself.
Ghi chú: While 'given' simply states a fact, 'take for granted' implies a lack of appreciation or awareness of the significance of something.
given time
This phrase suggests that with a certain amount of time, a particular outcome or improvement can be expected.
Ví dụ: Given time, you will get better at playing the piano with practice.
Ghi chú: It indicates a potential outcome or development over a period, contrasting with the static nature of the word 'given.'
given the circumstances
This phrase acknowledges the existing conditions or context in which a decision or action was made.
Ví dụ: Given the circumstances, I think we handled the situation well.
Ghi chú: It emphasizes the consideration of specific conditions or factors that influenced a situation, going beyond just stating a fact as 'given.'
given up
To give up means to stop trying or believing in something.
Ví dụ: She hasn't given up on her dream of becoming a doctor.
Ghi chú: This phrase conveys the act of abandoning or relinquishing an effort or belief, contrasting with the neutral tone of 'given.'
given the go-ahead
To be given the go-ahead means to receive approval or permission to proceed with a plan or project.
Ví dụ: We can start the project now that we've been given the go-ahead from the manager.
Ghi chú: It specifically indicates authorization or clearance to proceed, unlike the general sense of 'given' as a fact or condition.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Given
givenchy
Refers to the luxury fashion brand founded by Hubert de Givenchy. Used to describe something expensive or high-end.
Ví dụ: She's always dressed in Givenchy, looking so stylish.
Ghi chú: The slang term 'givenchy' is a play on the luxury brand's name and is used informally in spoken language to refer to something stylish or high-quality.
givens
Refers to the inherent or fixed aspects of a situation that are accepted as true or unavoidable.
Ví dụ: We all have our own givens in life that we have to deal with.
Ghi chú: The slang term 'givens' is used colloquially to refer to predetermined or essential elements in a situation, usually requiring acceptance or acknowledgment.
given 'er
Means to put in a lot of effort, energy, or enthusiasm into something.
Ví dụ: He was really given 'er on the dance floor last night!
Ghi chú: The slang term 'given 'er' is a casual way of expressing someone exerting a significant amount of effort or enthusiasm towards a particular activity.
Given - Ví dụ
Given the circumstances, we have no choice but to cancel the event.
Étant donné les circonstances, nous n'avons d'autre choix que d'annuler l'événement.
The instructions were given to us in advance.
Les instructions nous ont été données à l'avance.
The deadline for the project was given as next Friday.
La date limite pour le projet a été donnée pour vendredi prochain.
Ngữ pháp của Given
Given - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: give
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): give
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): give
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): gave
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): given
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): giving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): gives
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): give
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): give
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
given chứa 2 âm tiết: giv • en
Phiên âm ngữ âm: ˈgi-vən
giv en , ˈgi vən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Given - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
given: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.