Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Husband
ˈhəzbənd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mari, époux, partenaire, conjoint
Ý nghĩa của Husband bằng tiếng Pháp
mari
Ví dụ:
She introduced her husband to her friends.
Elle a présenté son mari à ses amis.
My husband loves to cook.
Mon mari aime cuisiner.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to refer to a male spouse.
Ghi chú: The word 'mari' is the most common translation for 'husband' in French and is used in both spoken and written contexts.
époux
Ví dụ:
The husband is often considered the head of the family.
L'époux est souvent considéré comme le chef de la famille.
She is proud of her husband’s achievements.
Elle est fière des réalisations de son époux.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, official, or formal documents and speeches.
Ghi chú: The term 'époux' is more formal and is often used in legal contexts, such as marriage certificates.
partenaire
Ví dụ:
My husband and I are partners in everything.
Mon mari et moi sommes partenaires dans tout.
They are life partners and support each other.
Ils sont partenaires de vie et se soutiennent mutuellement.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in modern contexts to emphasize partnership rather than traditional roles.
Ghi chú: The term 'partenaire' can refer to a spouse but more broadly denotes a partnership, which can include non-marital relationships.
conjoint
Ví dụ:
Her husband is her greatest support.
Son conjoint est son plus grand soutien.
They have been together for years, as husband and wife.
Ils sont ensemble depuis des années, en tant que conjoint et conjointe.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a spouse in both formal and informal contexts.
Ghi chú: The term 'conjoint' is used in legal settings and can refer to either husband or wife.
Từ đồng nghĩa của Husband
mate
Mate is an informal term for a husband or a male partner in a relationship.
Ví dụ: He is a loving and supportive mate to his wife.
Ghi chú: Mate is a more casual and colloquial term compared to husband, often used in informal or affectionate contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Husband
better half
This phrase refers to one's spouse, typically used in a loving or affectionate manner to describe a partner who complements or completes the other.
Ví dụ: My wife is my better half, always supporting me in everything I do.
Ghi chú: The phrase 'better half' emphasizes the idea of a partner being a significant and positive influence in one's life, rather than just a husband or wife.
hubby
A casual or affectionate term for 'husband', often used in a familiar or informal context.
Ví dụ: I'll ask my hubby to pick up the kids from school today.
Ghi chú: The term 'hubby' is a more informal and endearing way to refer to one's husband.
other half
Similar to 'better half', this phrase refers to one's spouse or partner, highlighting the idea of being incomplete without the other person.
Ví dụ: She's my other half, we do everything together.
Ghi chú: The term 'other half' conveys the notion of completion and unity with a partner, emphasizing a strong bond and connection.
significant other
A term used to refer to a romantic partner, regardless of marital status, emphasizing the importance and impact of the relationship.
Ví dụ: My significant other surprised me with a romantic dinner last night.
Ghi chú: Unlike 'husband' which specifically denotes a marital relationship, 'significant other' is more inclusive and can refer to a partner in any committed relationship.
life partner
Someone with whom you share your life and make important decisions, typically used to describe a deep and committed relationship.
Ví dụ: I consider my wife not just my spouse but also my life partner in every aspect.
Ghi chú: While 'husband' refers to a male spouse, 'life partner' is a gender-neutral term emphasizing a strong and enduring bond in a relationship.
spouse
A gender-neutral term referring to a husband or wife in a marriage or committed relationship.
Ví dụ: My spouse and I have been married for ten years.
Ghi chú: Unlike 'husband' which specifically denotes a male partner in a marriage, 'spouse' can refer to either partner in a marital or committed relationship.
partner
A term used to refer to a person with whom one is romantically involved or shares a committed relationship.
Ví dụ: My partner and I are planning a trip to Europe next summer.
Ghi chú: While 'husband' specifically denotes a male spouse, 'partner' is a more general term that can refer to a spouse, significant other, or companion in a relationship.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Husband
old man
Slang term used to refer to one's husband. It is informal and can convey a sense of familiarity or affection.
Ví dụ: My old man is working late tonight.
Ghi chú: This term originally refers to a father but is used informally to refer to a husband.
ball and chain
Derogatory slang term used humorously to refer to a spouse, usually a wife but can also refer to a husband. It implies that the spouse is controlling or restrictive.
Ví dụ: I can't go out with the guys tonight, the ball and chain wants me home early.
Ghi chú: This term originally referred to a heavy metal ball attached to a prisoner's leg to restrict movement.
hubbykins
Cutesy slang term combining 'hubby' with a playful suffix 'kins'. It is informal and affectionate.
Ví dụ: I made dinner for my hubbykins last night.
Ghi chú: This term is a playful and endearing way to refer to a husband, similar to 'hubby' but with added affection.
the old boy
Informal slang term used to refer to one's husband. It can convey a sense of camaraderie or shared history.
Ví dụ: I'm going to watch the game with the old boy tonight.
Ghi chú: Originally, 'old boy' was used to refer to an elderly man or a former male pupil of a school.
main squeeze
Slang term used to refer to one's significant other, often with a sense of closeness and intimacy.
Ví dụ: My main squeeze surprised me with flowers today.
Ghi chú: While it can refer to a spouse, it is a more general term for a romantic partner.
ball and boy
Playful slang term combining 'ball' with 'boy' to refer to a husband. It is informal and lighthearted.
Ví dụ: I'm heading out with my ball and boy for a movie night.
Ghi chú: This term is a creative and humorous way to refer to a husband, infusing fun into the relationship.
manpanion
Portmanteau of 'man' and 'companion', used to refer to a male partner or spouse.
Ví dụ: My manpanion and I are planning a weekend getaway.
Ghi chú: This term is a gender-neutral way to refer to a spouse or partner, focusing on companionship and friendship.
Husband - Ví dụ
My husband is a doctor.
Mon mari est médecin.
Have you seen her husband?
As-tu vu son mari ?
Their husband is a pilot.
Leur mari est pilote.
Ngữ pháp của Husband
Husband - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: husband
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): husbands
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): husband
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): husbanded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): husbanding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): husbands
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): husband
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): husband
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
husband chứa 2 âm tiết: hus • band
Phiên âm ngữ âm: ˈhəz-bənd
hus band , ˈhəz bənd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Husband - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
husband: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.