Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Include

ɪnˈklud
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

inclure, comprendre, intégrer

Ý nghĩa của Include bằng tiếng Pháp

inclure

Ví dụ:
The package includes a free gift.
Le paquet inclut un cadeau gratuit.
Please include your contact information in the application.
Veuillez inclure vos coordonnées dans la demande.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, such as writing, conversation, and documentation.
Ghi chú: The verb 'inclure' is often used when referring to adding something as part of a whole or a list.

comprendre

Ví dụ:
The team includes several experienced players.
L'équipe comprend plusieurs joueurs expérimentés.
The course includes topics on history and culture.
Le cours comprend des sujets sur l'histoire et la culture.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in both spoken and written French, especially in educational or professional settings.
Ghi chú: The verb 'comprendre' emphasizes the inclusion of elements as part of a larger concept or group.

intégrer

Ví dụ:
The new policy will integrate more communities.
La nouvelle politique intégrera plus de communautés.
We aim to integrate various ideas into our project.
Nous visons à intégrer diverses idées dans notre projet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Mainly used in formal contexts, such as business, education, and discussions about social issues.
Ghi chú: The verb 'intégrer' suggests a deeper level of inclusion, often with a focus on unity or cohesion.

Từ đồng nghĩa của Include

contain

To contain means to hold or have within. It implies that the items are physically inside something.
Ví dụ: The box contains various items.
Ghi chú: While 'include' suggests something being part of a whole, 'contain' emphasizes the idea of something being physically inside or held within.

incorporate

To incorporate means to include something as part of a whole or to combine different elements into a unified whole.
Ví dụ: The new design incorporates elements of traditional architecture.
Ghi chú: While 'include' simply means to add something as part of a whole, 'incorporate' suggests blending or integrating elements together.

comprise

To comprise means to consist of or be made up of. It is often used to indicate the parts that make up a whole.
Ví dụ: The team comprises experts from various fields.
Ghi chú: While 'include' implies adding something to a group or collection, 'comprise' emphasizes the idea of being composed of distinct parts.

encompass

To encompass means to include or contain a wide range or variety of things within a particular scope.
Ví dụ: The report encompasses all aspects of the project.
Ghi chú: While 'include' generally means to add something to a group, 'encompass' suggests a broader or more comprehensive coverage.

embrace

To embrace means to accept or include something willingly or enthusiastically.
Ví dụ: The company embraces diversity in its hiring practices.
Ghi chú: While 'include' is neutral in tone, 'embrace' conveys a sense of acceptance or approval towards what is being included.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Include

including

Refers to something being part of a larger group or set.
Ví dụ: The package includes a variety of tools.
Ghi chú: It is a verb form of 'include' used to show the action of including something.

included in

Denotes that something or someone is part of a specified group or category.
Ví dụ: Your name is included in the list of participants.
Ghi chú: It specifies the exact location or group where something is included.

inclusive of

Indicates that something includes everything mentioned or needed.
Ví dụ: The price is inclusive of taxes.
Ghi chú: It emphasizes that all necessary items or costs are included in the mentioned total.

included within

Indicates that something is contained or comprised within a specific boundary.
Ví dụ: All the necessary information is included within the document.
Ghi chú: It highlights the containment or internal presence of something.

not including

Specifies what is not part of the inclusion, emphasizing the exclusions.
Ví dụ: The price of the ticket does not include meals.
Ghi chú: It focuses on what is left out or excluded from the inclusion.

inclusive

Denotes that something covers or contains all the necessary items or elements.
Ví dụ: The package deal is inclusive of accommodation and transportation.
Ghi chú: It is a more general term to show that everything required is contained within the mentioned scope.

inclusive price

Refers to a price that includes all costs and charges.
Ví dụ: The tour package offers an inclusive price for all activities.
Ghi chú: It specifies that the price mentioned covers all expenses or charges related to the mentioned items.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Include

throw in

To add something extra at no additional cost.
Ví dụ: I'll throw in a free dessert with your order.
Ghi chú: In this context, 'throw in' implies adding something extra for free, whereas 'include' typically refers to incorporating something as part of a set or group.

tack on

To add something additional, especially at the end.
Ví dụ: They always tack on extra fees at the last minute.
Ghi chú: While 'tack on' suggests adding something extra at the end, 'include' generally implies something that is part of a whole.

slip in

To insert something discreetly or surreptitiously.
Ví dụ: He managed to slip in a joke during his presentation.
Ghi chú: The term 'slip in' often conveys the idea of subtly adding something, whereas 'include' is more straightforward in terms of incorporating something as part of a larger entity.

work in

To find a way to incorporate something smoothly.
Ví dụ: Let's see if we can work in a discussion on that topic.
Ghi chú: When you 'work in' something, you are making an effort to include it seamlessly, whereas 'include' simply denotes the act of adding something as part of a whole.

bundle in

To combine or package something together.
Ví dụ: We decided to bundle in a free trial with the subscription.
Ghi chú: 'Bundle in' suggests combining items or services together, while 'include' indicates adding something as part of a larger group or set.

Include - Ví dụ

I include fruits in my daily diet.
J'inclus des fruits dans mon alimentation quotidienne.
The package should include all the necessary documents.
Le paquet doit inclure tous les documents nécessaires.
Please make sure to include your contact information in the email.
Veuillez vous assurer d'inclure vos coordonnées dans l'email.
The price of the ticket includes transportation and accommodation.
Le prix du billet inclut le transport et l'hébergement.

Ngữ pháp của Include

Include - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: include
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): included
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): including
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): includes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): include
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): include
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
include chứa 2 âm tiết: in • clude
Phiên âm ngữ âm: in-ˈklüd
in clude , in ˈklüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Include - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
include: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.