Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Learning
ˈlərnɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
apprentissage, savoir, étude, connaissance, formation
Ý nghĩa của Learning bằng tiếng Pháp
apprentissage
Ví dụ:
His learning process has been very effective.
Son apprentissage a été très efficace.
The learning of new skills is essential.
L'apprentissage de nouvelles compétences est essentiel.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in educational or developmental contexts, often referring to the process of acquiring knowledge or skills.
Ghi chú: This term is used to denote the process of learning, often in a formal or structured setting, like schools or training programs.
savoir
Ví dụ:
He has a vast learning of history.
Il a un vaste savoir en histoire.
Her learning in mathematics is impressive.
Son savoir en mathématiques est impressionnant.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to the knowledge gained through experience or education, often used in academic or intellectual discussions.
Ghi chú: This term emphasizes the knowledge aspect rather than the process of acquiring it.
étude
Ví dụ:
His learning is reflected in his studies.
Son apprentissage se reflète dans ses études.
Learning through study is important.
L'apprentissage par l'étude est important.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in contexts related to academic work, research, or personal study.
Ghi chú: This term often refers to the act of studying in a more structured academic sense.
connaissance
Ví dụ:
Her learning of languages has broadened her knowledge.
Son apprentissage des langues a élargi sa connaissance.
The learning gained from experience is invaluable.
La connaissance acquise par l'expérience est inestimable.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe knowledge that one has gained, often through various experiences.
Ghi chú: This term is more general and can refer to any kind of knowledge or information acquired.
formation
Ví dụ:
He is undergoing learning in a professional formation.
Il suit une formation professionnelle.
Learning through formation is highly valued.
L'apprentissage par la formation est très apprécié.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in professional or vocational training contexts.
Ghi chú: This term often implies a structured program aimed at skill development and is commonly used in job training.
Từ đồng nghĩa của Learning
studying
Studying involves acquiring knowledge through reading, research, and practice.
Ví dụ: She spends hours studying for her exams.
Ghi chú: Studying is a specific activity focused on gaining knowledge through various methods, while learning is a broader term that encompasses the overall process of acquiring knowledge and skills.
education
Education refers to the process of receiving or giving systematic instruction, especially at a school or university.
Ví dụ: Education is the key to success in life.
Ghi chú: Education is more formal and structured compared to learning, which can be informal and self-directed.
acquiring knowledge
Acquiring knowledge involves gaining information, facts, or skills through study, experience, or teaching.
Ví dụ: Acquiring knowledge is a lifelong process that enriches the mind.
Ghi chú: Acquiring knowledge emphasizes the active process of obtaining information or skills, while learning is a broader term that includes understanding and applying acquired knowledge.
absorbing information
Absorbing information means taking in and understanding facts, ideas, or experiences.
Ví dụ: Children are like sponges, absorbing information from their surroundings.
Ghi chú: Absorbing information focuses on the process of taking in knowledge, while learning encompasses the entire process of acquiring, understanding, and applying knowledge.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Learning
Hit the books
To study hard or intensively.
Ví dụ: I need to hit the books if I want to pass the exam tomorrow.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of studying rather than just acquiring knowledge.
Learn the ropes
To learn how to do a particular job or activity.
Ví dụ: It will take some time to learn the ropes of this new job.
Ghi chú: It implies gaining practical knowledge and experience in a specific field.
Pick up
To learn or acquire something informally or casually.
Ví dụ: He picked up Spanish quickly during his trip to Spain.
Ghi chú: It suggests learning something without a formal educational setting or structured approach.
Absorb like a sponge
To learn or understand something very quickly and easily.
Ví dụ: Children can absorb new languages like a sponge.
Ghi chú: It highlights the ease and speed at which one can acquire knowledge or skills.
Learn the hard way
To learn from experience, often through making mistakes or facing difficulties.
Ví dụ: She learned the hard way not to trust strangers online.
Ghi chú: It implies a more challenging or unpleasant learning process.
Trial and error
A method of learning by trying different methods until the right one is found.
Ví dụ: Through trial and error, he finally figured out how to solve the puzzle.
Ghi chú: It involves a process of experimentation and learning from mistakes.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Learning
Catch on
To understand or grasp something, especially after initially struggling or being confused.
Ví dụ: She finally caught on to how the new software works.
Ghi chú: This term implies a sense of gradual understanding or realization, unlike the more general term 'learning'.
Get the hang of
To become accustomed to or proficient in something.
Ví dụ: It took me a while, but I finally got the hang of playing the guitar.
Ghi chú: While 'learning' is a broader term, 'getting the hang of' focuses on getting accustomed to and mastering a specific skill or activity.
Wrap your head around
To understand or make sense of something that is complex or confusing.
Ví dụ: I'm still trying to wrap my head around the concept of quantum physics.
Ghi chú: This slang term emphasizes the mental effort required to comprehend a difficult or intricate subject.
Pick it up in no time
To learn or acquire something rapidly or effortlessly.
Ví dụ: She's so quick at languages; she'll pick up Spanish in no time.
Ghi chú: Contrasts with the idea that learning always takes time and effort, indicating a fast and seemingly easy acquisition.
Master the art of
To become highly skilled or proficient in a particular area or activity.
Ví dụ: With practice, you can master the art of public speaking.
Ghi chú: Focuses on achieving a high level of proficiency or expertise, going beyond mere 'learning' to emphasize mastery.
Learning - Ví dụ
Learning a new language can be challenging, but also very rewarding.
Apprendre une nouvelle langue peut être difficile, mais aussi très gratifiant.
She spent the afternoon studying and learning about ancient civilizations.
Elle a passé l'après-midi à étudier et à apprendre sur les civilisations anciennes.
Teaching is not just about imparting knowledge, but also about facilitating learning.
Enseigner ne consiste pas seulement à transmettre des connaissances, mais aussi à faciliter l'apprentissage.
Ngữ pháp của Learning
Learning - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: learn
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): learned, learnt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): learned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): learning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): learns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): learn
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): learn
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
learning chứa 2 âm tiết: learn • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈlər-niŋ
learn ing , ˈlər niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Learning - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
learning: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.