Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Machine

məˈʃin
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

machine, appareil, engin, système, mécanisme

Ý nghĩa của Machine bằng tiếng Pháp

machine

Ví dụ:
The washing machine is broken.
La machine à laver est cassée.
He works with a powerful machine.
Il travaille avec une machine puissante.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday contexts, such as referencing mechanical devices or equipment.
Ghi chú: The word 'machine' is used similarly in both English and French, often referring to mechanical devices.

appareil

Ví dụ:
This device is a complicated machine.
Cet appareil est une machine compliquée.
An espresso machine is essential for coffee lovers.
Une machine à expresso est essentielle pour les amateurs de café.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can refer to devices or systems that perform specific tasks, often used in technical or formal settings.
Ghi chú: 'Appareil' can refer to various types of equipment, including electronic devices.

engin

Ví dụ:
The construction machine is very loud.
L'engin de construction est très bruyant.
The machine used for lifting is very large.
L'engin utilisé pour soulever est très grand.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in the context of heavy machinery or industrial equipment.
Ghi chú: 'Engin' is more specific to vehicles or large machines often used in construction or agriculture.

système

Ví dụ:
The machine of government needs reform.
Le système gouvernemental a besoin de réforme.
The machine of a company can be complex.
Le système d'une entreprise peut être complexe.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about systems or organizations, particularly in politics or business.
Ghi chú: In this context, 'machine' refers to an organized structure or process rather than a physical object.

mécanisme

Ví dụ:
The machine behind the clock is intricate.
Le mécanisme derrière l'horloge est complexe.
The machine of the device is not functioning well.
Le mécanisme de l'appareil ne fonctionne pas bien.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in technical contexts, especially in engineering or when discussing the inner workings of devices.
Ghi chú: 'Mécanisme' refers specifically to the components and workings of a machine rather than the machine itself.

Từ đồng nghĩa của Machine

device

A device is a piece of equipment or a tool designed for a specific purpose.
Ví dụ: The new device is designed to streamline our workflow.
Ghi chú: While a machine is a type of device, the term 'device' is more general and can refer to a wider range of tools or equipment.

appliance

An appliance is a device or machine used for a specific household function, such as cooking or cleaning.
Ví dụ: The kitchen appliance stopped working, so we had to get it repaired.
Ghi chú: An appliance is typically used in a household setting and is designed for specific domestic tasks.

instrument

An instrument is a tool or device used for scientific, technical, or artistic purposes.
Ví dụ: The scientist used a sophisticated instrument to analyze the samples.
Ghi chú: An instrument often implies a tool used for measurement, observation, or precision tasks, while a machine can have a broader range of functions.

apparatus

An apparatus refers to a complex structure or system used for a specific purpose.
Ví dụ: The firefighters quickly deployed their apparatus to extinguish the fire.
Ghi chú: An apparatus is often associated with more complex or specialized equipment compared to a general machine.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Machine

Well-oiled machine

Refers to a smoothly functioning and efficient operation or group.
Ví dụ: The kitchen staff worked together like a well-oiled machine during the busy dinner rush.
Ghi chú: The phrase emphasizes efficiency and smooth operation rather than just the mechanical aspect of a machine.

Mean machine

Describes someone or something that is tough, powerful, or formidable.
Ví dụ: He may look small, but on the basketball court, he's a mean machine.
Ghi chú: This phrase attributes qualities of toughness or power to a person or thing, unlike a regular machine.

Cogs in the machine

Refers to individuals who are perceived as unimportant parts of a large system or organization.
Ví dụ: We're all just cogs in the machine, doing our part to keep the company running smoothly.
Ghi chú: It implies insignificance or lack of individuality compared to the original mechanical meaning of a cog.

Rube Goldberg machine

Refers to a complex device or system that performs a simple task in a convoluted way.
Ví dụ: The artist created a fascinating Rube Goldberg machine that involved a series of intricate steps to complete a simple task.
Ghi chú: Unlike a traditional machine, a Rube Goldberg machine is intentionally designed to be overly complicated for entertainment or artistic purposes.

Machine gun fire

Refers to rapid and continuous gunfire, typically from a machine gun.
Ví dụ: The soldiers advanced under heavy machine gun fire.
Ghi chú: It describes the rapid and continuous nature of the gunfire rather than focusing solely on the mechanical aspect of the gun.

The money machine

Refers to something that consistently produces wealth, profits, or success.
Ví dụ: Her successful business became known as the money machine, generating profits year after year.
Ghi chú: This phrase attributes the ability to generate wealth or success, unlike a regular machine that performs mechanical tasks.

Like a well-oiled machine

Indicates that a group or process is running smoothly and efficiently.
Ví dụ: The team worked together like a well-oiled machine to complete the project ahead of schedule.
Ghi chú: Similar to 'well-oiled machine,' this phrase emphasizes efficiency and smooth operation rather than the mechanical aspect of a machine.

Meaning machine

Describes someone who is adept at deriving meaning or significance from situations or information.
Ví dụ: Her brain was like a meaning machine, constantly analyzing and interpreting everything around her.
Ghi chú: This phrase attributes the ability to derive meaning to a person, unlike a regular machine that performs mechanical tasks.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Machine

Gadget

Gadget is a slang term used to refer to a small tool or device with a specific purpose.
Ví dụ: Check out this cool kitchen gadget for slicing vegetables.
Ghi chú: This term is more informal and often implies novelty or usefulness, whereas 'machine' is a broader term.

Contraption

Contraption is a slang term for a device or machine that looks unusual or complex.
Ví dụ: He built a strange contraption out of old computer parts.
Ghi chú: Unlike a 'machine', a contraption may be makeshift or appear haphazardly assembled.

Gizmo

Gizmo refers to a small device or gadget, especially one whose name is unknown or forgotten.
Ví dụ: My dad loves collecting all kinds of electronic gizmos.
Ghi chú: It is a more playful and informal term compared to 'machine' which is more general.

Widget

Widget is a slang term for a small tool or mechanical device.
Ví dụ: The new software update includes a widget for quick access to weather information.
Ghi chú: In modern usage, 'widget' often refers to a component of a graphical user interface, distinct from the idea of a 'machine'.

Doohickey

Doohickey is a slang term for an object or gadget whose name one does not remember or does not know.
Ví dụ: I need a doohickey to fix the broken latch on the gate.
Ghi chú: This term is more whimsical and implies a lack of specificity compared to 'machine'.

Mechanism

Mechanism is a slang term used to refer to the inner workings or processes of a device.
Ví dụ: The mechanism of action for this new medication is still being studied.
Ghi chú: It often focuses more on the operational aspect of a 'machine' rather than the entire apparatus.

Machine - Ví dụ

The machine is broken.
La machine est cassée.
The vending machine is out of order.
Le distributeur automatique est hors service.
The factory has a lot of machines.
L'usine a beaucoup de machines.

Ngữ pháp của Machine

Machine - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: machine
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): machines
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): machine
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): machined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): machining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): machines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): machine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): machine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
machine chứa 2 âm tiết: ma • chine
Phiên âm ngữ âm: mə-ˈshēn
ma chine , ˈshēn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Machine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
machine: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.