Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Occur

əˈkər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Se produire, Survenir, Arriver, Se trouver, Être trouvé

Ý nghĩa của Occur bằng tiếng Pháp

Se produire

Ví dụ:
The event will occur next week.
L'événement se produira la semaine prochaine.
Unexpected issues may occur during the process.
Des problèmes inattendus peuvent se produire pendant le processus.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in various situations, both casual and formal, to indicate that something happens or takes place.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written French.

Survenir

Ví dụ:
A crisis can occur at any time.
Une crise peut survenir à tout moment.
Incidents like this rarely occur.
Des incidents comme celui-ci surviennent rarement.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in more formal or literary contexts to describe events that happen suddenly or unexpectedly.
Ghi chú: The word 'survenir' implies a sudden or unforeseen occurrence.

Arriver

Ví dụ:
It can occur that we have to change our plans.
Il peut arriver que nous devions changer nos plans.
Things like this happen more often than you think.
Des choses comme ça arrivent plus souvent que tu ne le penses.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to indicate that something happens, often in a casual context.
Ghi chú: Common in spoken French and easily understood by native speakers.

Se trouver

Ví dụ:
The truth may occur in unexpected ways.
La vérité peut se trouver de manière inattendue.
Such opportunities occur rarely.
De telles opportunités se trouvent rarement.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to the existence or presence of something.
Ghi chú: Can imply a sense of finding or discovering something rather than just happening.

Être trouvé

Ví dụ:
Solutions may occur in the most unlikely places.
Des solutions peuvent être trouvées dans les endroits les plus improbables.
Answers often occur when you least expect them.
Les réponses se trouvent souvent quand on s'y attend le moins.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Discussing the discovery or realization of something.
Ghi chú: Less common, but useful in specific contexts related to discovery.

Từ đồng nghĩa của Occur

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Occur

Take place

This phrase is used to indicate when an event or situation is scheduled or expected to happen.
Ví dụ: The meeting will take place tomorrow at 10 AM.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'take place' is more specific about the timing or location of the event.

Happen

This phrase is a general way to describe something that takes place or comes to pass.
Ví dụ: Accidents happen unexpectedly.
Ghi chú: Similar to 'occur' in meaning, but 'happen' is more commonly used in everyday language.

Come about

This phrase is used to describe how something happened or the way in which it occurred.
Ví dụ: I'm not sure how it came about, but the project got approved.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'come about' focuses on the process or mechanism of how something happened.

Transpire

This formal term means to become known or to be revealed, often in a surprising or unexpected way.
Ví dụ: It transpired that the company was going bankrupt.
Ghi chú: More formal than 'occur,' 'transpire' implies a sense of revealing or unfolding of events.

Crop up

This informal phrase means to happen or appear suddenly or unexpectedly.
Ví dụ: Unexpected problems cropped up during the renovation.
Ghi chú: Less formal than 'occur,' 'crop up' suggests a sudden or unforeseen event.

Go down

This slang term means to happen or unfold, often with a particular outcome or reception.
Ví dụ: The concert went down well with the audience.
Ghi chú: Informal compared to 'occur,' 'go down' can also refer to how an event was received or perceived.

Surface

This term means to become known or appear, especially after being hidden or not obvious.
Ví dụ: New evidence has surfaced in the investigation.
Ghi chú: More specific than 'occur,' 'surface' implies a revelation or emergence of information or issues.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Occur

Pop up

Refers to something happening unexpectedly or suddenly.
Ví dụ: Unexpected issues tend to pop up right before a deadline.
Ghi chú: Implies spontaneity compared to 'occur'.

Show up

Used to talk about the appearance or arrival of someone or something.
Ví dụ: I don't know if he'll show up to the meeting on time.
Ghi chú: Focuses more on the presence rather than the occurrence itself.

Go on

Describes events or situations that are currently happening.
Ví dụ: Can you believe what's going on in the news today?
Ghi chú: Less formal and more conversational than 'occur'.

Occur - Ví dụ

Silver, gold, lead and copper ores occur in many localities.
L'argent, l'or, le plomb et les minerais de cuivre se trouvent dans de nombreuses localités.
The meeting is scheduled to occur next week.
La réunion est prévue pour avoir lieu la semaine prochaine.
It didn't occur to me to bring an umbrella.
Il ne m'est pas venu à l'esprit d'apporter un parapluie.

Ngữ pháp của Occur

Occur - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: occur
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): occurred, occured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): occurring, occuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): occurs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): occur
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): occur
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Occur chứa 2 âm tiết: oc • cur
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈkər
oc cur , ə ˈkər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Occur - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Occur: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.