Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Picture
ˈpɪk(t)ʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
image, photo, représentation, scène, idée
Ý nghĩa của Picture bằng tiếng Pháp
image
Ví dụ:
I took a picture of the sunset.
J'ai pris une image du coucher de soleil.
She showed me a picture of her family.
Elle m'a montré une image de sa famille.
Sử dụng: informalBối cảnh: General use, discussing photographs or visual representations.
Ghi chú: The word 'image' is commonly used in both formal and informal contexts to refer to photographs, illustrations, or any visual representation.
photo
Ví dụ:
Can I see your vacation pictures?
Puis-je voir tes photos de vacances ?
He posted a picture from the party on social media.
Il a posté une photo de la fête sur les réseaux sociaux.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, social media, and personal sharing.
Ghi chú: 'Photo' is a borrowed word from English and is widely used in French, especially in the context of social media.
représentation
Ví dụ:
The picture he painted was beautiful.
La représentation qu'il a peinte était belle.
In this picture, the artist captures the essence of nature.
Dans cette représentation, l'artiste capture l'essence de la nature.
Sử dụng: formalBối cảnh: Art, literature, and discussions about representations.
Ghi chú: The term 'représentation' is more abstract and refers to any form of depiction or portrayal, not limited to visuals.
scène
Ví dụ:
The picture depicted a serene lake scene.
La scène décrite dans l'image montrait un lac serein.
The picture of the city was vibrant and full of life.
La scène de la ville était vibrante et pleine de vie.
Sử dụng: formalBối cảnh: Literary contexts, discussions of visual arts.
Ghi chú: 'Scène' often refers to a scene or setting depicted in theatre, literature, or visual arts.
idée
Ví dụ:
He painted a picture of despair.
Il a peint une idée de désespoir.
The picture she painted conveyed a sense of hope.
L'idée qu'elle a peinte transmettait un sentiment d'espoir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Art critique, literary analysis.
Ghi chú: In some contexts, 'picture' is used metaphorically to refer to an idea or concept that is illustrated or conveyed through art or speech.
Từ đồng nghĩa của Picture
image
An image refers to a visual representation or picture of something.
Ví dụ: She captured a beautiful image of the sunset.
Ghi chú: Image is a more formal term compared to picture.
photo
A photo is a shortened form of photograph, which is a picture taken with a camera.
Ví dụ: I took a photo of the Eiffel Tower during my trip to Paris.
Ghi chú: Photo specifically refers to a picture taken with a camera.
snapshot
A snapshot is a quick, informal photograph taken in a spontaneous moment.
Ví dụ: He took a snapshot of the group at the party.
Ghi chú: Snapshot implies a quick or candid picture.
portrait
A portrait is a painting, drawing, or photograph of a person that usually focuses on their face.
Ví dụ: The artist painted a stunning portrait of the woman.
Ghi chú: Portrait specifically refers to a picture of a person, often emphasizing their facial features.
illustration
An illustration is a drawing, painting, or other artwork used to visually explain, decorate, or accompany a text.
Ví dụ: The book was filled with beautiful illustrations.
Ghi chú: Illustration is often used in the context of books or articles to enhance understanding.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Picture
A picture is worth a thousand words
This phrase means that a picture can convey a complex idea more effectively than words alone.
Ví dụ: I can describe the beauty of this place, but a picture is worth a thousand words.
Ghi chú: The phrase emphasizes the idea that images can be more powerful and impactful than text.
Paint a picture
To paint a picture means to describe something in a way that creates a clear mental image.
Ví dụ: The author's vivid descriptions really paint a picture of the setting in the reader's mind.
Ghi chú: This phrase uses the idea of painting to convey the act of creating a visual representation through words.
In the picture
This phrase means to be involved or included in a situation or plan.
Ví dụ: She wasn't in the picture when the decision was made.
Ghi chú: It uses 'picture' metaphorically to refer to a situation or context.
Get the picture
To understand or grasp a situation or concept.
Ví dụ: I explained it several times, but he still doesn't get the picture.
Ghi chú: The phrase uses 'picture' to imply a complete understanding or comprehension of a situation.
A picture of health
This phrase refers to someone who looks very healthy and fit.
Ví dụ: Despite his age, he's still a picture of health.
Ghi chú: It uses 'picture' to describe someone's physical appearance.
Picture-perfect
Something that is flawless, ideal, or visually perfect.
Ví dụ: The newlyweds posed for a picture-perfect moment on the beach.
Ghi chú: The phrase combines 'picture' with 'perfect' to describe something that looks as perfect as a carefully composed photo.
Painting a false picture
To create a misleading or inaccurate impression of something.
Ví dụ: The media is painting a false picture of the situation to sensationalize it.
Ghi chú: This phrase uses 'painting' to suggest the act of creating a false or deceptive representation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Picture
Pic
Shortened form of 'picture'. Commonly used in informal conversations and text messaging.
Ví dụ: Hey, can you send me that pic we took yesterday?
Ghi chú: Informal, abbreviated form of 'picture'.
Visual
Refers to a visual representation such as a diagram, chart, or image.
Ví dụ: I need a visual to understand how the system works.
Ghi chú: Focuses on the visual aspect and representation rather than the word 'picture' itself.
Frame
Refers to a specific section or moment captured in a visual medium.
Ví dụ: Let's take a closer look at that frame from the video.
Ghi chú: Narrower focus on a section or moment within a picture or video.
Snapshot in time
A moment or event frozen in time, like a photograph.
Ví dụ: The painting is like a snapshot in time, capturing the essence of the era.
Ghi chú: Emphasizes the idea of frozen time within a captured image.
Still
A single frame extracted from a moving image, often used in film production.
Ví dụ: The still from the movie is iconic.
Ghi chú: Specifically refers to a single frame from a video or movie.
Picture - Ví dụ
The picture on the wall is beautiful.
La photo sur le mur est belle.
She drew a picture of her dog.
Elle a dessiné une image de son chien.
I need to take a picture of this view.
J'ai besoin de prendre une photo de cette vue.
Ngữ pháp của Picture
Picture - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: picture
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pictures
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): picture
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pictured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picturing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pictures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): picture
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): picture
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
picture chứa 2 âm tiết: pic • ture
Phiên âm ngữ âm: ˈpik-chər
pic ture , ˈpik chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Picture - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
picture: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.