Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Publish

ˈpəblɪʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

publier, mettre en ligne, diffuser, annoncer

Ý nghĩa của Publish bằng tiếng Pháp

publier

Ví dụ:
The author plans to publish her new book next year.
L'auteur prévoit de publier son nouveau livre l'année prochaine.
He published an article in a scientific journal.
Il a publié un article dans une revue scientifique.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of releasing books, articles, or academic papers.
Ghi chú: Commonly used in literary and academic contexts.

mettre en ligne

Ví dụ:
They will publish the report online tomorrow.
Ils mettront le rapport en ligne demain.
She decided to publish her artwork on social media.
Elle a décidé de mettre en ligne ses œuvres d'art sur les réseaux sociaux.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to posting content on the internet or social media.
Ghi chú: Often used in the context of digital content.

diffuser

Ví dụ:
The company will publish a statement regarding the incident.
La société va diffuser un communiqué concernant l'incident.
The event was published live on television.
L'événement a été diffusé en direct à la télévision.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving broadcasting or distributing information widely.
Ghi chú: Commonly used in media and communications.

annoncer

Ví dụ:
They will publish the winners of the contest next week.
Ils annonceront les gagnants du concours la semaine prochaine.
The school published the results of the exams.
L'école a annoncé les résultats des examens.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where results, news, or information is shared publicly.
Ghi chú: Can also imply making something widely known.

Từ đồng nghĩa của Publish

release

To release something means to make it available to the public, similar to publishing. However, release can also imply a broader range of actions beyond just making something public.
Ví dụ: The author will release a new book next month.
Ghi chú: Release can refer to making something available for purchase, distribution, or public viewing, while publish specifically relates to making something public in written or printed form.

print

Printing involves producing copies of written material in physical form, such as newspapers, books, or magazines. While publishing can involve various formats, printing specifically refers to the physical reproduction of materials.
Ví dụ: The newspaper will print the latest edition tomorrow.
Ghi chú: Printing is a subset of publishing, as publishing encompasses a wider range of activities beyond just producing physical copies.

issue

To issue something means to officially make it available or distribute it. It can refer to releasing a specific edition, volume, or version of a publication.
Ví dụ: The journal will issue a special edition next week.
Ghi chú: Issuing a publication typically involves a specific release of content, whereas publishing can refer to the overall process of making content available to the public.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Publish

Publish a book

To make a book or other written material available to the public for reading or purchasing.
Ví dụ: The author will publish a new book next month.
Ghi chú: The original word 'publish' specifically refers to making something available for public consumption.

Publish an article

To make an article or written piece available for public reading in a newspaper, magazine, or online platform.
Ví dụ: The magazine will publish his article on environmental issues.
Ghi chú: Similar to 'publish a book,' this phrase refers to making specific written content accessible to the public.

Self-publish

To publish one's own work without the involvement of a traditional publishing house.
Ví dụ: Many authors choose to self-publish their work through online platforms.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of an individual author or creator directly making their work available to the public.

Publishing industry

The business sector involved in the production and dissemination of books, magazines, newspapers, and other written materials.
Ví dụ: She works in the publishing industry as an editor.
Ghi chú: While 'publish' focuses on the action of making content available, this phrase refers to the broader industry that encompasses various aspects of publishing.

Publish or perish

The concept that academics or researchers must continuously publish their work to secure employment or advance in their careers.
Ví dụ: In academia, the publish or perish culture puts pressure on researchers to constantly produce new work.
Ghi chú: This phrase reflects the high stakes involved in producing and sharing academic work, emphasizing the necessity of publication for professional success.

Publishing house

A company that specializes in producing and distributing printed material such as books, magazines, and journals.
Ví dụ: The manuscript was sent to a prestigious publishing house for consideration.
Ghi chú: While 'publish' refers to the act of making content available, this phrase specifically points to the organization responsible for producing and distributing written works.

Publish a report

To release or make public a detailed account or analysis of research, survey results, or investigations.
Ví dụ: The research team will soon publish their findings in a comprehensive report.
Ghi chú: This phrase highlights the act of sharing specific information or findings in a structured document format for public consumption.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Publish

Drop

To release or share something publicly, often referring to content like music, videos, or announcements.
Ví dụ: I'm planning to drop a new video on my YouTube channel next week.
Ghi chú: Unlike 'publish', 'drop' is more informal and commonly used in casual conversations or social media.

Put out

To release or make something available to the public, such as music, products, or information.
Ví dụ: The artist is putting out a new album next month.
Ghi chú: Similar to 'publish', 'put out' is more colloquial and can refer to various forms of content or products.

Share

To make something known to others by distributing or posting it, especially online.
Ví dụ: I'll share the latest blog post on my social media profiles.
Ghi chú: While 'share' is broader and includes the act of distributing content, 'publish' often implies a more formal process of making content public.

Put up

To make something available or display it publicly, typically referring to online platforms or physical displays.
Ví dụ: The company will put up a new website for their upcoming product launch.
Ghi chú: Compared to 'publish', 'put up' is more casual and can relate to setting up information or content in various formats.

Drop a post

To share or publish a post or message on social media or online platforms.
Ví dụ: I'll drop a post about the event later today.
Ghi chú: This slang term specifically refers to posting content online and is commonly used in social media contexts.

Put online

To upload or make something available on the internet or a digital platform.
Ví dụ: I'll put the document online for everyone to access.
Ghi chú: 'Put online' is more specific and informal compared to 'publish', focusing on the digital aspect of sharing information or content.

Publish - Ví dụ

I will publish my book next month.
Je vais publier mon livre le mois prochain.
The newspaper published an article about the event.
Le journal a publié un article sur l'événement.
The company decided to print the brochure.
L'entreprise a décidé d'imprimer la brochure.

Ngữ pháp của Publish

Publish - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: publish
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): published
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): publishing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): publishes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): publish
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): publish
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
publish chứa 2 âm tiết: pub • lish
Phiên âm ngữ âm: ˈpə-blish
pub lish , ˈpə blish (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Publish - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
publish: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.