Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Required

rəˈkwaɪ(ə)rd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

nécessaire, obligatoire, exigé

Ý nghĩa của Required bằng tiếng Pháp

nécessaire

Ví dụ:
A passport is required for international travel.
Un passeport est nécessaire pour les voyages internationaux.
The form must be submitted by the required deadline.
Le formulaire doit être soumis avant la date limite nécessaire.
Sử dụng: formalBối cảnh: Administrative and official contexts, such as legal documents or travel requirements.
Ghi chú: The term 'nécessaire' emphasizes that something is essential or obligatory.

obligatoire

Ví dụ:
Attendance at the meeting is required.
La présence à la réunion est obligatoire.
It is required to wear a helmet when riding a bike.
Il est obligatoire de porter un casque lorsqu'on fait du vélo.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Rules and regulations, such as laws or safety instructions.
Ghi chú: The term 'obligatoire' indicates a legal or regulatory obligation.

exigé

Ví dụ:
Experience in this field is required.
Une expérience dans ce domaine est exigée.
The documents must be provided as required.
Les documents doivent être fournis comme exigé.
Sử dụng: formalBối cảnh: Job descriptions, applications, and formal requests.
Ghi chú: The term 'exigé' often refers to something that is demanded or specified in a formal context.

Từ đồng nghĩa của Required

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Required

Mandatory

Mandatory means required by rule or law, compulsory.
Ví dụ: Attendance at the meeting is mandatory for all employees.
Ghi chú: Mandatory emphasizes a stronger sense of obligation compared to simply being required.

Necessary

Necessary means something that is needed or essential.
Ví dụ: A valid ID is necessary to enter the building.
Ghi chú: Necessary implies that something is needed for a specific purpose or outcome.

Essential

Essential means absolutely necessary or extremely important.
Ví dụ: Good communication skills are essential for this job.
Ghi chú: Essential emphasizes the critical nature of something being required.

Compulsory

Compulsory means required by law or rule, obligatory.
Ví dụ: The training program is compulsory for all new employees.
Ghi chú: Compulsory implies a strong mandate or obligation to do something.

Obligatory

Obligatory means required or expected as a duty.
Ví dụ: Wearing a helmet is obligatory when riding a motorcycle.
Ghi chú: Obligatory stresses the idea of duty or moral obligation in being required to do something.

Mandated

Mandated means officially required or ordered by an authority.
Ví dụ: The new safety regulations are mandated by the government.
Ghi chú: Mandated suggests that the requirement comes from an official directive or authority.

Requisite

Requisite means necessary or required for a particular purpose.
Ví dụ: A college degree is requisite for this position.
Ghi chú: Requisite often refers to something that is needed or indispensable for a specific purpose or goal.

Indispensable

Indispensable means absolutely necessary or essential.
Ví dụ: Teamwork is indispensable for the success of the project.
Ghi chú: Indispensable highlights the critical nature of something being required for success or functioning.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Required

Must-have

Must-have is used informally to describe something that is absolutely necessary or required.
Ví dụ: Sleep is a must-have for good health.
Ghi chú:

Gotta

'Gotta' is a contraction of 'have got to' and is used informally to express a strong necessity or requirement.
Ví dụ: I gotta finish this project by Friday.
Ghi chú:

Crucial

Crucial is used to emphasize the importance or necessity of something.
Ví dụ: Good communication is crucial in any relationship.
Ghi chú:

Need to

'Need to' is commonly used to express a requirement or necessity for an action to be taken.
Ví dụ: You need to study for the exam.
Ghi chú:

No other option

This phrase emphasizes that there are no alternatives or choices available, indicating a strong requirement to do something.
Ví dụ: We have no other option but to finish this project today.
Ghi chú:

Want

In casual spoken language, 'want' is sometimes used to express a strong desire or requirement for something to happen.
Ví dụ: I want you to be here on time.
Ghi chú:

Got to

'Got to' is a colloquial way of expressing a necessity or requirement to do something.
Ví dụ: I got to leave early today.
Ghi chú:

Required - Ví dụ

Required fields are marked with an asterisk.
Les champs requis sont marqués d'un astérisque.
A valid passport is required for international travel.
Un passeport valide est requis pour les voyages internationaux.
The job requires a high level of attention to detail.
Le poste requiert un haut niveau d'attention aux détails.

Ngữ pháp của Required

Required - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: require
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): required
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): requiring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): requires
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): require
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): require
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
required chứa 2 âm tiết: re • quired
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈkwī(-ə)rd
re quired , ri ˈkwī( ə)rd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Required - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
required: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.