Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Site
saɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
site, emplacement, page web
Ý nghĩa của Site bằng tiếng Pháp
site
Ví dụ:
The construction site is busy.
Le site de construction est occupé.
They visited the archaeological site.
Ils ont visité le site archéologique.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to locations, construction, archaeology, and designated areas.
Ghi chú: The word 'site' in French can refer to both physical locations and specific areas designated for particular purposes.
emplacement
Ví dụ:
The site of the event was well chosen.
L'emplacement de l'événement était bien choisi.
We need to find a suitable site for the meeting.
Nous devons trouver un emplacement approprié pour la réunion.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts requiring a specific location or positioning, often in planning or events.
Ghi chú: While 'site' can mean 'emplacement', the latter is more frequently used in formal contexts involving planning or strategic positioning.
page web
Ví dụ:
I found the information on their site.
J'ai trouvé l'information sur leur page web.
The company's site is very user-friendly.
Le site de l'entreprise est très convivial.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of the internet, referring to websites.
Ghi chú: In digital contexts, 'site' is often used to refer specifically to websites, and it is commonly abbreviated as 'site web' in more formal contexts.
Từ đồng nghĩa của Site
location
A place or position where something exists or is situated.
Ví dụ: The new store location is easily accessible.
Ghi chú: While 'site' often refers to a specific place where something is built or located, 'location' is a more general term indicating the position of something.
spot
A particular place or point.
Ví dụ: We found a nice picnic spot by the lake.
Ghi chú: Similar to 'site,' 'spot' refers to a specific place but can also imply a smaller or more specific area within a location.
venue
A place where an event or activity takes place.
Ví dụ: The concert venue was packed with fans.
Ghi chú: Unlike 'site,' 'venue' specifically refers to a place where events or activities are held, such as concerts, weddings, or conferences.
place
A particular position, point, or area in space.
Ví dụ: This historic place has a lot of significance.
Ghi chú: Similar to 'site,' 'place' refers to a specific position or area but is a more general term that can be used in various contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Site
Site of
Refers to a location where something important or significant happened.
Ví dụ: This park is the site of the historic battle.
Ghi chú: The phrase 'site of' specifically denotes the location where an event occurred, whereas 'site' alone refers to a location in general.
Construction site
Refers to an area where a building or structure is being built or repaired.
Ví dụ: The construction site is buzzing with workers and machinery.
Ghi chú: While 'site' can refer to any location, 'construction site' is specifically a location where construction work is taking place.
Site visit
Refers to a visit to a specific location for inspection, evaluation, or assessment.
Ví dụ: The architect conducted a site visit to assess the land for the new project.
Ghi chú: The term 'site visit' implies a purposeful visit to a particular location, as opposed to a general visit to any site.
Site plan
Refers to a detailed drawing or design showing the layout of a piece of land, including buildings, roads, and landscaping.
Ví dụ: The engineer presented the site plan for the upcoming development.
Ghi chú: While 'site' denotes a location, 'site plan' specifically refers to a visual representation or blueprint of how a piece of land will be developed or utilized.
Site map
Refers to a detailed map showing the layout and key features of a specific area or location.
Ví dụ: The tourist picked up a site map to navigate the historical landmark.
Ghi chú: A 'site map' is a map that provides detailed information about a particular area or location, whereas 'site' refers to the location itself.
Site selection
Refers to the process of choosing a suitable location for a particular purpose, such as building a facility or starting a project.
Ví dụ: The committee discussed the criteria for site selection for the new campus.
Ghi chú: While 'site' refers to a location, 'site selection' specifically involves the deliberate process of choosing the most appropriate location for a specific purpose.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Site
Cite
To mention a source of information in a written work to give credit.
Ví dụ: You should always cite your sources when writing a research paper.
Ghi chú: While 'cite' is related to giving credit for information, 'site' refers to a specific location.
Sight
Something that is seen or worth seeing.
Ví dụ: The beautiful mountain was a breathtaking sight.
Ghi chú: Unlike 'sight' which refers to something visible or worth seeing, 'site' denotes a specific location or place.
Sightseeing
The activity of visiting places of interest and looking at notable objects.
Ví dụ: We spent the day sightseeing in the historic city.
Ghi chú: Unlike 'sightseeing' which involves visiting and exploring attractions, 'site' refers to a specific location or place.
Insight
The capacity to gain an accurate and deep understanding of something.
Ví dụ: The psychologist provided valuable insights into human behavior.
Ghi chú: While 'insight' involves gaining understanding or knowledge, 'site' refers to a physical location.
Eyesight
The ability to see; vision.
Ví dụ: My eyesight has been deteriorating, so I need to get glasses.
Ghi chú: Unlike 'eyesight' which pertains to the ability to see, 'site' refers to a specific physical location.
Out of sight
Fantastic or cool; beyond what is expected.
Ví dụ: The concert was amazing; the band was out of sight!
Ghi chú: While 'out of sight' means extraordinary or exceeding expectations, 'site' refers to a place or location.
Sights set on
Having a goal or ambition focused on achieving something.
Ví dụ: She has her sights set on becoming a successful entrepreneur.
Ghi chú: While 'sights set on' refers to having a specific goal in mind, 'site' is a specific physical location.
Site - Ví dụ
The construction site is located next to the park.
Le chantier est situé à côté du parc.
She bought a plot of land to build her dream house.
Elle a acheté un terrain pour construire sa maison de rêve.
I found the recipe on a cooking website.
J'ai trouvé la recette sur un site de cuisine.
Ngữ pháp của Site
Site - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: site
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sites
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): site
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): siting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sites
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): site
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): site
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
site chứa 1 âm tiết: site
Phiên âm ngữ âm: ˈsīt
site , ˈsīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Site - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
site: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.