Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Situation
ˌsɪtʃəˈweɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
situation, circonstance, position, état, scénario
Ý nghĩa của Situation bằng tiếng Pháp
situation
Ví dụ:
The situation is getting worse.
La situation devient pire.
We need to assess the situation.
Nous devons évaluer la situation.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General use in everyday language, discussions about conditions or states.
Ghi chú: This is the most direct translation of 'situation' and is widely used in various contexts.
circonstance
Ví dụ:
Under the current circumstances, we cannot proceed.
Dans les circonstances actuelles, nous ne pouvons pas continuer.
She handled the situation well given the circumstances.
Elle a bien géré la situation compte tenu des circonstances.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing specific conditions or factors that affect a situation.
Ghi chú: Often used in a more formal context, referring to the conditions surrounding an event.
position
Ví dụ:
He found himself in a difficult position.
Il s'est retrouvé dans une position difficile.
Her position in the company is crucial for the situation.
Sa position dans l'entreprise est cruciale pour la situation.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can refer to someone's role or status within a particular situation.
Ghi chú: Used to describe someone's status or standing in relation to a situation.
état
Ví dụ:
The state of the situation is alarming.
L'état de la situation est alarmant.
We must improve the state of our situation.
Nous devons améliorer l'état de notre situation.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to the condition or quality of a situation.
Ghi chú: Often used to emphasize the quality or status of the situation.
scénario
Ví dụ:
We need to prepare for various scenarios in this situation.
Nous devons nous préparer à divers scénarios dans cette situation.
The worst-case scenario is not likely, but we should be ready.
Le pire scénario n'est pas probable, mais nous devrions être prêts.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions involving planning or predicting outcomes.
Ghi chú: This term is often used when talking about hypothetical situations.
Từ đồng nghĩa của Situation
circumstances
Circumstances refer to the conditions or factors affecting a situation.
Ví dụ: Given the circumstances, we had to cancel the event.
Ghi chú: While 'situation' is a more general term, 'circumstances' specifically focuses on the surrounding conditions or factors.
scenario
A scenario is a possible sequence of events or a set of circumstances.
Ví dụ: Let's consider a different scenario for solving this problem.
Ghi chú: Unlike 'situation,' which is a broader term, 'scenario' often implies a specific sequence of events or circumstances.
context
Context refers to the circumstances that form the setting for an event, statement, or idea.
Ví dụ: To understand the meaning, you need to know the context in which it was said.
Ghi chú: While 'situation' can be more general, 'context' specifically focuses on the setting or background of a situation.
condition
Condition refers to the state or quality of something at a particular time.
Ví dụ: The condition of the roads made driving difficult.
Ghi chú: Compared to 'situation,' 'condition' emphasizes the state or quality of something rather than the overall circumstances.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Situation
In a tight spot
This phrase means being in a difficult or challenging situation where finding a solution is not easy.
Ví dụ: I'm in a tight spot financially and need to find a way to pay my rent this month.
Ghi chú: It emphasizes the severity or urgency of the situation.
Between a rock and a hard place
This idiom describes being in a situation where you have to choose between two equally undesirable options.
Ví dụ: I'm between a rock and a hard place because if I quit my job, I won't have income, but if I stay, I'm unhappy.
Ghi chú: It vividly illustrates the feeling of being trapped with no good choices.
Make the best of a bad situation
This phrase means to try to find something positive or beneficial in a difficult or unfavorable situation.
Ví dụ: Even though the project failed, we tried to make the best of a bad situation by learning from our mistakes.
Ghi chú: It suggests actively looking for ways to improve or cope with the situation.
In dire straits
To be in dire straits means to be in an extremely serious, difficult, or desperate situation.
Ví dụ: The company is in dire straits and may have to lay off employees to survive.
Ghi chú: It conveys a sense of urgency and severity beyond a typical difficult situation.
Call the shots
To call the shots means to be in a position of authority where you make important decisions and control the situation.
Ví dụ: As the project manager, Sarah gets to call the shots and make the final decisions.
Ghi chú: It emphasizes having power or control over a situation rather than just being a part of it.
Up the ante
To up the ante means to increase the level of something, especially in a competitive situation, to make it more intense or challenging.
Ví dụ: The competitor upped the ante by offering a better deal, forcing us to reconsider our strategy.
Ghi chú: It signifies raising the stakes or making a situation more serious or demanding.
In a pickle
To be in a pickle means to be in a difficult or troublesome situation that is hard to get out of.
Ví dụ: I'm in a pickle because I accidentally locked my keys in the car and have no spare.
Ghi chú: It conveys a sense of being in a tricky or uncomfortable situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Situation
Mess
Used to describe a complicated or chaotic situation.
Ví dụ: He got himself into quite a mess with that situation.
Ghi chú: While 'mess' implies disorder or confusion, 'situation' is a more neutral term.
Jam
Refers to being in a difficult or problematic situation.
Ví dụ: We're in a jam with this whole situation.
Ghi chú: 'Jam' suggests being stuck or trapped, while 'situation' is a broader term.
Plight
Indicates a difficult or unfortunate situation.
Ví dụ: She found herself in a plight after the project fell through.
Ghi chú: 'Plight' conveys a sense of distress or trouble, whereas 'situation' is more general.
Rough patch
Describes a period of difficulty or trouble in a situation.
Ví dụ: They're going through a rough patch in their relationship right now.
Ghi chú: While 'rough patch' focuses on a specific period of hardship, 'situation' is a broader term.
Bind
Refers to a difficult situation or dilemma.
Ví dụ: We're in a bind with this last-minute change of plans.
Ghi chú: 'Bind' suggests being constrained or restricted, whereas 'situation' is more neutral.
Dilemma
Indicates a situation requiring a choice between options, both of which are undesirable.
Ví dụ: I'm facing a dilemma regarding which job offer to accept.
Ghi chú: 'Dilemma' emphasizes the need to make a difficult decision, while 'situation' is a broader term.
Fix
Describes being in a difficult or challenging situation.
Ví dụ: We're in a fix with the budget for this project.
Ghi chú: 'Fix' implies being in a problematic situation that needs to be resolved, while 'situation' is more general.
Situation - Ví dụ
The situation is getting worse every day.
La situation s'aggrave chaque jour.
We need to do a situation analysis before making any decisions.
Nous devons faire une analyse de la situation avant de prendre des décisions.
Can you give me a situation report on the project?
Peux-tu me donner un rapport de situation sur le projet ?
Ngữ pháp của Situation
Situation - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: situation
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): situations, situation
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): situation
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
situation chứa 4 âm tiết: sit • u • a • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌsi-chə-ˈwā-shən
sit u a tion , ˌsi chə ˈwā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Situation - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
situation: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.