Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Softly

ˈsɔf(t)li
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

doucement, avec douceur, tendrement, calmement

Ý nghĩa của Softly bằng tiếng Pháp

doucement

Ví dụ:
She spoke softly to the children.
Elle a parlé doucement aux enfants.
The music played softly in the background.
La musique jouait doucement en fond.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe gentle actions, speech, or sounds.
Ghi chú: The term 'doucement' is commonly used in everyday conversation and can refer to both tone and volume.

avec douceur

Ví dụ:
He touched her hand softly.
Il a touché sa main avec douceur.
She placed the baby down softly.
Elle a déposé le bébé avec douceur.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize a gentle manner or approach, often in a physical context.
Ghi chú: This phrase is slightly more formal and is often used in literary or poetic contexts.

tendrement

Ví dụ:
He looked at her softly.
Il l'a regardée tendrement.
They kissed softly.
Ils se sont embrassés tendrement.
Sử dụng: informalBối cảnh: Typically used in romantic or affectionate scenarios.
Ghi chú: This word conveys a sense of tenderness and affection, often used in emotional contexts.

calmement

Ví dụ:
She explained the situation softly.
Elle a expliqué la situation calmement.
He answered the questions softly.
Il a répondu aux questions calmement.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a calm and composed manner of speaking.
Ghi chú: While 'calmement' can mean softly, it emphasizes the calmness more than the volume.

Từ đồng nghĩa của Softly

gently

Gently means to do something in a mild or careful manner, often with a soft touch or approach.
Ví dụ: She whispered gently to the baby to soothe him to sleep.
Ghi chú: Gently implies a sense of carefulness or tenderness in the action.

quietly

Quietly means to do something with little or no noise, in a hushed or subdued manner.
Ví dụ: He tiptoed quietly across the room so as not to wake anyone.
Ghi chú: Quietly focuses more on the absence of noise rather than the softness of the action.

tenderly

Tenderly means to do something with gentleness, kindness, or affection.
Ví dụ: He held her hand tenderly, showing his affection and care for her.
Ghi chú: Tenderly emphasizes the emotional aspect of the soft action.

mildly

Mildly means to do something in a gentle or moderate way, without harshness or severity.
Ví dụ: She spoke mildly to avoid escalating the argument.
Ghi chú: Mildly suggests a moderate or restrained approach rather than a strong or forceful one.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Softly

Speak softly

To speak quietly or in a gentle tone.
Ví dụ: She spoke softly to the scared child to calm him down.
Ghi chú: Softly specifically refers to the volume or tone of speech.

Handle with kid gloves

To handle something carefully or gently, with sensitivity.
Ví dụ: He always handles delicate situations with kid gloves, avoiding confrontation.
Ghi chú: Kid gloves implies extreme care and gentleness beyond just being soft.

Softly, softly catchy monkey

To proceed cautiously or gently in order to achieve a desired outcome.
Ví dụ: The team approached negotiations softly, softly, hoping to win over the client gradually.
Ghi chú: This idiom emphasizes a gradual, subtle approach to achieving a goal.

Softly, softly, catchee monkey

To proceed slowly and carefully in order to achieve success.
Ví dụ: The coach advised the players to take it softly, softly during the first half of the game.
Ghi chú: Similar to the previous idiom, it highlights a careful and gradual strategy.

Land softly

To land or touch down gently and without impact.
Ví dụ: The gymnast managed to land softly after a high-flying routine.
Ghi chú: Softly here refers to a gentle landing without force or noise.

Whisper sweet nothings

To speak loving or romantic words softly and intimately.
Ví dụ: He whispered sweet nothings in her ear to show his affection.
Ghi chú: Sweet nothings are tender, affectionate words spoken softly.

Softly-softly approach

To handle a situation with caution, avoiding aggressive or forceful actions.
Ví dụ: The teacher took a softly-softly approach to discipline, preferring gentle guidance over strict punishment.
Ghi chú: Softly-softly suggests a careful, gentle method of dealing with issues.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Softly

Pillow-soft

Describing something very soft and cushiony, like a soft pillow.
Ví dụ: The baby's cheeks were pillow-soft to the touch.
Ghi chú: It conveys a higher level of softness and comfort compared to just being soft.

Silky

Having a smooth and soft texture like silk.
Ví dụ: The fabric of her dress felt silky against her skin.
Ghi chú: Focuses on the smooth and luxurious quality of softness, often in reference to textures.

Whisper-like

Resembling a soft or gentle whisper in sound or manner.
Ví dụ: Her voice was whisper-like as she sang the lullaby to the baby.
Ghi chú: Refers to a softness associated with the quiet and hushed tone of a whisper.

Feather-light

Extremely light and delicate, like the touch of a feather.
Ví dụ: The butterfly landed on her hand with a feather-light touch.
Ghi chú: Highlights the lightness and delicacy of softness, often suggesting fragility.

Subdued

Being soft or restrained in intensity or emotion.
Ví dụ: His voice was subdued as he spoke about the tragic event.
Ghi chú: Involves a softness that is subdued or toned down, often associated with a lack of energy or vigor.

Softly - Ví dụ

She spoke softly to the baby.
Elle a parlé doucement au bébé.
The music played softly in the background.
La musique jouait doucement en arrière-plan.
He touched her face softly.
Il a touché son visage doucement.

Ngữ pháp của Softly

Softly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: softly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): softly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
softly chứa 1 âm tiết: soft
Phiên âm ngữ âm: ˈsȯft
soft , ˈsȯft (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Softly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
softly: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.