Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Thus
ðəs
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Ainsi, De cette manière, Donc, Par conséquent, D'où
Ý nghĩa của Thus bằng tiếng Pháp
Ainsi
Ví dụ:
The project was successful; thus, we can proceed with the next phase.
Le projet a été un succès ; ainsi, nous pouvons passer à la phase suivante.
He didn't study for the exam; thus, he failed.
Il n'a pas étudié pour l'examen ; ainsi, il a échoué.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in logical or consequential statements.
Ghi chú: Often used to indicate a result or consequence.
De cette manière
Ví dụ:
You can improve your skills; thus, practice regularly.
Vous pouvez améliorer vos compétences ; de cette manière, pratiquez régulièrement.
This method is effective; thus, we will continue using it.
Cette méthode est efficace ; de cette manière, nous allons continuer à l'utiliser.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to describe a method or manner of doing something.
Ghi chú: Conveys a sense of manner or method.
Donc
Ví dụ:
It was raining; thus, the event was canceled.
Il pleuvait ; donc, l'événement a été annulé.
She was late; thus, she missed the beginning of the meeting.
Elle était en retard ; donc, elle a manqué le début de la réunion.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation.
Ghi chú: More casual than 'ainsi' and often used to summarize or conclude thoughts.
Par conséquent
Ví dụ:
He didn't meet the deadline; thus, he faced penalties.
Il n'a pas respecté la date limite ; par conséquent, il a fait face à des pénalités.
The results were inconclusive; thus, further research is needed.
Les résultats étaient peu concluants ; par conséquent, des recherches supplémentaires sont nécessaires.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in academic or professional contexts to indicate logical conclusions.
Ghi chú: Emphasizes logical reasoning and formal conclusions.
D'où
Ví dụ:
He forgot his keys; thus, he couldn't enter the house.
Il a oublié ses clés ; d'où, il ne pouvait pas entrer dans la maison.
She studied hard; thus, she passed her exams.
Elle a étudié dur ; d'où, elle a réussi ses examens.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to explain the cause of a situation.
Ghi chú: Can be used in both formal and informal contexts, though it may sound more literary.
Từ đồng nghĩa của Thus
Therefore
Therefore is used to indicate a consequence or conclusion based on the preceding information.
Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam.
Ghi chú: Therefore is slightly more formal than 'thus' and often used in academic or formal writing.
Hence
Hence is used to show a result or reason for something.
Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was canceled.
Ghi chú: Hence is also a bit more formal and can imply a more direct cause-and-effect relationship than 'thus'.
Consequently
Consequently is used to show a result or effect of a particular action or situation.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he was late for work.
Ghi chú: Consequently is more formal and emphasizes the cause-and-effect relationship more strongly than 'thus'.
As a result
As a result is used to indicate the consequence of a specific action or situation.
Ví dụ: The company invested in new technology; as a result, their profits increased.
Ghi chú: As a result is more specific and direct in indicating the outcome of a particular action or event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thus
Thus far
Means up to this point or until now.
Ví dụ: We have completed half of the project thus far.
Ghi chú: The addition of 'far' emphasizes the extent or distance reached.
And thus
Indicates a consequence or result.
Ví dụ: He trained hard, and thus he was able to win the competition.
Ghi chú: The addition of 'and' connects the preceding action to the consequent result.
Thus and so
Used to show a sequence of events or actions.
Ví dụ: The instructions were followed thus and so the task was completed successfully.
Ghi chú: Combining 'thus' and 'so' reinforces the cause-effect relationship.
Thus spoke
Introduces a statement or quotation.
Ví dụ: Thus spoke the wise old man, imparting his words of wisdom to the young listeners.
Ghi chú: The addition of 'spoke' indicates the act of verbal communication or expression.
Thus saying
Signifies an action or statement accompanying departure.
Ví dụ: He left, thus saying goodbye to all his friends.
Ghi chú: The inclusion of 'saying' emphasizes the verbal aspect of the action.
Thus it is
Affirms a given situation or reality.
Ví dụ: Life is full of challenges, and thus it is important to stay resilient.
Ghi chú: The addition of 'it is' solidifies the acknowledgment or acceptance of the situation.
Thus far and no further
Indicates a boundary or restriction.
Ví dụ: The negotiations have reached their limit, thus far and no further.
Ghi chú: The phrase sets a definitive limit beyond which no progress or action is allowed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thus
So
In casual spoken language, 'so' is often used as a synonym for 'thus' to indicate a consequence or result.
Ví dụ: I had some extra time, so I decided to go for a walk.
Ghi chú: While 'thus' is more formal and typically used in academic or professional writing, 'so' is informal and commonly used in everyday conversation.
That's why
'That's why' is used to express a reason or cause for something, similar to how 'thus' can be used to show a logical consequence.
Ví dụ: I forgot my keys, that's why I couldn't get into the house.
Ghi chú: While 'thus' is more neutral and focuses on logical connections, 'that's why' is more colloquial and emphasizes the cause-effect relationship.
Thus - Ví dụ
Thus, we can conclude that the project was a success.
Ainsi, nous pouvons conclure que le projet a été un succès.
She didn't study for the exam, thus she failed.
Elle n'a pas étudié pour l'examen, ainsi elle a échoué.
He didn't have enough money, thus he couldn't buy the car.
Il n'avait pas assez d'argent, ainsi il n'a pas pu acheter la voiture.
Ngữ pháp của Thus
Thus - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: thus
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): thus
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Thus chứa 1 âm tiết: thus
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟həs
thus , ˈt͟həs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thus - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Thus: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.