Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Upon

əˈpɑn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

sur, à propos de, dès que, sur le point de, concernant

Ý nghĩa của Upon bằng tiếng Pháp

sur

Ví dụ:
The book is upon the table.
Le livre est sur la table.
She placed her hand upon my shoulder.
Elle a placé sa main sur mon épaule.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a position or location in a physical sense.
Ghi chú: Often interchangeable with 'sur' in many contexts, but 'upon' can sound more formal.

à propos de

Ví dụ:
He gave a lecture upon the history of art.
Il a donné une conférence à propos de l'histoire de l'art.
The author wrote a book upon the subject.
L'auteur a écrit un livre à propos du sujet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or formal discussions to indicate a topic or subject matter.
Ghi chú: This usage is less common in everyday conversation.

dès que

Ví dụ:
Upon arriving, we went straight to the meeting.
Dès notre arrivée, nous sommes allés directement à la réunion.
Upon finishing her homework, she went out to play.
Dès qu'elle a fini ses devoirs, elle est sortie jouer.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate an action that occurs immediately after another.
Ghi chú: This can be translated as 'dès que' or 'après que' depending on the construction.

sur le point de

Ví dụ:
We are upon the brink of a major decision.
Nous sommes sur le point de prendre une décision majeure.
She is upon the edge of a breakthrough.
Elle est sur le point d'avoir une percée.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a figurative sense to indicate a critical moment or threshold.
Ghi chú: This usage is often metaphorical and conveys a sense of urgency or importance.

concernant

Ví dụ:
He made a decision upon their advice.
Il a pris une décision concernant leurs conseils.
The policy was created upon community input.
La politique a été créée concernant les contributions de la communauté.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that something is based on or related to something else.
Ghi chú: This meaning is often context-dependent and can vary based on structure.

Từ đồng nghĩa của Upon

on

The word 'on' indicates a position or location in contact with a surface.
Ví dụ: He placed the book on the table.
Ghi chú: Similar to 'upon' but generally more commonly used in everyday language.

atop

'Atop' means on the top of or on the highest point of something.
Ví dụ: The cat sat atop the fence.
Ghi chú: More specific in indicating a position on the highest point.

on top of

This phrase means in a position over and in contact with the upper surface of something.
Ví dụ: The keys are on top of the dresser.
Ghi chú: Slightly more descriptive than 'upon' in specifying the exact location.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Upon

Once upon a time

This phrase is used to begin a fairy tale or story, indicating that it is set in the past.
Ví dụ: Once upon a time, there was a princess who lived in a castle.
Ghi chú: The phrase 'once upon a time' is a set expression that is commonly used to start fairy tales and does not have a direct correlation to the word 'upon' in terms of its literal meaning.

Upon arrival

This phrase means 'when arriving' or 'at the time of arrival'.
Ví dụ: Upon arrival at the airport, please proceed to the baggage claim area.
Ghi chú: The phrase 'upon arrival' is a common expression used in formal contexts to indicate the moment of reaching a destination or place.

Upon further consideration

This phrase signifies that after more thought or examination, a decision or action has been taken.
Ví dụ: Upon further consideration, we have decided to postpone the meeting.
Ghi chú: The phrase 'upon further consideration' implies a deeper level of thinking or analysis before making a decision or taking action.

Upon reflection

This phrase indicates that after thinking about something carefully, one has come to a particular realization.
Ví dụ: Upon reflection, I realized that I had made a mistake.
Ghi chú: The phrase 'upon reflection' is used to convey the idea of introspection or contemplation leading to a realization or understanding.

Upon request

This phrase means 'when asked for' or 'in response to a request'.
Ví dụ: Please find attached the documents requested upon request.
Ghi chú: The phrase 'upon request' is commonly used in formal communication to indicate that something will be provided or done when specifically asked for.

Upon hearing the news

This phrase signifies the immediate reaction or emotion upon receiving certain information.
Ví dụ: Upon hearing the news of her promotion, she felt ecstatic.
Ghi chú: The phrase 'upon hearing the news' emphasizes the swift or immediate response or emotional reaction to a particular piece of information.

Upon completion

This phrase means 'when finished' or 'at the end of a task or project'.
Ví dụ: Upon completion of the project, we will celebrate our success.
Ghi chú: The phrase 'upon completion' is used to refer to the point at which a task, project, or activity is finished or concluded.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Upon

Upon seeing

This slang term is used to indicate that an action takes place immediately after seeing someone or something.
Ví dụ: I ran to hug her upon seeing her at the airport.
Ghi chú: This slang term is more informal and commonly used in spoken language compared to 'after seeing'.

Upon hearing

This slang term signifies that an action follows immediately after hearing something.
Ví dụ: Upon hearing the news, she burst into tears.
Ghi chú: While 'upon hearing' is used in casual conversations, 'after hearing' is more formal.

Upon realizing

This term is used to describe an action that follows a sudden understanding or realization.
Ví dụ: Upon realizing her mistake, she apologized quickly.
Ghi chú: It conveys a sense of immediacy and realization compared to 'after realizing'.

Upon entering

This slang term is used to suggest that an action occurs immediately after entering a place.
Ví dụ: Upon entering the room, he noticed the beautiful decorations.
Ghi chú: It is more conversational than saying 'after entering'.

Upon leaving

This slang term indicates that an action occurred just as someone was leaving a place.
Ví dụ: He waved goodbye upon leaving the party.
Ghi chú: It is more informal and colloquial compared to using 'as he was leaving'.

Upon meeting

This term denotes an action that happened right after meeting someone for the first time.
Ví dụ: Upon meeting her, he knew she would become a good friend.
Ghi chú: It adds a sense of immediacy and is commonly used in informal conversations.

Upon - Ví dụ

Upon arriving at the airport, we realized our flight was delayed.
À notre arrivée à l'aéroport, nous avons réalisé que notre vol était retardé.
The decision was made upon careful consideration of all the options.
La décision a été prise après un examen attentif de toutes les options.
The book was placed upon the shelf.
Le livre a été placé sur l'étagère.

Ngữ pháp của Upon

Upon - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: upon
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
upon chứa 2 âm tiết: up • on
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈpȯn
up on , ə ˈpȯn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Upon - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
upon: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.