Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Various

ˈvɛriəs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

divers, varié, multiple, plusieurs

Ý nghĩa của Various bằng tiếng Pháp

divers

Ví dụ:
We have various options to choose from.
Nous avons diverses options parmi lesquelles choisir.
He has various interests in music.
Il a divers intérêts en musique.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a range of different items, ideas, or people.
Ghi chú: The word 'divers' is often used in both spoken and written French. It is an adjective and agrees in gender and number with the noun it modifies.

varié

Ví dụ:
The festival featured various performances.
Le festival a présenté des performances variées.
She has a varied taste in literature.
Elle a un goût varié en littérature.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that has different elements or types.
Ghi chú: 'Varié' emphasizes diversity and is often used in contexts referring to experiences, tastes, or collections.

multiple

Ví dụ:
There are various ways to solve this problem.
Il existe des manières multiples de résoudre ce problème.
The company has various branches across the country.
L'entreprise a des branches multiples à travers le pays.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate several or many items or instances.
Ghi chú: 'Multiple' can be used in technical or formal contexts, often in discussions about options, choices, or solutions.

plusieurs

Ví dụ:
I have visited various countries in Europe.
J'ai visité plusieurs pays en Europe.
She has read various books this year.
Elle a lu plusieurs livres cette année.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to refer to a number of items or people.
Ghi chú: 'Plusieurs' specifically refers to an indefinite number, usually more than two.

Từ đồng nghĩa của Various

different

Used to indicate a distinction or contrast between two or more things.
Ví dụ: There are different ways to approach this problem.
Ghi chú: Different emphasizes contrast or distinction, whereas various suggests a range of different things.

several

Refers to a small number of things that are more than two but not many.
Ví dụ: I have several options for you to choose from.
Ghi chú: Several implies a specific number of items, while various is more general and can indicate a larger range of things.

numerous

Indicates a large number or quantity of something.
Ví dụ: There are numerous benefits to regular exercise.
Ghi chú: Numerous emphasizes a high quantity, while various suggests a diversity of things.

diverse

Refers to a variety of different types or forms.
Ví dụ: The group is made up of people from diverse backgrounds.
Ghi chú: Diverse emphasizes a range of different types or forms, while various suggests a broader assortment of things.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Various

Various ways

Refers to different methods or approaches that can be used.
Ví dụ: There are various ways to solve this problem.
Ghi chú: The phrase 'various ways' specifically highlights the existence of different options or possibilities.

Various reasons

Indicates multiple possible explanations or causes.
Ví dụ: There could be various reasons why she didn't show up.
Ghi chú: Emphasizes the presence of multiple causes or factors for a situation.

In various fields

Denotes different areas or disciplines.
Ví dụ: He has expertise in various fields such as technology and finance.
Ghi chú: Highlights the diversity of expertise across different subject areas.

Various options

Refers to a range of choices or alternatives.
Ví dụ: We have various options to choose from for our vacation destination.
Ghi chú: Emphasizes the availability of different choices or selections.

Various people

Represents a diverse group of individuals.
Ví dụ: Various people attended the conference, including experts and academics.
Ghi chú: Points out the diversity or variety among the attendees.

In various ways

Denotes different manners or methods of expressing something.
Ví dụ: She expressed her gratitude in various ways, from a thank-you note to a small gift.
Ghi chú: Shows the diversity in the ways or forms of expression.

Various sources

Refers to different origins or references.
Ví dụ: The report cited various sources to support its claims.
Ghi chú: Highlights the variety of places or references where information is obtained.

Of various kinds

Denotes different types or categories.
Ví dụ: The museum exhibits artifacts of various kinds, from ancient pottery to modern art.
Ghi chú: Emphasizes the diversity in the types or classifications of objects.

Various aspects

Refers to different facets or viewpoints.
Ví dụ: The project will be evaluated from various aspects, including cost, efficiency, and impact.
Ghi chú: Highlights the multiple dimensions or perspectives from which something is considered.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Various

All sorts of

This slang term emphasizes the variety and diversity of something.
Ví dụ: I have all sorts of books at home - mystery, romance, even some science fiction.
Ghi chú: While 'various' implies a selection from a range of options, 'all sorts of' suggests a broader and more comprehensive assortment.

Mixed bag

Refers to a combination of different types or qualities.
Ví dụ: The concert featured a mixed bag of musical genres, appealing to different tastes in the audience.
Ghi chú: Unlike 'various', 'mixed bag' conveys a sense of unpredictability or inconsistency in the assortment.

Every which way

Describes something happening in all possible directions or in a chaotic manner.
Ví dụ: The project seemed to be going every which way with no clear direction.
Ghi chú: This slang term goes beyond the idea of various to imply disorder, confusion, or lack of direction.

Assorted

Refers to a varied collection of different types of things.
Ví dụ: She brought an assorted selection of pastries to the party.
Ghi chú: Similar to 'various', 'assorted' also indicates a mix of different items, but it often implies a curated or intentionally selected assortment.

A little bit of everything

Indicates a wide variety or diverse range of items or choices.
Ví dụ: Their shop offers a little bit of everything - from vintage clothes to handmade crafts.
Ghi chú: While 'various' suggests a range of options, 'a little bit of everything' emphasizes inclusivity and diversity in a more casual manner.

Across the board

Refers to something being applied universally or affecting all parts.
Ví dụ: The company made changes across the board, affecting all departments.
Ghi chú: Unlike 'various', 'across the board' focuses on a comprehensive scope of impact or coverage.

Various - Ví dụ

Various types of flowers were blooming in the garden.
Divers types de fleurs fleurissaient dans le jardin.
The menu offers various options for vegetarians.
Le menu propose diverses options pour les végétariens.
The book contains various stories from different cultures.
Le livre contient diverses histoires de différentes cultures.

Ngữ pháp của Various

Various - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: various
Chia động từ
Tính từ (Adjective): various
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
various chứa 3 âm tiết: var • i • ous
Phiên âm ngữ âm: ˈver-ē-əs
var i ous , ˈver ē əs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Various - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
various: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.