Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary

Age

eɪdʒ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

kor, életkor, korszak, időszak

Ý nghĩa của Age bằng tiếng Hungary

kor

Ví dụ:
What is your age?
Mi a korod?
He is of a young age.
Ő fiatal korú.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing someone's age or age-related topics.
Ghi chú: In Hungarian, 'kor' is commonly used to refer to someone's age in years.

életkor

Ví dụ:
The average life age has increased.
Az átlagos életkor megnőtt.
Her life age is only twenty.
Az életkora csak húsz.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in demographic studies, statistics, or formal discussions about lifespan.
Ghi chú: Életkor specifically refers to the age throughout a person's life.

korszak

Ví dụ:
The Stone Age was a significant period.
A kőkorszak jelentős időszak volt.
We are living in the age of technology.
A technológia korában élünk.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to denote an era or period, often in historical or cultural contexts.
Ghi chú: Korszak can refer to a long period marked by certain characteristics or events.

időszak

Ví dụ:
This period of age is known for its innovations.
Ez az időszak a találmányairól híres.
The age of exploration was fascinating.
A felfedezések kora lenyűgöző volt.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing specific time frames, often in relation to events or developments.
Ghi chú: Időszak can refer to a shorter or more specific duration than 'korszak'.

Từ đồng nghĩa của Age

years

Years refer to the length of time measured in units of 365 days.
Ví dụ: She is 30 years old.
Ghi chú: Similar to age, but more specific in terms of time measurement.

era

Era refers to a particular period in history characterized by specific events, culture, or developments.
Ví dụ: The Victorian era was known for its cultural advancements.
Ghi chú: Refers to a specific historical period rather than an individual's lifespan.

generation

Generation refers to a group of individuals born and living at the same time.
Ví dụ: The younger generation is more tech-savvy.
Ghi chú: Focuses on a group of people born around the same time rather than an individual's age.

epoch

Epoch signifies a particular period marked by distinctive features or events.
Ví dụ: The Renaissance was a significant epoch in European history.
Ghi chú: Similar to era, but often used in a more specific or grand historical context.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Age

Age is just a number

This phrase means that a person's age does not necessarily reflect their capabilities, interests, or how they feel.
Ví dụ: I know he's older than me, but age is just a number, right?
Ghi chú: The phrase shifts the focus from the literal meaning of 'age' as a numerical value to the idea that age should not limit or define someone.

Act your age

This phrase is used to tell someone to behave in a way that is appropriate for their age.
Ví dụ: Stop playing pranks and act your age!
Ghi chú: The phrase emphasizes the expected behavior based on one's age rather than the numerical value of age itself.

Come of age

To come of age means to reach the age when one is legally considered an adult or to reach a stage of maturity and responsibility.
Ví dụ: She came of age when she turned 18 and could legally vote.
Ghi chú: The phrase conveys the transition into adulthood or maturity rather than just stating the numerical age.

Age before beauty

This phrase is a playful way to suggest that older people should go first before younger, more attractive individuals.
Ví dụ: You go first, age before beauty!
Ghi chú: The phrase humorously prioritizes age over physical appearance in a lighthearted manner.

Ages ago

When something happened 'ages ago,' it means it took place a long time in the past.
Ví dụ: I read that book ages ago, I can barely remember the plot now.
Ghi chú: The phrase conveys a vague and extended period of time in the past without specifying an exact age.

Of a certain age

This phrase delicately refers to someone who is middle-aged or older without directly stating their age.
Ví dụ: The actress, though of a certain age, still captivates audiences with her performances.
Ghi chú: The phrase tactfully avoids mentioning the specific age of the person while implying they are not young.

Age has its privileges

This phrase suggests that advancing age brings certain benefits or advantages, such as respect and authority.
Ví dụ: In some cultures, age has its privileges, with elders being respected and revered.
Ghi chú: The phrase highlights the positive aspects of aging and the respect that comes with it rather than focusing solely on the number of years lived.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Age

Newbie

Newbie is a slang term for a newcomer or someone who is new to a particular activity or group.
Ví dụ: I'm a newbie in this field, so please be patient with me.
Ghi chú: Newbie is a casual and colloquial term, whereas 'newcomer' is a more formal and standard way to refer to someone who is new.

Oldie but goodie

Oldie but goodie is a phrase used to describe something that is considered old or classic but still valuable or enjoyable.
Ví dụ: That song is an oldie but goodie, it never gets old.
Ghi chú: The slang term 'oldie but goodie' emphasizes the notion that something old can still be of high quality or relevance, which may not be immediately apparent in the word 'old'.

Golden oldies

Golden oldies refer to popular and nostalgic songs, movies, or any cultural artifacts from a past era that are seen as enduring classics.
Ví dụ: I love listening to golden oldies from the '80s.
Ghi chú: The term 'golden oldies' adds a sense of value and timelessness to old classics, which is not explicitly present in the word 'oldies'.

Time warp

Time warp is a phrase describing a situation where one feels transported back in time, usually due to a place or experience evoking strong memories or nostalgia.
Ví dụ: Visiting my old neighborhood felt like stepping into a time warp.
Ghi chú: The slang term 'time warp' conveys a sense of disorientation or surreal experience in time travel, which is more vivid than simply saying 'going back in time'.

Age ain't nothing but a number

Age ain't nothing but a number is a slang phrase asserting that one's age should not be a defining factor or limit in life.
Ví dụ: They say age ain't nothing but a number, and I believe it.
Ghi chú: The slang term 'age ain't nothing but a number' challenges the traditional notion of the significance of one's age, conveying a more rebellious or nonconformist attitude compared to the neutral term 'age'.

Age - Ví dụ

My age is 25.
Az életkorom 25 év.
She is in her golden age.
Ő az aranykorában van.
Age is just a number.
Az életkor csak egy szám.

Ngữ pháp của Age

Age - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: age
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ages, age
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): age
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): aged
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): aged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): aging, ageing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): ages
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): age
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): age
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
age chứa 1 âm tiết: age
Phiên âm ngữ âm: ˈāj
age , ˈāj (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Age - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
age: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.