Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary

Already

ˌɔlˈrɛdi
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

már, máris, már régen

Ý nghĩa của Already bằng tiếng Hungary

már

Ví dụ:
I have already finished my homework.
Már befejeztem a házi feladatom.
Is he already here?
Már itt van?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something has occurred sooner than expected.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to express that an action or event has taken place.

máris

Ví dụ:
Are you coming already?
Máris jössz?
It’s already too late to change plans.
Máris túl késő van a tervek megváltoztatásához.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used similarly to 'már', often conveying surprise at the timing.
Ghi chú: 'Máris' can also imply a sense of urgency or immediacy in the context.

már régen

Ví dụ:
I already told you a long time ago.
Már régen mondtam neked.
They already left a while ago.
Már régen elmentek.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize that a long time has passed since an event occurred.
Ghi chú: This phrase is often used to stress that something has been known or done for a significant period.

Từ đồng nghĩa của Already

previously

Preceding in time or order; before now.
Ví dụ: I had already completed the task.
Ghi chú: It emphasizes that something was done before a specific point in time or event.

formerly

In the past; in an earlier period.
Ví dụ: She was already a doctor before she turned 30.
Ghi chú: It indicates something that was true or existed in the past.

heretofore

Up to this time; before now.
Ví dụ: The issue had already been resolved heretofore.
Ghi chú: It is a formal or literary term used to indicate something that has happened up to a particular point in time.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Already

All set

It means everything is ready or in order.
Ví dụ: I've finished preparing for the presentation, so we're all set to go.
Ghi chú: It implies readiness or completion rather than just something being done.

In the bag

It means something is certain or assured to happen.
Ví dụ: With only two minutes left, victory is in the bag for our team.
Ghi chú: It emphasizes certainty more strongly than 'already.'

No longer

It indicates a change in a previous state or condition.
Ví dụ: I am no longer interested in working for that company.
Ghi chú: It highlights the change in status or condition compared to something being done.

Been there, done that

It means having experienced or dealt with something before.
Ví dụ: I don't want to go back to that place; been there, done that.
Ghi chú: It conveys a sense of having experienced or completed something, similar to 'already,' but with a more casual tone.

Ahead of the game

It means being in a position of advantage or being prepared.
Ví dụ: By starting early, we were ahead of the game and finished the project before the deadline.
Ghi chú: It indicates being well-prepared or in a favorable position, similar to 'already,' but with a focus on being ahead rather than just done.

Over and done with

It means something is finished and no longer needs to be dealt with.
Ví dụ: The exams are finally over and done with, so we can relax now.
Ghi chú: It emphasizes completion and relief after finishing something, similar to 'already,' but with a sense of finality.

Past it

It means being too old or experienced for something.
Ví dụ: I used to enjoy that show, but now I feel like I'm past it.
Ghi chú: It suggests moving beyond or growing out of something, similar to 'already,' but with a focus on being past a certain stage.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Already

Already gone

Means that something has happened or been used up very quickly.
Ví dụ: Don't worry about it, the food is already gone.
Ghi chú: Adds a sense of suddenness or unexpectedness to the word "already."

Already on it

Indicates that someone is already taking action or working on a task.
Ví dụ: I heard the news and I'm already on it, trying to find more information.
Ghi chú: Emphasizes immediate action or initiative.

Already way

Conveys being beyond a certain point in time or progress.
Ví dụ: I told you I'd be there by 8, I'm already way past that time.
Ghi chú: Emphasizes being significantly past a specified point.

Already known

Indicates that information is not new or surprising.
Ví dụ: Yeah, I'm aware of it. That's already known.
Ghi chú: Emphasizes that the knowledge or fact is not recent or groundbreaking.

Already over it

Shows that one has moved past a situation or emotion.
Ví dụ: I don't want to think about it anymore. I'm already over it.
Ghi chú: Emphasizes a swift transition from being affected to being unaffected.

Already a thing

Refers to something that has become popular or widely accepted.
Ví dụ: You haven't heard? That style is already a thing.
Ghi chú: Emphasizes the trendiness or prevalence of a concept or idea.

Already happened

States that an event or action has taken place in the past.
Ví dụ: I don't need to remind you, that's already happened.
Ghi chú: Highlights the finality or non-reversible nature of the event.

Already - Ví dụ

I have already eaten breakfast.
Már reggeliztem.
She had already left when I arrived.
Ő már elment, amikor én megérkeztem.
We need to plan everything in advance.
Mindent előre kell terveznünk.

Ngữ pháp của Already

Already - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: already
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): already
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
already chứa 2 âm tiết: al • ready
Phiên âm ngữ âm: ȯl-ˈre-dē
al ready , ȯl ˈre (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Already - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
already: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.