Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary

Animal

ˈænəməl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

állat, fajta, vad, állati

Ý nghĩa của Animal bằng tiếng Hungary

állat

Ví dụ:
The tiger is a wild animal.
A tigris vad állat.
I have a pet animal at home.
Van egy háziállatom otthon.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation, zoology, and biology.
Ghi chú: The term 'állat' is used to refer to any living organism that is not a plant. It encompasses both wild and domesticated species.

fajta

Ví dụ:
This breed of animal is known for its intelligence.
Ez a fajta állat híres az intelligenciájáról.
Different types of animals have different habitats.
Különböző állatfajták különböző élőhelyeken élnek.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in discussions about species, breeds, and classification.
Ghi chú: In this context, 'fajta' is used to categorize animals based on their characteristics or breeds.

vad

Ví dụ:
Hunters often track wild animals.
A vadászok gyakran követik a vad állatokat.
Wild animals are essential for ecosystem balance.
A vad állatok elengedhetetlenek az ökoszisztéma egyensúlyához.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in ecological discussions, wildlife conservation, and hunting.
Ghi chú: 'Vad' specifically refers to animals that live in the wild rather than those domesticated or tamed.

állati

Ví dụ:
He has an animal instinct for survival.
Állati ösztöne van a túlélésre.
Her animal-like behavior surprised everyone.
Állatszerű viselkedése mindenkit meglepett.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe behaviors or characteristics that are primal or instinctual.
Ghi chú: 'Állati' can also be used informally to emphasize intensity, similar to saying 'very' or 'extremely' in English.

Từ đồng nghĩa của Animal

creature

A creature refers to any living being, often used to describe animals in a more general sense.
Ví dụ: The forest was filled with all sorts of creatures, big and small.
Ghi chú: Creature has a broader scope and can also include mythical or imaginary beings.

beast

Beast usually refers to animals, especially wild or large ones.
Ví dụ: The lion is known as the king of beasts.
Ghi chú: Beast carries a connotation of wildness or fierceness.

fauna

Fauna refers to the animal life of a particular region or period.
Ví dụ: The Galapagos Islands are home to a unique fauna of diverse species.
Ghi chú: Fauna is more specific and refers to the collective animal life of a specific area or time.

critter

Critter is an informal term for a living creature, often used affectionately.
Ví dụ: The old man had a pet critter that followed him everywhere.
Ghi chú: Critter is a colloquial and endearing term for animals.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Animal

Animal lover

Someone who has a great love and compassion for animals.
Ví dụ: She volunteers at the animal shelter because she is a true animal lover.
Ghi chú: This phrase refers to a person's affection for animals rather than the animals themselves.

Party animal

A person who enjoys attending and participating in parties or social gatherings.
Ví dụ: John is a real party animal, he never misses a chance to go out and have fun.
Ghi chú: The phrase is metaphorical, referring to a person's behavior at parties rather than an actual animal.

Let the cat out of the bag

To reveal a secret or disclose information that was supposed to be kept confidential.
Ví dụ: I wasn't supposed to tell anyone about the surprise party, but I accidentally let the cat out of the bag.
Ghi chú: The phrase uses a cat as a metaphor for revealing something rather than a literal cat.

Hold your horses

To wait or be patient before taking action.
Ví dụ: Before you make a decision, hold your horses and think it through.
Ghi chú: The phrase uses horses as a metaphor for impulsive behavior, not literal horses.

Don't have a cow

To tell someone not to overreact or get upset about something minor.
Ví dụ: Don't have a cow, it's just a small scratch on the car.
Ghi chú: The phrase uses a cow as a metaphor for getting overly upset, not a real cow.

The lion's share

The largest portion or the majority of something.
Ví dụ: He took the lion's share of the credit for the project, even though we all worked hard.
Ghi chú: The phrase uses a lion as a metaphor for dominance or taking the biggest portion.

Like a fish out of water

To feel uncomfortable or out of place in a particular situation or environment.
Ví dụ: In the new school, she felt like a fish out of water until she made some friends.
Ghi chú: The phrase uses a fish as a metaphor for feeling awkward or uneasy, not a literal fish.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Animal

Furry friend

This term is often used affectionately to refer to a pet, particularly one with fur like a dog or cat.
Ví dụ: My furry friend always greets me at the door when I come home.
Ghi chú: While 'animal' is a broad term, 'furry friend' highlights the emotional bond between a person and their pet with fur.

Pet

In common usage, 'pet' refers to an animal that is domesticated and kept for companionship.
Ví dụ: I love spending time with my pet; he brings so much joy into my life.
Ghi chú: While 'animal' is a general term, 'pet' specifies an animal that is owned and cared for by a person for companionship.

Animal - Ví dụ

Animal welfare is important.
Az állatjólét fontos.
The zoo has a variety of animals.
Az állatkertben sokféle állat van.
She has an animal instinct for survival.
Van benne egy állati ösztön a túlélésre.

Ngữ pháp của Animal

Animal - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: animal
Chia động từ
Tính từ (Adjective): animal
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): animals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): animal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
animal chứa 3 âm tiết: an • i • mal
Phiên âm ngữ âm: ˈa-nə-məl
an i mal , ˈa məl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Animal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
animal: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.