Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Avoid
əˈvɔɪd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
kerülni, elkerülni, kikerülni, távol maradni
Ý nghĩa của Avoid bằng tiếng Hungary
kerülni
Ví dụ:
I try to avoid fast food.
Próbálom kerülni a gyorséttermi ételeket.
She avoided talking about her problems.
Kerülte, hogy a problémáiról beszéljen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation or personal habits.
Ghi chú: This is the most common translation of 'avoid' and is widely used in various contexts.
elkerülni
Ví dụ:
We should avoid any unnecessary arguments.
El kell kerülnünk minden szükségtelen vitát.
He took a different route to avoid traffic.
Másik útvonalat választott, hogy elkerülje a forgalmat.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal settings, often in discussions about planning or strategy.
Ghi chú: This translation can also imply a proactive approach to steering clear of something.
kikerülni
Ví dụ:
They managed to avoid the pitfalls of the project.
Sikerült kikerülniük a projekt csapdáit.
You need to find a way to avoid this issue.
Meg kell találnod a módját, hogy kikerüld ezt a problémát.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in professional or academic contexts.
Ghi chú: This term is more specific and can imply skillfully maneuvering around obstacles.
távol maradni
Ví dụ:
It's best to avoid confrontation.
A legjobb, ha távol maradsz a konfliktusoktól.
He decided to avoid the party to not see her.
Úgy döntött, hogy távol marad a bulitól, hogy ne lássa őt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations about social interactions.
Ghi chú: This phrase emphasizes staying away from people or situations rather than just things.
Từ đồng nghĩa của Avoid
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Avoid
Steer clear of
To avoid someone or something, especially because it could be dangerous or harmful.
Ví dụ: I always steer clear of that neighborhood at night.
Ghi chú: This phrase emphasizes actively avoiding a specific person or place.
Keep away from
To stay at a distance from someone or something in order to avoid problems or trouble.
Ví dụ: She tries to keep away from negative people.
Ghi chú: This phrase implies maintaining a physical distance to prevent involvement.
Dodge
To avoid something skillfully, especially something that is coming towards you or that you are supposed to deal with.
Ví dụ: He managed to dodge the question about his past.
Ghi chú: This term often implies a quick and skillful evasion of something.
Sidestep
To avoid dealing with or discussing something directly.
Ví dụ: She sidestepped the issue by changing the topic.
Ghi chú: This phrase suggests avoiding a situation or topic by addressing it indirectly.
Evade
To avoid doing or answering something directly, usually because it is difficult or unpleasant.
Ví dụ: He tried to evade paying his taxes for years.
Ghi chú: This term often implies escaping or eluding something deliberately.
Bypass
To avoid something by going around it.
Ví dụ: We can bypass the traffic by taking the side roads.
Ghi chú: This phrase specifically refers to finding an alternate route or method to avoid something.
Shun
To deliberately avoid someone or something because you dislike or disapprove of them.
Ví dụ: She shunned social gatherings after the incident.
Ghi chú: This term conveys a strong sense of rejection or avoidance due to dislike or disapproval.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Avoid
Ditch
To ditch means to intentionally leave or abandon something or someone in order to avoid it.
Ví dụ: I had to ditch the party because I wasn't feeling well.
Ghi chú:
Blow off
To blow off means to ignore or skip something in order to avoid it or not do it.
Ví dụ: He decided to blow off the meeting and go for a walk instead.
Ghi chú:
Brush off
To brush off means to ignore or dismiss something, often to avoid dealing with it.
Ví dụ: She does her best to brush off negative comments and focus on the positive.
Ghi chú:
Shake
To shake off means to get rid of or detach oneself from something unwanted or negative.
Ví dụ: I need to shake off this bad mood before I go to the party.
Ghi chú:
Cut out
To cut out means to eliminate or remove something from one's life or routine to avoid negative consequences.
Ví dụ: I had to cut out sugar from my diet to avoid health problems.
Ghi chú:
Juke
To juke means to dodge or maneuver around something in a clever or deceptive way to avoid it.
Ví dụ: He tried to juke his way out of the awkward conversation.
Ghi chú:
Ghost
To ghost means to suddenly cut off all communication with someone in order to avoid confrontation or an undesired situation.
Ví dụ: She decided to ghost him instead of having a difficult conversation.
Ghi chú:
Avoid - Ví dụ
Avoid the traffic by taking the back roads.
Kerüld el a forgalmat a mellékutakon.
I try to avoid eating too much sugar.
Próbálom elkerülni, hogy túl sok cukrot egyek.
He avoided answering the question directly.
Kikerülte a közvetlen válaszadást a kérdésre.
Ngữ pháp của Avoid
Avoid - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: avoid
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): avoided
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): avoiding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): avoids
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): avoid
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): avoid
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
avoid chứa 1 âm tiết: avoid
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈvȯid
avoid , ə ˈvȯid (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Avoid - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
avoid: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.