Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Basis
ˈbeɪsəs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
alap, alapító, alapja valaminek, alapvetés, szempont
Ý nghĩa của Basis bằng tiếng Hungary
alap
Ví dụ:
The basis of the argument is flawed.
Az érv alapja hibás.
We need a strong basis for our decisions.
Erős alapra van szükségünk a döntéseinkhez.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions, debates, or formal decision-making processes.
Ghi chú: This meaning refers to the foundation or underlying principle of an argument or decision.
alapító
Ví dụ:
He is the basis of the organization.
Ő a szervezet alapítója.
The basis of the project was developed last year.
A projekt alapítója tavaly készült el.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in organizational or project contexts.
Ghi chú: This meaning refers specifically to the founder or originator of something.
alapja valaminek
Ví dụ:
The basis of our friendship is trust.
A barátságunk alapja a bizalom.
Love is the basis of a healthy relationship.
A szerelem az egészséges kapcsolat alapja.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal relationships or informal discussions.
Ghi chú: This refers to the fundamental quality or principle that supports a relationship or situation.
alapvetés
Ví dụ:
The basis of the theory is well established.
A elmélet alapvetése jól megalapozott.
This book covers the basis of economics.
Ez a könyv a közgazdaságtan alapvetését tárgyalja.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or theoretical discussions.
Ghi chú: This meaning refers to fundamental principles or assumptions within a theory or subject.
szempont
Ví dụ:
From a financial basis, this investment is risky.
Pénzügyi szempontból ez a befektetés kockázatos.
We evaluate the project on a technical basis.
A projektet technikai szempontból értékeljük.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in evaluations or assessments.
Ghi chú: This meaning refers to the criteria or perspective from which something is evaluated.
Từ đồng nghĩa của Basis
foundation
Foundation refers to the underlying basis or groundwork on which something is built or developed.
Ví dụ: The foundation of our argument is based on solid evidence.
Ghi chú: Foundation emphasizes the support or groundwork of something, often used in a more literal sense than 'basis.'
ground
Ground is the reason or justification for something, similar to a basis.
Ví dụ: The decision was made on the ground of fairness and equality.
Ghi chú: Ground can also refer to the surface of the earth, while basis is more abstract.
underlying
Underlying refers to the hidden or implicit basis of something.
Ví dụ: The underlying principle of the theory is to promote equality.
Ghi chú: Underlying suggests a more hidden or fundamental basis compared to 'basis.'
reason
Reason refers to the cause or explanation for something, similar to a basis.
Ví dụ: The reason for her absence was a family emergency.
Ghi chú: Reason focuses on the cause or explanation, while basis is more general.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Basis
on a regular basis
This means something is done consistently or repeatedly at fixed intervals.
Ví dụ: I go to the gym on a regular basis to stay fit.
Ghi chú: The original word 'basis' simply refers to a foundation or starting point, whereas this phrase emphasizes the regularity or frequency of an action.
on a daily basis
Similar to 'on a regular basis', this phrase specifies that something is done every day.
Ví dụ: I check my emails on a daily basis to stay updated.
Ghi chú: It emphasizes the frequency of the action, which is not necessarily implied by the word 'basis' alone.
basis for comparison
Refers to a standard or reference point used to evaluate or measure something.
Ví dụ: This study serves as a basis for comparison with future research.
Ghi chú: While 'basis' alone refers to a foundation, 'basis for comparison' implies using it as a benchmark to assess other things.
basis of understanding
Denotes the fundamental principles or knowledge on which understanding is built.
Ví dụ: The dialogue laid the basis of understanding between the two parties.
Ghi chú: It goes beyond the simple concept of a foundation (basis) to highlight the core elements necessary for comprehension or agreement.
basis of calculation
Indicates the principle or method used as the foundation for mathematical computations.
Ví dụ: The formula provides the basis of calculation for determining the area of a triangle.
Ghi chú: While 'basis' could refer to a starting point, 'basis of calculation' specifies the particular use in mathematical operations.
on a weekly basis
Expresses that something occurs once a week or every week.
Ví dụ: The team meets on a weekly basis to discuss project updates.
Ghi chú: Similar to 'on a regular basis', this phrase underscores the specific weekly recurrence of an activity.
basis of comparison
Refers to the standard or criteria used to compare or evaluate different things.
Ví dụ: The size of the sample served as the basis of comparison for the study.
Ghi chú: It indicates a specific criterion or benchmark for comparison, going beyond the general concept of 'basis'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Basis
on a need-to-know basis
This implies that information will only be shared with those who require it for a specific purpose or task.
Ví dụ: I can't provide all the details, just what's necessary. It's on a need-to-know basis.
Ghi chú: It restricts the distribution of information to only those who are essential, unlike sharing information openly.
cover all the bases
To cover all the bases means to address every aspect or possibility thoroughly.
Ví dụ: Make sure to cover all the bases before launching the project.
Ghi chú: It emphasizes completeness and thoroughness, often in preparation or planning.
get back to basics
This means to return to the fundamental principles or core elements of a concept or activity.
Ví dụ: When things get complicated, it's time to get back to basics.
Ghi chú: It focuses on simplifying and revisiting foundational knowledge or practices.
basis bomb
A startling or profound statement or revelation that has a significant impact.
Ví dụ: He dropped a basis bomb during the meeting, completely changing our approach.
Ghi chú: It suggests a sudden and impactful change or disruption caused by new information or insight.
base it on
To establish or make a decision based on a specific source of information or criteria.
Ví dụ: Let's base it on the latest data available to ensure accuracy.
Ghi chú: It emphasizes using a particular foundation or justification for a choice or action.
Basis - Ví dụ
The basis of our argument is that we need more evidence.
Az érvelésünk alapja az, hogy több bizonyítékra van szükségünk.
The company's success is built on a solid basis of hard work and dedication.
A cég sikerének alapja a kemény munka és elkötelezettség szilárd alapja.
Learning the basics of a new language is essential for effective communication.
Az új nyelv alapjainak megtanulása elengedhetetlen az hatékony kommunikációhoz.
Ngữ pháp của Basis
Basis - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: basis
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bases
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): basis
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
basis chứa 2 âm tiết: ba • sis
Phiên âm ngữ âm: ˈbā-səs
ba sis , ˈbā səs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Basis - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
basis: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.