Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Both
boʊθ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mindkettő, egyaránt, kettő, mind a kettő
Ý nghĩa của Both bằng tiếng Hungary
mindkettő
Ví dụ:
Both options are available.
Mindkét lehetőség elérhető.
I like both cats and dogs.
Mindkét macskát és kutyát szeretem.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to two items or choices.
Ghi chú: The term 'mindkettő' is used to emphasize that two specific things are included.
egyaránt
Ví dụ:
The results are both good and bad.
Az eredmények egyaránt jók és rosszak.
He is both talented and hardworking.
Ő egyaránt tehetséges és szorgalmas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express that two qualities or states exist together.
Ghi chú: This usage highlights a combination of characteristics.
kettő
Ví dụ:
Both of them are coming to the party.
Kettőjük is jön a bulira.
I met both of her parents.
Megismertem a szüleit kettőt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when identifying two people or things.
Ghi chú: This is a more casual way to refer to two subjects.
mind a kettő
Ví dụ:
You can choose both books.
Választhatod mind a kettőt.
Both players scored a goal.
Mind a kettő játékos gólt szerzett.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize the inclusion of both items in a choice.
Ghi chú: 'Mind a kettő' emphasizes the fact that both are included without exception.
Từ đồng nghĩa của Both
both
Refers to two items or people together.
Ví dụ: I like both chocolate and vanilla ice cream.
Ghi chú:
the two
Refers to a specific pair of items or people.
Ví dụ: The two sisters are very close.
Ghi chú: More specific than 'both' as it refers to a particular pair.
pair
Refers to a set of two items or people.
Ví dụ: I bought a pair of shoes for my trip.
Ghi chú: Emphasizes the idea of two things being together as a set.
couple
Refers to two people who are together in a relationship or partnership.
Ví dụ: The couple enjoyed their vacation in Hawaii.
Ghi chú: Specifically refers to a pair of people in a relationship, not necessarily objects.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Both
Both sides of the coin
This phrase refers to considering all aspects or perspectives of a situation.
Ví dụ: She always considers both sides of the coin before making a decision.
Ghi chú: The phrase 'both sides of the coin' emphasizes the need to look at different perspectives, whereas 'both' simply refers to two things.
Both feet on the ground
To have both feet on the ground means to be practical, realistic, and not overly idealistic.
Ví dụ: Despite his success, he always keeps both feet on the ground.
Ghi chú: While 'both' refers to two things, 'both feet on the ground' is an idiom indicating a grounded and realistic approach.
Both good and bad
This phrase highlights the presence of positive and negative aspects in a situation.
Ví dụ: Life has its ups and downs; it's a mix of both good and bad experiences.
Ghi chú: It emphasizes the coexistence of positive and negative elements, whereas 'both' simply indicates two items or options.
Both ways
To consider or do something from two different perspectives or methods.
Ví dụ: You can approach the problem from both ways: logically and creatively.
Ghi chú: While 'both' signifies two items, 'both ways' suggests considering or taking action from two different approaches.
Both in quantity and quality
This phrase emphasizes excelling in both the amount and the standard of something.
Ví dụ: We strive to deliver products that excel both in quantity and quality.
Ghi chú: It highlights excelling in both aspects, quantity, and quality, while 'both' would merely indicate two items without specifying the nature of excellence.
Both friend and foe
Describing someone or something that can be both a friend and an enemy depending on the situation.
Ví dụ: He was torn between his loyalty to someone who had become both friend and foe.
Ghi chú: It refers to a person or entity that can switch roles between being a friend and an enemy, unlike 'both,' which simply indicates two items.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Both
The best of both worlds
This phrase means to enjoy the benefits of two different things at the same time.
Ví dụ: By taking the online course, I can get the best of both worlds - learning at my own pace and still having access to a teacher for help.
Ghi chú: While 'both' simply refers to two things, 'the best of both worlds' emphasizes the positive aspects or advantages of having two different options simultaneously.
Both - Ví dụ
Both of them are coming to the party.
Mindkettőjük eljön a buliba.
I like both chocolate and vanilla ice cream.
Egyaránt szeretem a csokoládé és a vanília fagyit.
The agreement was beneficial for both parties.
Az egyezség mindkét fél számára előnyös volt.
Ngữ pháp của Both
Both - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: both
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
both chứa 1 âm tiết: both
Phiên âm ngữ âm: ˈbōth
both , ˈbōth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Both - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
both: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.