Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary

Continue

kənˈtɪnju
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

folytat, továbbra is, elkezdett valamit folytatni, folytatódik

Ý nghĩa của Continue bằng tiếng Hungary

folytat

Ví dụ:
Please continue with your story.
Kérlek, folytasd a történeted.
He decided to continue his studies abroad.
Úgy döntött, hogy folytatja tanulmányait külföldön.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal settings, such as conversations, writing, and presentations.
Ghi chú: The verb 'folytat' is commonly followed by a noun or gerund indicating what is being continued.

továbbra is

Ví dụ:
She will continue to work on this project.
Továbbra is dolgozni fog ezen a projekten.
They will continue to support the charity.
Továbbra is támogatni fogják a jótékonyságot.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in both written and spoken language to indicate the ongoing nature of an action.
Ghi chú: This phrase emphasizes the continuation of an action over time.

elkezdett valamit folytatni

Ví dụ:
Let's continue where we left off.
Folytassuk ott, ahol abbahagytuk.
We need to continue our discussion from yesterday.
Folytatnunk kell a tegnapi beszélgetésünket.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations, especially when referring to a previously interrupted action.
Ghi chú: This phrase is often used in collaborative environments or discussions.

folytatódik

Ví dụ:
The meeting will continue after the break.
A találkozó a szünet után folytatódik.
The series will continue next season.
A sorozat a következő évadban folytatódik.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the continuation of events, series, or processes.
Ghi chú: This form often implies that something is expected to resume after a pause.

Từ đồng nghĩa của Continue

proceed

To continue with an action or process.
Ví dụ: We will proceed with the project as planned.
Ghi chú:

persist

To continue firmly or obstinately in an opinion or a course of action.
Ví dụ: Despite the challenges, she persisted in her efforts to learn the language.
Ghi chú: Emphasizes a determined continuation despite difficulties.

sustain

To support, uphold, or endure something over time.
Ví dụ: We need to sustain our efforts to achieve our goals.
Ghi chú: Emphasizes the idea of maintaining or upholding something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Continue

keep going

To continue doing something without stopping.
Ví dụ: Even though the task is challenging, we need to keep going until it's completed.
Ghi chú: This phrase emphasizes the persistence and determination to continue despite difficulties.

carry on

To continue with an activity or task.
Ví dụ: Let's carry on with the meeting agenda.
Ghi chú: This phrase is commonly used in British English and is interchangeable with 'continue.'

press on

To continue making progress or moving forward.
Ví dụ: Despite the setbacks, we must press on and not give up.
Ghi chú: This phrase implies determination and perseverance in moving forward despite challenges.

proceed with

To continue or move forward with a course of action.
Ví dụ: We will proceed with the plan as scheduled.
Ghi chú: This phrase is often used in formal contexts to indicate the continuation of a planned action.

keep on

To continue doing something without stopping.
Ví dụ: Don't give up now, keep on trying until you succeed.
Ghi chú: This phrase is more informal and can imply a sense of persistence or repetition.

go on

To continue or proceed, especially in a situation where there are obstacles or challenges.
Ví dụ: The show must go on despite the technical difficulties.
Ghi chú: This phrase is often used in the context of performances or events to indicate that they will continue despite difficulties.

move forward

To continue progressing or advancing, especially after a setback.
Ví dụ: Let's put the past behind us and focus on moving forward.
Ghi chú: This phrase implies a sense of progress or advancement, often used in a motivational context.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Continue

keep on truckin'

This slang term encourages persistence and resilience in the face of challenges.
Ví dụ: After facing several setbacks, she decided to keep on truckin' and not give up on her entrepreneurial dreams.
Ghi chú: The term adds a sense of informal positivity and determination compared to the more formal 'continue'.

stay the course

This phrase emphasizes the importance of sticking with a plan or path without deviating.
Ví dụ: Despite the difficulties, it's essential to stay the course and not veer off track from your goals.
Ghi chú: It conveys a sense of steady perseverance and commitment, unlike the generic term 'continue'.

soldier on

To soldier on means to keep going despite difficulties or challenges.
Ví dụ: Even in the face of adversity, he managed to soldier on and complete the project on time.
Ghi chú: The term emphasizes the idea of perseverance in difficult circumstances, akin to a soldier facing obstacles.

push through

This phrase suggests overcoming obstacles or difficulties by making a concerted effort.
Ví dụ: When times get tough, it's important to push through and keep working towards your goals.
Ghi chú: It implies a sense of determination and effort to overcome barriers, going beyond just 'continuing'.

hang in there

This expression offers encouragement to endure difficulty and suggests holding on during tough times.
Ví dụ: I know things have been tough, but hang in there and things will eventually get better.
Ghi chú: It conveys a supportive and reassuring tone as compared to a straightforward 'continue'.

Continue - Ví dụ

I will continue studying for the exam.
Folytatom a tanulást a vizsgára.
Please continue with your presentation.
Kérlek, folytasd a prezentációt.
He decided to continue his career in another country.
Úgy döntött, hogy folytatja karrierjét egy másik országban.
The rain didn't stop, it continued all day.
Az eső nem állt meg, egész nap folytatódott.

Ngữ pháp của Continue

Continue - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: continue
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): continued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): continuing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): continues
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): continue
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): continue
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
continue chứa 3 âm tiết: con • tin • ue
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈtin-(ˌ)yü
con tin ue , kən ˈtin (ˌ)yü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Continue - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
continue: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.