Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Create
kriˈeɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
létrehoz, alkot, készít, generál, megszületik
Ý nghĩa của Create bằng tiếng Hungary
létrehoz
Ví dụ:
She wants to create a new art piece.
Új műalkotást szeretne létrehozni.
The team will create a new marketing strategy.
A csapat új marketing stratégiát fog létrehozni.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in artistic, business, or project-related contexts.
Ghi chú: Commonly used for making something that did not exist before.
alkot
Ví dụ:
He loves to create music in his free time.
Szabadidejében szeret zenét alkotni.
They create beautiful stories together.
Gyönyörű történeteket alkotnak együtt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in creative contexts, especially in arts and literature.
Ghi chú: Often associated with artistic creation or imaginative processes.
készít
Ví dụ:
Can you create dinner for us tonight?
Készíthetsz vacsorát számunkra ma este?
She will create a presentation for the meeting.
Ő készíteni fog egy prezentációt a találkozóra.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday situations, especially regarding food and presentations.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of preparing or making something.
generál
Ví dụ:
The software can create reports automatically.
A szoftver automatikusan generálhat jelentéseket.
This function will create a backup of your files.
Ez a funkció létrehoz egy biztonsági másolatot a fájljaidról.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or computerized contexts.
Ghi chú: Often associated with generating data, files, or reports in a technical environment.
megszületik
Ví dụ:
A new idea will create a revolution in technology.
Egy új ötlet megszületik a technológiában forradalmat hozva.
The project aims to create a new model of education.
A projekt célja egy új oktatási modell megszületése.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about innovation or significant changes.
Ghi chú: This meaning implies the emergence or birth of new concepts or ideas.
Từ đồng nghĩa của Create
generate
To produce or create something, often in a mechanical or automated way.
Ví dụ: The machine can generate electricity from solar power.
Ghi chú: Generate implies a process of production or creation, often involving machinery or systems.
produce
To make or manufacture something, typically in large quantities.
Ví dụ: The factory produces over 1,000 cars a day.
Ghi chú: Produce is commonly used in the context of manufacturing or mass production.
design
To plan and create something with a specific purpose or intention.
Ví dụ: She designed a new logo for the company.
Ghi chú: Design often involves a deliberate and thoughtful process of creating something with a particular function or aesthetic.
formulate
To devise or create something through careful thought and planning.
Ví dụ: The scientist formulated a new theory to explain the phenomenon.
Ghi chú: Formulate emphasizes the process of developing something through intellectual effort or reasoning.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Create
Bring something to life
To make something appear more real or vivid.
Ví dụ: The artist's painting brought the scene to life.
Ghi chú: Implies a sense of animation or vitality beyond just creating something.
Make a difference
To have a significant impact or effect.
Ví dụ: Small acts of kindness can make a big difference in someone's life.
Ghi chú: Focuses on the impact or effect of the creation rather than just the act of creating.
Dream up
To invent or create something imaginative or unrealistic.
Ví dụ: She dreamed up a fantastic story that captivated the audience.
Ghi chú: Suggests a more whimsical or imaginative form of creation.
Give birth to
To be the origin or cause of something new.
Ví dụ: The new technology gave birth to a whole new industry.
Ghi chú: Evokes the idea of creation as a nurturing or transformative process.
Cook up
To devise or come up with something, especially a scheme or idea.
Ví dụ: He cooked up a plan to surprise his friend for her birthday.
Ghi chú: Implies a more informal or scheming approach to creation.
Come up with
To think of or produce an idea, plan, or suggestion.
Ví dụ: She came up with a brilliant solution to the problem.
Ghi chú: Focuses on the act of generating ideas or solutions.
Craft a plan
To carefully design or create a plan, often implying skill or artistry.
Ví dụ: They crafted a detailed plan to launch their new product.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate and skillful nature of the creation process.
Whip up
To prepare or create something quickly and easily.
Ví dụ: She whipped up a delicious meal in just 30 minutes.
Ghi chú: Connotes a sense of speed and ease in creating something.
Forge ahead
To continue moving forward with determination and effort.
Ví dụ: Despite the challenges, the team forged ahead with their project.
Ghi chú: Implies a sense of perseverance and progress in creating something despite obstacles.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Create
Whip something up
To quickly and easily create something, typically in a creative or spontaneous manner.
Ví dụ: I can whip up a delicious meal in no time.
Ghi chú: This term implies a sense of speed and informality compared to simply 'create'.
Cook something up
To invent or fabricate something, often a story or excuse.
Ví dụ: She cooked up a story to explain her absence.
Ghi chú: This term suggests a more deceptive or fictional nature compared to 'create'.
Dream something up
To come up with or imagine something, especially something inventive or innovative.
Ví dụ: He dreamed up a brilliant idea for the project.
Ghi chú: This term emphasizes the imaginative or visionary aspect of 'creating'.
Throw something together
To make or assemble something quickly and without much thought or effort.
Ví dụ: I'll just throw together a quick presentation for the meeting.
Ghi chú: This term conveys a sense of haste and informality in the creation process.
Craft something
To skillfully and carefully create something, usually with attention to detail and artistry.
Ví dụ: She crafted a beautiful poem for her friend's birthday.
Ghi chú: This term suggests a higher level of craftsmanship and artistry compared to a generic 'create'.
Put together
To assemble or organize something by combining different elements or pieces.
Ví dụ: Let's put together a plan for the event.
Ghi chú: This term implies a collaborative effort in creating something structured or organized.
Fashion something
To create or make something using specific materials, tools, or techniques.
Ví dụ: She fashioned a unique necklace out of beads and wire.
Ghi chú: This term emphasizes the hands-on, artisanal aspect of creating, often with a focus on physical creation or manipulation.
Create - Ví dụ
Create a new document.
Hozz létre egy új dokumentumot.
She loves to create art.
Szeret alkotni művészetet.
The company creates innovative products.
A cég újító termékeket hoz létre.
Ngữ pháp của Create
Create - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: create
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): created
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): creating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): creates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): create
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): create
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
create chứa 2 âm tiết: cre • ate
Phiên âm ngữ âm: krē-ˈāt
cre ate , krē ˈāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Create - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
create: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.