Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary

Cup

kəp
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bögre, csésze, pohár, serleg, tálka

Ý nghĩa của Cup bằng tiếng Hungary

bögre

Ví dụ:
I drink coffee from a cup.
Kávét iszom egy bögréből.
She filled the cup with tea.
Megtöltötte a bögrét teával.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, home setting
Ghi chú: Commonly used for larger mugs or cups often associated with hot beverages.

csésze

Ví dụ:
Please hand me that cup.
Kérlek, add ide azt a csészét.
The cup is made of porcelain.
A csésze porcelánból készült.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Dining settings, tea or coffee service
Ghi chú: Typically refers to a smaller cup, often used for tea or espresso.

pohár

Ví dụ:
He drank juice from a plastic cup.
Gyümölcslevet ivott egy műanyag pohárból.
The cup is filled with water.
A pohár vízzel van tele.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual settings, parties, or picnics
Ghi chú: Refers to a cup used for drinks that may not be necessarily for hot beverages.

serleg

Ví dụ:
The team won the cup.
A csapat megnyerte a serleget.
She lifted the cup high in celebration.
Magasan felemelte a serleget ünneplésképpen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Sports, competitions, awards
Ghi chú: Refers to a trophy or award in the shape of a cup, often given for achievements.

tálka

Ví dụ:
She used a small cup for the sauce.
Kicsi tálkát használt a szósszal.
The cup held the candies.
A tálka a cukorkákat tartotta.
Sử dụng: informalBối cảnh: Cooking, serving food
Ghi chú: Can refer to a small cup or bowl used for serving sauces or snacks.

Từ đồng nghĩa của Cup

mug

A mug is a sturdy, often cylindrical cup with a handle, typically used for hot beverages like coffee or tea.
Ví dụ: She sipped her tea from a delicate porcelain mug.
Ghi chú: Mugs are usually larger and more robust than traditional cups, often with thicker walls and a handle for easier gripping.

glass

A glass is a container made of glass or other transparent material, often used for drinking liquids.
Ví dụ: He poured some water into a tall glass.
Ghi chú: While cups are typically made of ceramic or plastic, a glass is usually made of glass and can have various shapes and sizes.

tumbler

A tumbler is a flat-bottomed drinking glass without a handle, often used for serving mixed drinks or spirits.
Ví dụ: The bartender served the cocktail in a fancy tumbler.
Ghi chú: Unlike cups, tumblers do not have handles and are usually wider at the top, making them suitable for cocktails and other beverages.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cup

Cup of tea

Something that someone prefers or enjoys.
Ví dụ: I'm not really into horror movies, but a good comedy is more my cup of tea.
Ghi chú: In this idiom, 'cup of tea' refers to a preference or liking rather than an actual cup of tea.

Cup of coffee

To have a casual meeting or chat over a cup of coffee.
Ví dụ: Let's catch up over a cup of coffee sometime this week.
Ghi chú: Similar to 'cup of tea,' this idiom is about socializing over coffee rather than the beverage itself.

Cup of joe

A slang term for a cup of coffee.
Ví dụ: I need a cup of joe to wake me up in the morning.
Ghi chú: This informal phrase is a casual way to refer to coffee, often used in American English.

Cup runneth over

To have more than enough of something, usually positive or good things.
Ví dụ: I feel so grateful for my life; my cup runneth over with blessings.
Ghi chú: This phrase is a metaphorical expression of abundance, derived from the idea of a cup being so full that it overflows.

Measuring cup

A cup with markings used for measuring liquid or dry ingredients.
Ví dụ: Please use a measuring cup to ensure the exact amount of flour for the recipe.
Ghi chú: Unlike a regular cup, a measuring cup is specifically designed for accurate measurement in cooking and baking.

Cup and saucer

A set consisting of a cup and a saucer, often used for serving hot beverages like tea or coffee.
Ví dụ: She served us tea in delicate cups and saucers during the afternoon tea party.
Ghi chú: This phrase refers to a specific type of serving vessel, typically used in formal or traditional tea settings.

Cup holder

A compartment or device in a vehicle or furniture to hold cups or drinks.
Ví dụ: The car's cup holder was designed to securely hold different sizes of beverage containers.
Ghi chú: While it contains the word 'cup,' a cup holder is a functional item for holding drinks while traveling or sitting.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cup

Cuppa

A casual term for a cup of tea or coffee, commonly used in British English.
Ví dụ: Would you like a cuppa? I'll put the kettle on.
Ghi chú: Derived from 'cup of tea' but used more broadly to refer to any hot beverage in a cup.

Cup o' noodles

Instant noodles that come in a cup and can be made quickly by adding hot water.
Ví dụ: I'm just going to grab a cup o' noodles for lunch.
Ghi chú: Refers specifically to instant noodles in a cup packaging rather than a regular bowl.

Cupcake

A small cake baked in a cup-shaped container and often frosted or decorated.
Ví dụ: I'll bring some cupcakes to the party for dessert.
Ghi chú: Distinct from a regular cake due to its individual portion size and presentation.

Cupboard love

Affection or attention shown by someone only for the sake of receiving food or treats.
Ví dụ: She's only showing you affection for a treat; that's just cupboard love.
Ghi chú: Indicates insincere or opportunistic behavior, contrasting with genuine displays of affection.

Cuppa joe

Informal slang for a cup of coffee, particularly used in American English.
Ví dụ: Let's grab a cuppa joe before we start our road trip.
Ghi chú: Similar to 'cup of joe' but more colloquial and often used among friends in casual settings.

Cupping

A therapeutic practice in traditional Chinese medicine involving heated cups placed on the skin to create suction.
Ví dụ: She's into alternative medicine, so she tried cupping therapy last week.
Ghi chú: Refers to a specific alternative therapy method, distinct from general cup-related terms.

Cup and ball trick

A magic trick involving hiding a small ball under one of three cups and shuffling them to deceive the audience.
Ví dụ: He entertained us with a cup and ball trick at the party.
Ghi chú: Associated with a specific magic trick rather than the concept of a cup itself.

Cup - Ví dụ

The tea is in the cup.
A tea a csészében van.
He won the championship cup.
Ő nyerte meg a bajnoksági kupát.
Can you please pass me the glass cup?
Kérsz átadni nekem a üvegpoharat?',

Ngữ pháp của Cup

Cup - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: cup
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cups, cup
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cup
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): cupped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): cupping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): cups
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cup
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cup
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cup chứa 1 âm tiết: cup
Phiên âm ngữ âm: ˈkəp
cup , ˈkəp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Cup - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cup: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.