Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary

Detail

dəˈteɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

részlet, apróság, kibővített információ, személyes információ

Ý nghĩa của Detail bằng tiếng Hungary

részlet

Ví dụ:
I need a detail from the report.
Szükségem van egy részletre a jelentésből.
Can you provide more detail about the project?
Tudnál több részletet adni a projektről?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions requiring specificity or clarity, such as reports, presentations, and academic writing.
Ghi chú: This meaning refers to a specific part or element that is part of a larger whole.

apróság

Ví dụ:
Don't worry about the details, focus on the big picture.
Ne aggódj az apróságok miatt, a nagy képre összpontosíts.
He often gets lost in the details.
Gyakran elveszik az apróságokban.
Sử dụng: informalBối cảnh: Common in everyday conversation when discussing minor aspects or trivial matters.
Ghi chú: This meaning emphasizes minor or less important aspects of a situation.

kibővített információ

Ví dụ:
The brochure includes details about the services offered.
A prospektus kibővített információt tartalmaz a kínált szolgáltatásokról.
Please send me the details of your event.
Kérlek, küldd el az eseményed kibővített információit.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where additional information is necessary, such as invitations, brochures, or advertisements.
Ghi chú: This meaning highlights a request for comprehensive or specific information.

személyes információ

Ví dụ:
The form requires your personal details.
A űrlap megköveteli a személyes információidat.
Make sure not to share your details online.
Győződj meg róla, hogy ne oszd meg a személyes információidat az interneten.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in legal or administrative contexts where sensitive information is involved.
Ghi chú: This usage refers to personal information that may include contact details, addresses, etc.

Từ đồng nghĩa của Detail

particular

Particular refers to a specific detail or aspect of something.
Ví dụ: She pays attention to every particular of the project.
Ghi chú: Particular emphasizes a specific aspect or detail within a larger context.

specific

Specific means clearly defined or identified, often referring to a particular detail.
Ví dụ: Can you provide more specific information about the incident?
Ghi chú: Specific is used to emphasize clarity and precision in describing details.

element

Element refers to a component or part of a whole, often used to describe details within a structure or system.
Ví dụ: The design incorporates elements of traditional and modern styles.
Ghi chú: Element can imply a fundamental or essential part of something.

aspect

Aspect refers to a particular part or feature of something, especially when considering it in relation to the whole.
Ví dụ: The new policy addresses various aspects of employee well-being.
Ghi chú: Aspect often highlights a specific perspective or angle of viewing a detail.

facet

Facet refers to a particular aspect or feature of something complex, like a multi-faceted problem.
Ví dụ: The issue has many facets that need to be examined.
Ghi chú: Facet suggests a distinct side or dimension of a detail, especially in a multifaceted context.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Detail

Go into detail

To provide thorough information or explanation about something.
Ví dụ: She went into detail about the project timeline.
Ghi chú: The phrase emphasizes providing a comprehensive account rather than just mentioning specific aspects.

In detail

To describe or explain something with great attention to specifics.
Ví dụ: The report explains the process in detail.
Ghi chú: It implies a thorough examination or explanation of each part.

Detail-oriented

To be focused on and attentive to small details and accuracy.
Ví dụ: The job requires someone who is detail-oriented.
Ghi chú: Focuses on the quality of paying attention to specifics rather than just the concept of detail itself.

Leave out details

To omit or exclude specific information or facts when recounting something.
Ví dụ: He left out important details in his explanation.
Ghi chú: It suggests intentionally not including specific elements rather than just not focusing on them.

Sweat the details

To pay great attention to small or seemingly unimportant details.
Ví dụ: She always sweats the details to ensure everything is perfect.
Ghi chú: The phrase emphasizes the effort and concern put into handling even the smallest aspects.

Get lost in the details

To become overly focused on minor specifics to the point of losing sight of the bigger picture.
Ví dụ: Don't get lost in the details; focus on the main idea.
Ghi chú: It highlights the risk of becoming too absorbed in specific elements, potentially missing the overall context.

Devil is in the details

Small, seemingly insignificant details can cause significant issues if overlooked.
Ví dụ: Remember, the devil is in the details, so double-check everything.
Ghi chú: The idiom warns about the potential negative consequences of neglecting small particulars.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Detail

Nitty-gritty

Nitty-gritty refers to the most important, basic, or practical aspects of a situation.
Ví dụ: Let's get down to the nitty-gritty and figure out the details of the project.
Ghi chú: It conveys a sense of getting to the essential points or core details.

Ins and outs

Ins and outs refer to the detailed or intricate aspects of a subject or situation.
Ví dụ: Before starting a new job, it's important to learn all the ins and outs of the company.
Ghi chú: It emphasizes understanding all the specific details and complexities involved.

Nuts and bolts

Nuts and bolts refer to the practical or essential aspects of how something works or is done.
Ví dụ: She explained the nuts and bolts of setting up a successful business.
Ghi chú: It highlights the fundamental operational details of a system or process.

Nose to the grindstone

Having your nose to the grindstone means working hard, with focused dedication and attention to detail.
Ví dụ: She's got her nose to the grindstone, meticulously working on the project details.
Ghi chú: While it doesn't directly refer to 'details,' it implies a high level of diligence and meticulousness in work.

Navel-gazing

Navel-gazing means excessive self-absorption or focusing on oneself rather than important matters or details.
Ví dụ: Stop navel-gazing and start paying attention to the important details of the presentation.
Ghi chú: It suggests a negative connotation of being overly self-focused and neglecting important details or tasks.

In the weeds

Being in the weeds means being too focused on small details or minor issues, losing sight of the main objective.
Ví dụ: We're getting caught up in the weeds with all these minor details; let's focus on the big picture.
Ghi chú: It implies getting overly involved in insignificant details that obstruct progress or understanding.

Down to the wire

Down to the wire means approaching a deadline or end point, often with a focus on completing all details.
Ví dụ: We're down to the wire with this project deadline, ensuring every detail is perfect.
Ghi chú: It emphasizes the crucial stage where all final details are being attended to before completion.

Detail - Ví dụ

The devil is in the details.
Az ördög a részletekben rejlik.
She described the scene in great detail.
Nagy részletességgel írta le a jelenetet.
The painting was admired for its intricate details.
A festményt az aprólékos részletei miatt csodálták.

Ngữ pháp của Detail

Detail - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: detail
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): details, detail
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): detail
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): detailed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): detailing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): details
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): detail
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): detail
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
detail chứa 2 âm tiết: de • tail
Phiên âm ngữ âm: di-ˈtāl
de tail , di ˈtāl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Detail - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
detail: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.