Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Establish
əˈstæblɪʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
megalapít, kialakít, rámutat, megerősít, bevezet
Ý nghĩa của Establish bằng tiếng Hungary
megalapít
Ví dụ:
They established a new school in the town.
Új iskolát alapítottak a városban.
The organization was established in 1990.
A szervezetet 1990-ben alapították.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to the founding or creation of institutions, organizations, or systems.
Ghi chú: Commonly used in contexts involving education, non-profits, and governmental bodies.
kialakít
Ví dụ:
They established a good relationship with the community.
Jó kapcsolatot alakítottak ki a közösséggel.
We need to establish clear guidelines for the project.
Ki kell alakítanunk világos irányelveket a projekthez.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the creation or development of relationships, standards, or systems.
Ghi chú: Often used in business and interpersonal contexts.
rámutat
Ví dụ:
The study established a connection between diet and health.
A tanulmány rámutatott a táplálkozás és az egészség közötti kapcsolatára.
This evidence establishes the need for further research.
Ez a bizonyíték rámutat a további kutatás szükségességére.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or scientific contexts to indicate proof or confirmation of a fact or theory.
Ghi chú: Important in discussions that involve research, evidence, and conclusions.
megerősít
Ví dụ:
The testimony established his innocence.
A tanúvallomás megerősítette az ártatlanságát.
Her actions established her as a leader.
Cselekedetei megerősítették a vezetői pozícióját.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to confirming or reinforcing a status, position, or fact.
Ghi chú: Often used in legal, social, and personal contexts.
bevezet
Ví dụ:
The company established new policies for remote work.
A vállalat új irányelveket vezetett be a távmunkára.
They established a protocol for handling complaints.
Bevezettek egy protokollt a panaszok kezelésére.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and organizational contexts when introducing new rules or procedures.
Ghi chú: Commonly associated with corporate environments and formal procedures.
Từ đồng nghĩa của Establish
established
To set up or create something that is recognized or accepted.
Ví dụ: The company has established itself as a leader in the industry.
Ghi chú: This synonym emphasizes the past action of creating or setting up something that is now recognized or accepted.
found
To establish or originate something, typically an organization or institution.
Ví dụ: He founded a successful startup last year.
Ghi chú: This synonym specifically refers to the act of creating or starting something new, often an organization or institution.
set up
To establish something, such as an organization, system, or process.
Ví dụ: They set up a new branch of the company in the city center.
Ghi chú: This synonym focuses on the act of creating or arranging something, especially in terms of organizing a system or process.
initiate
To start or introduce something, often a process or action.
Ví dụ: The government plans to initiate a new program to help small businesses.
Ghi chú: This synonym highlights the beginning or starting of something, particularly a new process or action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Establish
Establish a foothold
To secure a strong position or foundation in a particular area or market.
Ví dụ: The company is trying to establish a foothold in the new market.
Ghi chú: The phrase focuses on gaining a secure position rather than just setting up or creating something.
Establish contact
To make initial communication or connection with someone or a group.
Ví dụ: The diplomat is working to establish contact with foreign officials.
Ghi chú: This phrase specifically refers to initiating communication or reaching out to someone.
Establish oneself
To gain a strong reputation or position within a group or community.
Ví dụ: She quickly established herself as a leader in the organization.
Ghi chú: This phrase emphasizes building a reputation or status over time in a particular context.
Establish a precedent
To set a standard or example that serves as a guide for future actions or decisions.
Ví dụ: The court's decision established a precedent for future cases.
Ghi chú: This phrase refers to setting a standard or example for others to follow.
Establish a routine
To create a regular and consistent pattern of behavior or activities.
Ví dụ: It's important to establish a routine for studying to improve productivity.
Ghi chú: This phrase focuses on creating a habitual pattern of behavior rather than just starting something.
Establish rapport
To build a positive and harmonious relationship, especially in a professional context.
Ví dụ: The therapist worked hard to establish rapport with the new client.
Ghi chú: This phrase refers to creating a positive connection or relationship with someone.
Establish a tradition
To create a custom or practice that is repeated and passed down over time.
Ví dụ: Every year, the family establishes a tradition of baking cookies together.
Ghi chú: This phrase involves creating a custom or practice that is continued over generations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Establish
Get established
To become settled or established in a particular place, job, or social group.
Ví dụ: It took a few months, but I finally got established in my new job.
Ghi chú: The slang term 'get established' specifically focuses on the process of becoming settled or accepted, rather than just the act of establishing something.
Setting up shop
To start or establish a business, organization, or operation.
Ví dụ: After years of planning, they're finally setting up shop in the downtown area.
Ghi chú: This slang term emphasizes the action of starting or establishing a business, often in a physical location, rather than the broader concept of establishment.
Cementing a presence
To solidify or strengthen one's presence, influence, or reputation in a particular domain.
Ví dụ: The artist is cementing a strong online presence through social media.
Ghi chú: This term emphasizes the idea of making one's presence more solid or permanent in a particular area, similar to how cement strengthens a structure.
Putting down roots
To establish a permanent or lasting residence or connection to a place.
Ví dụ: After years of traveling, they decided it was time to put down roots and buy a house.
Ghi chú: This term focuses on the idea of establishing a deep and lasting connection to a place, similar to how roots anchor a plant in the ground.
Establishing a foothold
To secure a initial position or presence in a new market, industry, or area of operation.
Ví dụ: The company is focused on establishing a foothold in the Asian market.
Ghi chú: While this term includes the idea of establishing something, it specifically refers to securing a position of influence or presence in a new territory or domain.
Putting the groundwork
To lay the foundation or basic work needed before proceeding with a project or plan.
Ví dụ: They spent months putting the groundwork for the new project before officially launching it.
Ghi chú: This term emphasizes the preparatory work necessary to establish something, highlighting the foundational steps before the actual establishment.
Pioneering a field
To be one of the first to explore or develop a new area or field of expertise.
Ví dụ: She was instrumental in pioneering the field of sustainable architecture.
Ghi chú: This term focuses on the innovative and pioneering aspect of establishing a new field or area of expertise, highlighting the role of being a trailblazer.
Establish - Ví dụ
The company was established in 1995.
A cég 1995-ben alapították.
The goal is to establish a new system.
A cél egy új rendszer létrehozása.
The research established a link between stress and illness.
A kutatás megalapozta a kapcsolatot a stressz és a betegség között.
Ngữ pháp của Establish
Establish - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: establish
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): established
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): establishing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): establishes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): establish
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): establish
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
establish chứa 3 âm tiết: es • tab • lish
Phiên âm ngữ âm: i-ˈsta-blish
es tab lish , i ˈsta blish (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Establish - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
establish: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.