Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary

Far

fɑr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

távoli, messze, távol, messzire

Ý nghĩa của Far bằng tiếng Hungary

távoli

Ví dụ:
The mountains are far away.
A hegyek messze vannak.
He lives far from the city.
Ő messze él a várostól.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when describing physical distance or location.
Ghi chú: This meaning is often used with prepositions like 'from' or 'away'.

messze

Ví dụ:
We are far from finished.
Messze vagyunk a befejezéstől.
It is far too late to start now.
Túl késő van ahhoz, hogy most kezdjünk.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in expressions to indicate a significant degree or extent.
Ghi chú: Often used in idiomatic expressions or to emphasize a point.

távol

Ví dụ:
They are far ahead in the competition.
Ők távol vannak a versenytől.
She is far more talented than I am.
Ő távol sokkal tehetségesebb, mint én.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate superiority or advancement in various contexts.
Ghi chú: This term can also imply a comparison in quality or ability.

messzire

Ví dụ:
He went far away on vacation.
Messzire ment nyaralni.
I don't want to go far from home.
Nem akarok messzire menni otthonról.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to actions or decisions that involve distance.
Ghi chú: Often used in conversational contexts.

Từ đồng nghĩa của Far

distant

Distant refers to being far away in space or time.
Ví dụ: The nearest gas station is quite distant from here.
Ghi chú: Distant emphasizes the physical or temporal separation between two points.

remote

Remote describes something that is far away and secluded.
Ví dụ: They lived in a remote village in the mountains.
Ghi chú: Remote often implies isolation or a lack of accessibility.

far-off

Far-off means at a great distance away.
Ví dụ: I could see a far-off ship on the horizon.
Ghi chú: Far-off is often used to describe something that is visible but distant.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Far

Far and away

By a large margin; significantly better or more than others.
Ví dụ: She was far and away the best singer in the competition.
Ghi chú: The phrase emphasizes a clear distinction or superiority compared to others.

Far cry from

Very different from; not at all similar to.
Ví dụ: His current financial situation is a far cry from what it used to be.
Ghi chú: The phrase highlights a significant difference or contrast from the original state.

Far out

Unconventional, bizarre, or avant-garde.
Ví dụ: The new art exhibit was really far out and unconventional.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of being beyond the usual or expected.

By far

By a large margin; significantly more than any other.
Ví dụ: She is by far the most experienced candidate for the job.
Ghi chú: The phrase emphasizes a clear lead or superiority over others.

Go far

To be successful or make progress.
Ví dụ: With his dedication and talent, I believe he will go far in his career.
Ghi chú: The phrase implies achieving success or making significant progress in a particular area.

So far, so good

Up to this point, everything is satisfactory or progressing well.
Ví dụ: We've been following the plan, and so far, so good - everything is going well.
Ghi chú: The phrase indicates a positive assessment of progress or situation up to a certain point.

Far and wide

Over a wide area; to a great extent.
Ví dụ: The news of the festival spread far and wide, attracting visitors from neighboring towns.
Ghi chú: The phrase denotes a broad or extensive reach or coverage.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Far

Far fetched

Far fetched means unlikely to be true or believable.
Ví dụ: The idea that aliens built the pyramids is pretty far fetched.
Ghi chú: While 'far' refers to distance, 'far fetched' is used to describe ideas or stories that are implausible or unbelievable.

Far from it

Far from it means the opposite or not at all.
Ví dụ: You think I'm a great cook? Far from it!
Ghi chú: While 'far' indicates distance, 'far from it' is used to emphasize a contrast or contradiction to a previous statement.

Far gone

Far gone means heavily under the influence of drugs or alcohol.
Ví dụ: After three hours of dancing, he was far gone.
Ghi chú: The slang term 'far gone' describes a person who is significantly intoxicated or under the influence, unlike the word 'far' which denotes distance.

Far - Ví dụ

The house is far from the city center.
A ház messze van a városközponttól.
I can see the mountains far in the distance.
Láthatom a hegyeket messze a távolban.
The ship sailed far out into the ocean.
A hajó messzire hajózott az óceánba.

Ngữ pháp của Far

Far - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: far
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): farther, further
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): farthest, furthest
Tính từ (Adjective): far
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): further, farther
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): farthest, furthest
Trạng từ (Adverb): far
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
far chứa 1 âm tiết: far
Phiên âm ngữ âm: ˈfär
far , ˈfär (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Far - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
far: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.