Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Finish
ˈfɪnɪʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
befejez, végez, befejez, lezár, kibővít, befejeződő rész, teljesít, elér, kifogy, elfogy
Ý nghĩa của Finish bằng tiếng Hungary
befejez
Ví dụ:
I need to finish my homework before dinner.
Be kell fejeznem a házi feladatomat vacsora előtt.
She finished the report on time.
Időben befejezte a jelentést.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic, work, or personal tasks that require completion.
Ghi chú: This is the most common usage of 'finish' in relation to completing tasks or activities.
végez
Ví dụ:
Are you finished with your project?
Végeztél a projekteddel?
He finished early today.
Ma korán végzett.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in casual conversation to ask if someone has completed a task.
Ghi chú: This form is frequently used in everyday speech.
befejez, lezár
Ví dụ:
We need to finish the meeting by 5 PM.
Befejeznünk kell a meetinget 5 óráig.
Please finish the discussion before we move on.
Kérlek, fejezd be a megbeszélést, mielőtt továbblépünk.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in professional settings where meetings or discussions are held.
Ghi chú: Indicates the completion of formal dialogues or proceedings.
kibővít, befejeződő rész
Ví dụ:
The artist is working on the finishing touches of the painting.
A művész a festmény utolsó simításain dolgozik.
He added a finishing layer of paint to the wall.
Hozzáadott egy befejező réteg festéket a falhoz.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in artistic or crafting contexts where additional details complete a work.
Ghi chú: This sense of 'finish' relates more to the final stages of creative work.
teljesít, elér
Ví dụ:
She finished first in the race.
Elsőként végzett a versenyben.
He finished the marathon despite the difficulties.
A nehézségek ellenére befejezte a maratont.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in competitive contexts to describe achieving a position or result.
Ghi chú: This meaning emphasizes the completion of an event or competition, often with a ranking.
kifogy, elfogy
Ví dụ:
We finished all the cookies.
Mind elfogyott a süti.
The gas tank is finished; we need to refuel.
A benzin tank kiürült; újra kell tankolnunk.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations about consuming resources or items.
Ghi chú: This usage implies that something has been used up completely.
Từ đồng nghĩa của Finish
complete
To finish something in its entirety or to bring to an end.
Ví dụ: She completed the project ahead of schedule.
Ghi chú: Similar to 'finish' but emphasizes the idea of reaching the end or achieving a goal.
conclude
To bring something to an end or to reach a final decision or agreement.
Ví dụ: The meeting concluded with a decision to move forward.
Ghi chú: Similar to 'finish' but often used in the context of formal events or discussions.
accomplish
To successfully complete a task or achieve a desired result.
Ví dụ: He accomplished his goal of running a marathon.
Ghi chú: Focuses on achieving a specific goal or task successfully.
end
To come to a conclusion or to reach the final part of something.
Ví dụ: The movie ended with a surprising twist.
Ghi chú: Similar to 'finish' but can also refer to the final part of an event or process.
terminate
To bring something to an end or to cancel an agreement or arrangement.
Ví dụ: The contract was terminated due to a breach of agreement.
Ghi chú: Emphasizes a formal or official ending, often involving contracts or agreements.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Finish
Finish off
To finish or consume the last part of something.
Ví dụ: He finished off the last slice of pizza.
Ghi chú: This phrase emphasizes completing the entire portion of something, usually food or a task.
Finish up
To complete the final part of something.
Ví dụ: Let's finish up this project before the deadline.
Ghi chú: It suggests completing the remaining part or the conclusion of a task or activity.
Finish line
The line or point marking the end of a race or competition.
Ví dụ: She crossed the finish line first in the race.
Ghi chú: This phrase refers to the specific point where a race or competition ends.
Finish strong
To end something with determination, energy, or success.
Ví dụ: Even though it's been a tough race, let's finish strong!
Ghi chú: It highlights ending something with vigor or success, often used in sports or competitions.
Finish off with a bang
To end something in a spectacular or impressive way.
Ví dụ: Let's finish off the year with a bang by hosting a great party.
Ghi chú: This phrase emphasizes ending something in a grand or remarkable manner.
Finish the job
To complete a task or assignment.
Ví dụ: We need to finish the job before the end of the day.
Ghi chú: It stresses completing a specific task or assignment.
Finish off strong
To conclude something with power, confidence, or effectiveness.
Ví dụ: She finished off the presentation strong, leaving a lasting impression.
Ghi chú: It emphasizes concluding something impressively or effectively.
Finish in style
To end something in a fashionable, impressive, or elegant manner.
Ví dụ: He finished the performance in style, receiving a standing ovation.
Ghi chú: This phrase suggests ending something in a stylish or elegant way.
Finish the race
To complete a race or competition.
Ví dụ: She was determined to finish the race, no matter what.
Ghi chú: It specifically refers to completing a race or competition, emphasizing determination and completion.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Finish
Wrap up
To finish or conclude something.
Ví dụ: Let's wrap up this meeting and head home.
Ghi chú: Refers specifically to completing a discussion, meeting, or event.
Call it a day
To decide to stop working or doing something for the day.
Ví dụ: It's getting late, let's call it a day and continue tomorrow.
Ghi chú: Implies ending activities for the current day with the intention to resume the next day.
Close out
To bring something to an end or complete a task.
Ví dụ: We need to close out this project before the deadline.
Ghi chú: Often used in a business or project context to signal completion or finalization.
Tie up
To finish the final details or complete the remaining tasks.
Ví dụ: I just need to tie up a few loose ends and then we're done.
Ghi chú: Focuses on finishing the remaining parts of a task or project.
Nail down
To finalize or firmly establish something.
Ví dụ: Let's nail down the details of the plan before we move forward.
Ghi chú: Emphasizes achieving a definitive resolution or agreement.
Cap off
To finish something in a memorable or exciting way.
Ví dụ: We'll cap off the evening with a fireworks show.
Ghi chú: Suggests ending with a flourish or highlight.
Shut down
To close or stop a process or operation.
Ví dụ: I'll shut down the computer once I've finished my work.
Ghi chú: Often used in the context of machinery, technology, or systems.
Finish - Ví dụ
The race will finish at the stadium.
A verseny a stadionban ér véget.
I need to finish this project by Friday.
Péntekig be kell fejeznem ezt a projektet.
The movie had a surprising finish.
A filmnek meglepő befejezése volt.
Ngữ pháp của Finish
Finish - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: finish
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): finishes, finish
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): finish
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): finished
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): finishing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): finishes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): finish
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): finish
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
finish chứa 2 âm tiết: fin • ish
Phiên âm ngữ âm: ˈfi-nish
fin ish , ˈfi nish (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Finish - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
finish: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.